Thứ bảy, Ngày 16 Tháng 08 Năm 2025
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Thứ sáu 15-08-2025 |
Gia Lai 09−64 |
Ninh Thuận 34−61 |
||||||
Thứ năm 14-08-2025 |
Bình Định 73−16 |
Quảng Trị 75−37 |
Quảng Bình 70−59 |
|||||
Thứ tư 13-08-2025 |
Đà Nẵng 48−34 |
Khánh Hòa 63−66 |
||||||
Thứ ba 12-08-2025 |
Đắc Lắc 58−26 |
Quảng Nam 10−98 |
||||||
Thứ hai 11-08-2025 |
Thừa Thiên Huế 91−98 |
Phú Yên 05−27 |
||||||
Chủ nhật 10-08-2025 |
Khánh Hòa 02−34 |
Kon Tum 82−81 |
Thừa Thiên Huế 75−76 |
|||||
Thứ bảy 09-08-2025 |
Đà Nẵng 98−17 |
Quảng Ngãi 33−28 |
Đắc Nông 39−39 |
|||||
Thứ sáu 08-08-2025 |
Gia Lai 16−78 |
Ninh Thuận 13−31 |
||||||
Thứ năm 07-08-2025 |
Bình Định 30−58 |
Quảng Trị 36−28 |
Quảng Bình 06−16 |
|||||
Thứ tư 06-08-2025 |
Đà Nẵng 53−84 |
Khánh Hòa 19−74 |
||||||
Thứ ba 05-08-2025 |
Đắc Lắc 09−03 |
Quảng Nam 38−11 |
||||||
Thứ hai 04-08-2025 |
Thừa Thiên Huế 37−87 |
Phú Yên 44−98 |
||||||
Chủ nhật 03-08-2025 |
Khánh Hòa 56−72 |
Kon Tum 00−05 |
Thừa Thiên Huế 30−61 |
|||||
Thứ bảy 02-08-2025 |
Đà Nẵng 49−80 |
Quảng Ngãi 09−40 |
Đắc Nông 82−32 |
|||||
Thứ sáu 01-08-2025 |
Gia Lai 47−46 |
Ninh Thuận 27−12 |
||||||
Thứ năm 31-07-2025 |
Bình Định 88−67 |
Quảng Trị 98−32 |
Quảng Bình 81−64 |
|||||
Thứ tư 30-07-2025 |
Đà Nẵng 54−85 |
Khánh Hòa 85−76 |
||||||
Thứ ba 29-07-2025 |
Đắc Lắc 73−15 |
Quảng Nam 97−38 |
||||||
Thứ hai 28-07-2025 |
Thừa Thiên Huế 54−82 |
Phú Yên 92−30 |
||||||
Chủ nhật 27-07-2025 |
Khánh Hòa 54−17 |
Kon Tum 03−58 |
Thừa Thiên Huế 13−23 |
|||||
Thứ bảy 26-07-2025 |
Đà Nẵng 53−92 |
Quảng Ngãi 93−81 |
Đắc Nông 52−30 |
|||||
Thứ năm 24-07-2025 |
Bình Định 61−90 |
Quảng Trị 04−60 |
Quảng Bình 41−71 |
|||||
Thứ tư 23-07-2025 |
Đà Nẵng 24−28 |
Khánh Hòa 33−50 |
||||||
Thứ ba 22-07-2025 |
Đắc Lắc 75−24 |
Quảng Nam 47−54 |
||||||
Thứ hai 21-07-2025 |
Thừa Thiên Huế 17−72 |
Phú Yên 59−97 |
||||||
Chủ nhật 20-07-2025 |
Khánh Hòa 86−43 |
Kon Tum 97−60 |
Thừa Thiên Huế 76−86 |
|||||
Thứ bảy 19-07-2025 |
Đà Nẵng 45−61 |
Quảng Ngãi 11−53 |
Đắc Nông 48−09 |
|||||
Thứ sáu 18-07-2025 |
Gia Lai 36−14 |
Ninh Thuận 61−06 |
||||||
Thứ hai 14-07-2025 |
Thừa Thiên Huế 07−26 |
Phú Yên 16−03 |
||||||
Chủ nhật 13-07-2025 |
Khánh Hòa 74−11 |
Kon Tum 00−85 |
Thừa Thiên Huế 57−15 |
|||||
Thứ bảy 12-07-2025 |
Đà Nẵng 26−70 |
Quảng Ngãi 54−74 |
Đắc Nông 61−36 |
|||||
Thứ sáu 11-07-2025 |
Gia Lai 42−26 |
Ninh Thuận 22−43 |
||||||
Thứ năm 10-07-2025 |
Bình Định 32−50 |
Quảng Trị 18−17 |
Quảng Bình 16−59 |
|||||
Thứ tư 09-07-2025 |
Đà Nẵng 83−22 |
Khánh Hòa 69−81 |
||||||
Thứ ba 08-07-2025 |
Đắc Lắc 85−50 |
Quảng Nam 94−63 |
||||||
Thứ hai 07-07-2025 |
Thừa Thiên Huế 17−67 |
Phú Yên 67−20 |
||||||
Chủ nhật 06-07-2025 |
Khánh Hòa 35−11 |
Kon Tum 90−30 |
Thừa Thiên Huế 52−74 |
|||||
Thứ bảy 05-07-2025 |
Đà Nẵng 63−71 |
Quảng Ngãi 13−95 |
Đắc Nông 86−63 |
|||||
Thứ sáu 04-07-2025 |
Gia Lai 13−49 |
Ninh Thuận 92−90 |
||||||
Thứ năm 03-07-2025 |
Bình Định 89−10 |
Quảng Trị 16−14 |
Quảng Bình 74−82 |
|||||
Thứ tư 02-07-2025 |
Đà Nẵng 25−97 |
Khánh Hòa 25−17 |
||||||
Thứ ba 01-07-2025 |
Đắc Lắc 00−29 |
Quảng Nam 54−52 |
||||||
Thứ hai 30-06-2025 |
Thừa Thiên Huế 54−43 |
Phú Yên 62−05 |
||||||
Chủ nhật 29-06-2025 |
Khánh Hòa 43−41 |
Kon Tum 42−88 |
Thừa Thiên Huế 52−56 |
|||||
Thứ bảy 28-06-2025 |
Đà Nẵng 69−05 |
Quảng Ngãi 29−44 |
Đắc Nông 67−28 |
|||||
Thứ sáu 27-06-2025 |
Gia Lai 59−80 |
Ninh Thuận 01−32 |
||||||
Thứ năm 26-06-2025 |
Bình Định 87−92 |
Quảng Trị 73−79 |
Quảng Bình 35−02 |
|||||
Thứ tư 25-06-2025 |
Đà Nẵng 29−25 |
Khánh Hòa 52−53 |
||||||
Thứ ba 24-06-2025 |
Đắc Lắc 65−42 |
Quảng Nam 77−68 |
||||||
Thứ hai 23-06-2025 |
Thừa Thiên Huế 93−50 |
Phú Yên 27−03 |
||||||
Chủ nhật 22-06-2025 |
Khánh Hòa 75−34 |
Kon Tum 96−63 |
Thừa Thiên Huế 06−34 |
|||||
Thứ bảy 21-06-2025 |
Đà Nẵng 92−60 |
Quảng Ngãi 91−43 |
Đắc Nông 00−59 |
|||||
Thứ sáu 20-06-2025 |
Gia Lai 62−46 |
Ninh Thuận 80−43 |
||||||
Thứ năm 19-06-2025 |
Bình Định 69−70 |
Quảng Trị 59−86 |
Quảng Bình 58−59 |
|||||
Thứ tư 18-06-2025 |
Đà Nẵng 18−99 |
Khánh Hòa 11−29 |
||||||
Thứ ba 17-06-2025 |
Đắc Lắc 89−78 |
Quảng Nam 72−57 |
||||||
Thứ hai 16-06-2025 |
Thừa Thiên Huế 05−00 |
Phú Yên 95−70 |
||||||
Chủ nhật 15-06-2025 |
Khánh Hòa 93−72 |
Kon Tum 81−65 |
Thừa Thiên Huế 21−92 |
|||||
Thứ bảy 14-06-2025 |
Đà Nẵng 03−32 |
Quảng Ngãi 48−80 |
Đắc Nông 65−03 |
|||||
Thứ sáu 13-06-2025 |
Gia Lai 06−57 |
Ninh Thuận 20−97 |
||||||
Thứ năm 12-06-2025 |
Bình Định 63−77 |
Quảng Trị 77−03 |
Quảng Bình 13−06 |
|||||
Thứ tư 11-06-2025 |
Đà Nẵng 77−12 |
Khánh Hòa 83−59 |
||||||
Thứ ba 10-06-2025 |
Đắc Lắc 16−11 |
Quảng Nam 64−82 |
||||||
Thứ hai 09-06-2025 |
Thừa Thiên Huế 39−09 |
Phú Yên 13−81 |
||||||
Chủ nhật 08-06-2025 |
Khánh Hòa 81−70 |
Kon Tum 22−86 |
Thừa Thiên Huế 89−77 |
|||||
Thứ bảy 07-06-2025 |
Đà Nẵng 44−18 |
Quảng Ngãi 27−83 |
Đắc Nông 97−95 |
|||||
Thứ sáu 06-06-2025 |
Gia Lai 25−40 |
Ninh Thuận 42−24 |
||||||
Thứ năm 05-06-2025 |
Bình Định 98−31 |
Quảng Trị 42−13 |
||||||
Thứ hai 02-06-2025 |
Thừa Thiên Huế 79−34 |
Phú Yên 37−80 |
||||||
Thứ sáu 30-05-2025 |
Gia Lai 51−32 |
Ninh Thuận 70−58 |
||||||
Thứ ba 27-05-2025 |
Đắc Lắc 49−96 |
Quảng Nam 17−05 |
||||||
Thứ hai 26-05-2025 |
Thừa Thiên Huế 06−65 |
Phú Yên 82−66 |
||||||
Thứ bảy 24-05-2025 |
Đà Nẵng 72−89 |
Quảng Ngãi 22−66 |
Đắc Nông 48−78 |
|||||
Thứ sáu 23-05-2025 |
Gia Lai 70−05 |
Ninh Thuận 69−47 |
||||||
Thứ năm 22-05-2025 |
Bình Định 14−43 |
Quảng Trị 78−10 |
Quảng Bình 46−75 |
|||||
Thứ tư 21-05-2025 |
Đà Nẵng 44−19 |
Khánh Hòa 85−67 |
||||||
Thứ ba 20-05-2025 |
Đắc Lắc 52−08 |
Quảng Nam 99−01 |
||||||
Thứ hai 19-05-2025 |
Thừa Thiên Huế 96−74 |
Phú Yên 83−33 |
||||||
Thứ bảy 17-05-2025 |
Đà Nẵng 46−99 |
Quảng Ngãi 36−84 |
Đắc Nông 40−63 |
|||||
Thứ sáu 16-05-2025 |
Gia Lai 63−28 |
Ninh Thuận 45−29 |
||||||
Thứ năm 15-05-2025 |
Bình Định 11−27 |
Quảng Trị 05−82 |
Quảng Bình 31−33 |
|||||
Thứ tư 14-05-2025 |
Đà Nẵng 67−66 |
Khánh Hòa 69−22 |
||||||
Thứ ba 13-05-2025 |
Đắc Lắc 96−09 |
Quảng Nam 73−88 |
||||||
Thứ hai 12-05-2025 |
Thừa Thiên Huế 59−95 |
Phú Yên 38−24 |
||||||
Chủ nhật 11-05-2025 |
Khánh Hòa 41−59 |
Kon Tum 84−59 |
Thừa Thiên Huế 15−43 |
|||||
Thứ bảy 10-05-2025 |
Đà Nẵng 08−30 |
Quảng Ngãi 89−68 |
Đắc Nông 65−70 |
|||||
Thứ sáu 09-05-2025 |
Gia Lai 39−06 |
Ninh Thuận 88−25 |
||||||
Thứ năm 08-05-2025 |
Bình Định 58−33 |
Quảng Trị 91−15 |
Quảng Bình 16−09 |
|||||
Thứ hai 05-05-2025 |
Thừa Thiên Huế 04−07 |
Phú Yên 96−66 |
||||||
Chủ nhật 04-05-2025 |
Khánh Hòa 18−94 |
Kon Tum 14−58 |
Thừa Thiên Huế 90−57 |
|||||
Thứ tư 30-04-2025 |
Đà Nẵng 19−19 |
Khánh Hòa 33−72 |
||||||
Thứ ba 29-04-2025 |
Đắc Lắc 61−69 |
Quảng Nam 86−04 |
||||||
Thứ hai 28-04-2025 |
Thừa Thiên Huế 23−01 |
Phú Yên 49−15 |
||||||
Chủ nhật 27-04-2025 |
Khánh Hòa 18−11 |
Kon Tum 16−79 |
||||||
Thứ hai 21-04-2025 |
Thừa Thiên Huế 87−92 |
Phú Yên 80−18 |
||||||
Chủ nhật 20-04-2025 |
Khánh Hòa 04−49 |
Kon Tum 57−92 |
||||||
Thứ bảy 19-04-2025 |
Đà Nẵng 73−72 |
Quảng Ngãi 87−02 |
Đắc Nông 95−68 |
|||||
Thứ năm 17-04-2025 |
Bình Định 02−04 |
Quảng Trị 14−03 |
Quảng Bình − |
|||||
Thứ hai 14-04-2025 |
Thừa Thiên Huế 49−90 |
Phú Yên 30−88 |
||||||
Chủ nhật 13-04-2025 |
Khánh Hòa 75−94 |
Kon Tum 39−59 |
Thừa Thiên Huế 07−05 |
|||||
Thứ bảy 12-04-2025 |
Đà Nẵng 14−97 |
Quảng Ngãi 02−48 |
Đắc Nông 92−11 |
|||||
Thứ ba 08-04-2025 |
Đắc Lắc 51−87 |
Quảng Nam 19−60 |
||||||
Thứ sáu 04-04-2025 |
Gia Lai 95−96 |
Ninh Thuận 87−45 |
||||||
Thứ tư 02-04-2025 |
Đà Nẵng 22−80 |
Khánh Hòa 96−02 |
||||||
Thứ ba 01-04-2025 |
Đắc Lắc 16−27 |
Quảng Nam 61−08 |
||||||
Thứ năm 27-03-2025 |
Bình Định 58−02 |
Quảng Trị 88−24 |
Quảng Bình 38−38 |
|||||
Thứ tư 26-03-2025 |
Đà Nẵng 38−49 |
Khánh Hòa 53−41 |
||||||
Thứ ba 25-03-2025 |
Đắc Lắc 98−72 |
Quảng Nam 32−61 |
||||||
Thứ hai 24-03-2025 |
Thừa Thiên Huế 03−08 |
Phú Yên 52−96 |
||||||
Chủ nhật 23-03-2025 |
Khánh Hòa 81−65 |
Kon Tum 17−13 |
Thừa Thiên Huế 67−38 |
|||||
Thứ năm 20-03-2025 |
Bình Định 49−21 |
Quảng Trị 57−24 |
Quảng Bình 37−35 |
|||||
Thứ ba 18-03-2025 |
Đắc Lắc 10−47 |
Quảng Nam 80−57 |
||||||
Thứ hai 07-10-2024 |
Thừa Thiên Huế 01−12 |
Phú Yên 97−48 |
||||||
Chủ nhật 06-10-2024 |
Khánh Hòa 10−78 |
Kon Tum 17−00 |
Thừa Thiên Huế 13−94 |
|||||
Thứ bảy 05-10-2024 |
Đà Nẵng 25−17 |
Quảng Ngãi 57−25 |
Đắc Nông 54−22 |
|||||
Thứ sáu 04-10-2024 |
Gia Lai 22−33 |
Ninh Thuận 33−95 |
||||||
Thứ năm 03-10-2024 |
Bình Định 69−30 |
Quảng Trị 18−71 |
Quảng Bình 83−68 |
|||||
Thứ tư 02-10-2024 |
Đà Nẵng 79−54 |
Khánh Hòa 59−08 |
||||||
Thứ ba 01-10-2024 |
Đắc Lắc 23−02 |
Quảng Nam 69−33 |
||||||
Thứ hai 30-09-2024 |
Thừa Thiên Huế 71−46 |
Phú Yên 61−19 |
||||||
Chủ nhật 29-09-2024 |
Khánh Hòa 20−40 |
Kon Tum 67−65 |
Thừa Thiên Huế 15−44 |
|||||
Thứ bảy 28-09-2024 |
Đà Nẵng 37−93 |
Quảng Ngãi 97−46 |
Đắc Nông 51−35 |
|||||
Thứ sáu 27-09-2024 |
Gia Lai 36−42 |
Ninh Thuận 38−20 |
||||||
Thứ năm 26-09-2024 |
Bình Định 99−27 |
Quảng Trị 52−67 |
Quảng Bình 75−26 |
|||||
Thứ tư 25-09-2024 |
Khánh Hòa 33−93 |
Đà Nẵng 44−83 |
||||||
Thứ ba 24-09-2024 |
Đắc Lắc 88−74 |
Quảng Nam 25−50 |
||||||
Thứ hai 23-09-2024 |
Thừa Thiên Huế 16−19 |
Phú Yên 52−78 |
||||||
Chủ nhật 22-09-2024 |
Khánh Hòa 29−18 |
Kon Tum 12−72 |
Thừa Thiên Huế 36−25 |
|||||
Thứ bảy 21-09-2024 |
Đà Nẵng 45−98 |
Quảng Ngãi 69−93 |
Đắc Nông 82−28 |
|||||
Thứ sáu 20-09-2024 |
Gia Lai 12−47 |
Ninh Thuận 54−82 |
||||||
Thứ năm 19-09-2024 |
Bình Định 08−94 |
Quảng Trị 95−85 |
||||||
Thứ tư 18-09-2024 |
Đà Nẵng 06−00 |
Khánh Hòa 27−82 |
||||||
Thứ ba 17-09-2024 |
Đắc Lắc 26−69 |
Quảng Nam 24−38 |
||||||
Thứ hai 16-09-2024 |
Thừa Thiên Huế 10−78 |
Phú Yên 30−80 |
||||||
Chủ nhật 15-09-2024 |
Khánh Hòa 58−37 |
Kon Tum 11−81 |
Thừa Thiên Huế 42−53 |
|||||
Thứ bảy 14-09-2024 |
Đà Nẵng 65−38 |
Quảng Ngãi 88−74 |
Đắc Nông 54−89 |
|||||
Thứ sáu 13-09-2024 |
Gia Lai 11−15 |
Ninh Thuận 69−95 |
||||||
Thứ năm 12-09-2024 |
Bình Định 80−04 |
Quảng Trị 09−93 |
Quảng Bình 23−68 |
|||||
Thứ tư 11-09-2024 |
Đà Nẵng 32−89 |
Khánh Hòa 23−86 |
||||||
Thứ ba 10-09-2024 |
Đắc Lắc 96−45 |
Quảng Nam 41−35 |
||||||
Thứ hai 09-09-2024 |
Thừa Thiên Huế 49−89 |
Phú Yên 59−47 |
||||||
Chủ nhật 08-09-2024 |
Khánh Hòa 77−09 |
Kon Tum 77−07 |
Thừa Thiên Huế 34−69 |
|||||
Thứ bảy 07-09-2024 |
Đà Nẵng 59−56 |
Quảng Ngãi 29−97 |
Đắc Nông 45−49 |
|||||
Thứ sáu 06-09-2024 |
Gia Lai 53−31 |
Ninh Thuận 68−35 |
||||||
Thứ năm 05-09-2024 |
Bình Định 05−45 |
Quảng Trị 74−84 |
Quảng Bình 09−02 |
|||||
Thứ tư 04-09-2024 |
Đà Nẵng 10−69 |
Khánh Hòa 95−15 |
||||||
Thứ ba 03-09-2024 |
Đắc Lắc 16−57 |
Quảng Nam 93−43 |
||||||
Thứ hai 02-09-2024 |
Thừa Thiên Huế 38−05 |
Phú Yên 06−30 |
||||||
Chủ nhật 01-09-2024 |
Khánh Hòa 42−94 |
Kon Tum 75−58 |
Thừa Thiên Huế 66−54 |
|||||
Thứ bảy 31-08-2024 |
Đà Nẵng 34−97 |
Quảng Ngãi 65−03 |
Đắc Nông 02−09 |
|||||
Thứ sáu 30-08-2024 |
Gia Lai 58−30 |
Ninh Thuận 02−32 |
||||||
Thứ năm 29-08-2024 |
Bình Định 01−22 |
Quảng Trị 36−66 |
Quảng Bình 05−94 |
|||||
Thứ tư 28-08-2024 |
Đà Nẵng 79−52 |
Khánh Hòa 43−86 |
||||||
Thứ ba 27-08-2024 |
Đắc Lắc 89−15 |
Quảng Nam 58−77 |
||||||
Thứ hai 26-08-2024 |
Thừa Thiên Huế 97−61 |
Phú Yên 97−45 |
||||||
Thứ năm 22-08-2024 |
Bình Định 32−61 |
Quảng Trị 34−36 |
Quảng Bình 01−62 |
|||||
Thứ tư 21-08-2024 |
Đà Nẵng 73−87 |
Khánh Hòa 10−91 |
||||||
Thứ ba 20-08-2024 |
Đắc Lắc 76−67 |
Quảng Nam 05−04 |
||||||
Thứ hai 19-08-2024 |
Thừa Thiên Huế 43−13 |
Phú Yên 42−46 |
||||||
Chủ nhật 18-08-2024 |
Khánh Hòa 71−38 |
Kon Tum 06−24 |
Thừa Thiên Huế 37−33 |
|||||
Thứ bảy 17-08-2024 |
Đà Nẵng 74−02 |
Quảng Ngãi 89−61 |
Đắc Nông 80−57 |
|||||
Thứ sáu 16-08-2024 |
Gia Lai 21−44 |
Ninh Thuận 45−01 |
||||||
Thứ năm 15-08-2024 |
Bình Định 80−65 |
Quảng Trị 34−92 |
Quảng Bình 77−46 |
|||||
Thứ tư 14-08-2024 |
Đà Nẵng 10−53 |
Khánh Hòa 58−27 |
||||||
Thứ ba 13-08-2024 |
Đắc Lắc 77−22 |
Quảng Nam 94−21 |
||||||
Thứ hai 12-08-2024 |
Thừa Thiên Huế 24−32 |
Phú Yên 47−11 |
||||||
Chủ nhật 11-08-2024 |
Khánh Hòa 20−54 |
Kon Tum 04−77 |
Thừa Thiên Huế 45−65 |
|||||
Thứ bảy 10-08-2024 |
Đà Nẵng 64−51 |
Quảng Ngãi 12−05 |
Đắc Nông 11−32 |
|||||
Thứ sáu 09-08-2024 |
Gia Lai 55−03 |
Ninh Thuận 49−30 |
||||||
Thứ năm 08-08-2024 |
Bình Định 20−19 |
Quảng Trị 05−73 |
Quảng Bình 73−40 |
|||||
Thứ tư 07-08-2024 |
Đà Nẵng 81−34 |
Khánh Hòa 61−22 |
||||||
Thứ ba 06-08-2024 |
Đắc Lắc 61−18 |
Quảng Nam 62−76 |
||||||
Thứ hai 05-08-2024 |
Thừa Thiên Huế 04−30 |
Phú Yên 93−33 |
||||||
Chủ nhật 04-08-2024 |
Khánh Hòa 40−60 |
Kon Tum 31−04 |
Thừa Thiên Huế 89−74 |
|||||
Thứ bảy 03-08-2024 |
Đà Nẵng 33−63 |
Quảng Ngãi 67−91 |
Đắc Nông 68−51 |
|||||
Thứ sáu 02-08-2024 |
Gia Lai 56−20 |
Ninh Thuận 22−45 |
||||||
Thứ năm 01-08-2024 |
Bình Định 71−82 |
Quảng Trị 29−90 |
Quảng Bình 52−46 |
|||||
Thứ tư 31-07-2024 |
Đà Nẵng 63−20 |
Khánh Hòa 36−81 |
||||||
Thứ ba 30-07-2024 |
Đắc Lắc 39−18 |
Quảng Nam 74−44 |
||||||
Thứ hai 29-07-2024 |
Thừa Thiên Huế 73−41 |
Phú Yên 19−65 |
||||||
Chủ nhật 28-07-2024 |
Khánh Hòa 88−22 |
Kon Tum 69−51 |
Thừa Thiên Huế 48−21 |
|||||
Thứ bảy 27-07-2024 |
Đà Nẵng 95−55 |
Quảng Ngãi 54−99 |
Đắc Nông 22−91 |
|||||
Thứ sáu 26-07-2024 |
Gia Lai 07−21 |
Ninh Thuận 87−91 |
||||||
Thứ năm 25-07-2024 |
Bình Định 25−88 |
Quảng Trị 51−60 |
||||||
Thứ sáu 19-07-2024 |
Gia Lai 94−51 |
Ninh Thuận 43−54 |
||||||
Thứ năm 18-07-2024 |
Bình Định 68−85 |
Quảng Trị 68−05 |
Quảng Bình 48−85 |
|||||
Thứ tư 17-07-2024 |
Đà Nẵng 99−41 |
Khánh Hòa 98−87 |
||||||
Thứ ba 16-07-2024 |
Đắc Lắc 29−95 |
Quảng Nam 04−76 |
||||||
Thứ hai 15-07-2024 |
Thừa Thiên Huế 21−99 |
Phú Yên 19−77 |
||||||
Chủ nhật 14-07-2024 |
Khánh Hòa 11−57 |
Kon Tum 08−21 |
Thừa Thiên Huế 08−92 |
|||||
Thứ bảy 13-07-2024 |
Đà Nẵng 52−38 |
Quảng Ngãi 52−42 |
Đắc Nông 99−48 |
|||||
Thứ sáu 12-07-2024 |
Gia Lai 67−89 |
Ninh Thuận 73−25 |
||||||
Thứ năm 11-07-2024 |
Bình Định 03−55 |
Quảng Trị 92−11 |
Quảng Bình 97−14 |
|||||
Thứ tư 10-07-2024 |
Đà Nẵng 87−82 |
Khánh Hòa 26−46 |
||||||
Thứ ba 09-07-2024 |
Đắc Lắc 09−40 |
Quảng Nam 80−63 |
||||||
Thứ hai 08-07-2024 |
Thừa Thiên Huế 11−65 |
Phú Yên 35−08 |
||||||
Chủ nhật 07-07-2024 |
Khánh Hòa 36−89 |
Kon Tum 57−29 |
Thừa Thiên Huế 65−88 |
|||||
Thứ bảy 06-07-2024 |
Đà Nẵng 37−16 |
Quảng Ngãi 05−28 |
Đắc Nông 88−48 |
|||||
Thứ sáu 05-07-2024 |
Gia Lai 73−94 |
Ninh Thuận 32−07 |
||||||
Thứ năm 04-07-2024 |
Bình Định 62−19 |
Quảng Trị 03−90 |
Quảng Bình 50−02 |
|||||
Thứ tư 03-07-2024 |
Đà Nẵng 94−39 |
Khánh Hòa 21−96 |
||||||
Thứ ba 02-07-2024 |
Đắc Lắc 53−87 |
Quảng Nam 19−46 |
||||||
Thứ hai 01-07-2024 |
Thừa Thiên Huế 19−23 |
Phú Yên 03−91 |
||||||
Chủ nhật 30-06-2024 |
Khánh Hòa 37−68 |
Kon Tum 44−46 |
Thừa Thiên Huế 49−01 |
|||||
Thứ bảy 29-06-2024 |
Đà Nẵng 54−66 |
Quảng Ngãi 55−91 |
Đắc Nông 09−94 |
|||||
Thứ sáu 28-06-2024 |
Gia Lai 51−75 |
Ninh Thuận 99−87 |
||||||
Thứ năm 27-06-2024 |
Bình Định 05−13 |
Quảng Trị 82−17 |
Quảng Bình 29−89 |
|||||
Thứ tư 26-06-2024 |
Đà Nẵng 82−00 |
Khánh Hòa 25−06 |
||||||
Thứ ba 25-06-2024 |
Đắc Lắc 42−87 |
Quảng Nam 65−14 |
||||||
Thứ hai 24-06-2024 |
Thừa Thiên Huế 04−94 |
Phú Yên 80−79 |
||||||
Chủ nhật 23-06-2024 |
Khánh Hòa 48−15 |
Kon Tum 16−71 |
Thừa Thiên Huế 97−65 |
|||||
Thứ bảy 22-06-2024 |
Đà Nẵng 18−79 |
Quảng Ngãi 07−36 |
Đắc Nông 14−07 |
|||||
Thứ sáu 10-05-2024 |
Gia Lai 30−42 |
Ninh Thuận 68−54 |
||||||
Thứ năm 09-05-2024 |
Bình Định 37−42 |
Quảng Trị 96−48 |
Quảng Bình 14−97 |
|||||
Thứ tư 08-05-2024 |
Đà Nẵng 93−42 |
Khánh Hòa 23−71 |
||||||
Thứ ba 07-05-2024 |
Đắc Lắc 71−94 |
Quảng Nam 11−55 |
||||||
Thứ hai 06-05-2024 |
Thừa Thiên Huế 99−66 |
Phú Yên 31−53 |
||||||
Chủ nhật 05-05-2024 |
Thừa Thiên Huế 03−52 |
Khánh Hòa 99−92 |
Kon Tum 89−50 |
|||||
Thứ bảy 04-05-2024 |
Đà Nẵng 82−05 |
Quảng Ngãi 14−01 |
Đắc Nông 64−81 |
|||||
Thứ sáu 03-05-2024 |
Gia Lai 01−75 |
Ninh Thuận 16−18 |
||||||
Thứ năm 02-05-2024 |
Bình Định 09−22 |
Quảng Trị 67−91 |
Quảng Bình 65−10 |
|||||
Thứ tư 01-05-2024 |
Đà Nẵng 88−40 |
Khánh Hòa 02−35 |
||||||
Thứ ba 30-04-2024 |
Đắc Lắc 20−19 |
Quảng Nam 35−13 |
||||||
Thứ hai 29-04-2024 |
Thừa Thiên Huế 03−17 |
Phú Yên 47−02 |
||||||
Chủ nhật 28-04-2024 |
Khánh Hòa 68−59 |
Kon Tum 25−21 |
Thừa Thiên Huế 99−78 |
|||||
Thứ bảy 27-04-2024 |
Đà Nẵng 79−49 |
Quảng Ngãi 27−81 |
Đắc Nông 55−40 |
|||||
Thứ sáu 26-04-2024 |
Gia Lai 96−89 |
Ninh Thuận 31−39 |
||||||
Thứ năm 25-04-2024 |
Bình Định 98−48 |
Quảng Trị 60−79 |
Quảng Bình 81−22 |
|||||
Thứ tư 24-04-2024 |
Đà Nẵng 41−93 |
Khánh Hòa 05−62 |
||||||
Thứ ba 23-04-2024 |
Đắc Lắc 86−15 |
Quảng Nam 02−72 |
||||||
Thứ hai 22-04-2024 |
Thừa Thiên Huế 57−44 |
Phú Yên 64−49 |
||||||
Chủ nhật 21-04-2024 |
Khánh Hòa 71−82 |
Kon Tum 48−95 |
Thừa Thiên Huế 03−86 |
|||||
Thứ bảy 20-04-2024 |
Đà Nẵng 76−56 |
Quảng Ngãi 76−33 |
Đắc Nông 52−10 |
|||||
Thứ sáu 19-04-2024 |
Gia Lai 87−91 |
Ninh Thuận 30−69 |
||||||
Thứ năm 18-04-2024 |
Bình Định 25−66 |
Quảng Trị 64−54 |
Quảng Bình 17−49 |
|||||
Thứ tư 17-04-2024 |
Đà Nẵng 66−24 |
Khánh Hòa 31−34 |
||||||
Thứ ba 16-04-2024 |
Đắc Lắc 42−04 |
Quảng Nam 00−78 |
||||||
Thứ hai 15-04-2024 |
Thừa Thiên Huế 13−58 |
Phú Yên 23−36 |
||||||
Chủ nhật 14-04-2024 |
Khánh Hòa 01−05 |
Kon Tum 86−22 |
Thừa Thiên Huế 34−55 |
|||||
Thứ bảy 13-04-2024 |
Đà Nẵng 15−91 |
Quảng Ngãi 33−61 |
Đắc Nông 95−29 |
|||||
Thứ sáu 12-04-2024 |
Gia Lai 30−67 |
Ninh Thuận 57−62 |
||||||
Thứ năm 11-04-2024 |
Bình Định 40−81 |
Quảng Trị 84−01 |
Quảng Bình 50−76 |
|||||
Thứ tư 10-04-2024 |
Đà Nẵng 22−06 |
Khánh Hòa 22−14 |
||||||
Thứ ba 09-04-2024 |
Đắc Lắc 32−61 |
Quảng Nam 14−81 |
||||||
Thứ hai 08-04-2024 |
Thừa Thiên Huế 21−72 |
Phú Yên 59−43 |
||||||
Chủ nhật 07-04-2024 |
Khánh Hòa 78−81 |
Kon Tum 80−50 |
Thừa Thiên Huế 11−53 |
|||||
Thứ bảy 06-04-2024 |
Đà Nẵng 04−16 |
Quảng Ngãi 38−11 |
Đắc Nông 93−05 |
|||||
Thứ sáu 05-04-2024 |
Gia Lai 95−76 |
Ninh Thuận 74−48 |
||||||
Thứ năm 04-04-2024 |
Bình Định 41−26 |
Quảng Trị 82−07 |
Quảng Bình 23−60 |
|||||
Thứ tư 03-04-2024 |
Đà Nẵng 50−65 |
Khánh Hòa 70−16 |
||||||
Thứ ba 02-04-2024 |
Đắc Lắc 07−10 |
Quảng Nam 66−47 |
||||||
Thứ hai 01-04-2024 |
Thừa Thiên Huế 49−87 |
Phú Yên 43−99 |
||||||
Chủ nhật 31-03-2024 |
Khánh Hòa 82−15 |
Kon Tum 12−56 |
Thừa Thiên Huế 45−00 |
|||||
Thứ bảy 30-03-2024 |
Đà Nẵng 09−93 |
Quảng Ngãi 08−52 |
Đắc Nông 26−86 |
|||||
Thứ sáu 29-03-2024 |
Gia Lai 23−88 |
Ninh Thuận 26−81 |
||||||
Thứ năm 28-03-2024 |
Bình Định 93−83 |
Quảng Trị 33−67 |
Quảng Bình 56−55 |
|||||
Thứ tư 27-03-2024 |
Đà Nẵng 92−22 |
Khánh Hòa 83−26 |
||||||
Thứ ba 26-03-2024 |
Đắc Lắc 81−00 |
Quảng Nam 91−51 |
||||||
Thứ hai 25-03-2024 |
Thừa Thiên Huế 43−38 |
Phú Yên 28−01 |
||||||
Chủ nhật 24-03-2024 |
Khánh Hòa 16−94 |
Kon Tum 90−87 |
Thừa Thiên Huế 26−35 |
|||||
Thứ bảy 23-03-2024 |
Đà Nẵng 88−53 |
Quảng Ngãi 30−11 |
Đắc Nông 01−64 |
|||||
Thứ sáu 22-03-2024 |
Gia Lai 49−28 |
Ninh Thuận 75−90 |
||||||
Thứ năm 21-03-2024 |
Bình Định 65−69 |
Quảng Trị 37−29 |
Quảng Bình 87−54 |
|||||
Thứ tư 20-03-2024 |
Đà Nẵng 48−27 |
Khánh Hòa 50−59 |
||||||
Thứ ba 19-03-2024 |
Đắc Lắc 18−29 |
Quảng Nam 50−03 |
||||||
Thứ hai 18-03-2024 |
Thừa Thiên Huế 30−84 |
Phú Yên 64−50 |
||||||
Chủ nhật 17-03-2024 |
Khánh Hòa 03−02 |
Kon Tum 02−96 |
Thừa Thiên Huế 09−30 |
|||||
Thứ bảy 16-03-2024 |
Đà Nẵng 25−03 |
Quảng Ngãi 03−97 |
Đắc Nông 48−52 |
|||||
Thứ sáu 15-03-2024 |
Gia Lai 83−74 |
Ninh Thuận 56−78 |
||||||
Thứ năm 14-03-2024 |
Bình Định 07−63 |
Quảng Trị 34−78 |
Quảng Bình 49−71 |
|||||
Thứ tư 13-03-2024 |
Đà Nẵng 74−63 |
Khánh Hòa 84−99 |
||||||
Thứ ba 12-03-2024 |
Đắc Lắc 91−71 |
Quảng Nam 96−63 |
||||||
Thứ hai 11-03-2024 |
Thừa Thiên Huế 00−56 |
Phú Yên 80−57 |
||||||
Chủ nhật 10-03-2024 |
Khánh Hòa 36−34 |
Kon Tum 98−93 |
Thừa Thiên Huế 02−17 |
|||||
Thứ bảy 09-03-2024 |
Đà Nẵng 67−05 |
Quảng Ngãi 18−25 |
Đắc Nông 28−28 |
|||||
Thứ sáu 08-03-2024 |
Gia Lai 15−43 |
Ninh Thuận 16−70 |
||||||
Thứ năm 07-03-2024 |
Bình Định 87−17 |
Quảng Trị 49−14 |
Quảng Bình 60−54 |
|||||
Thứ tư 06-03-2024 |
Đà Nẵng 45−50 |
Khánh Hòa 72−66 |
||||||
Thứ ba 05-03-2024 |
Đắc Lắc 14−23 |
Quảng Nam 74−73 |
||||||
Thứ hai 04-03-2024 |
Thừa Thiên Huế 06−89 |
Phú Yên 93−25 |
||||||
Chủ nhật 03-03-2024 |
Khánh Hòa 45−94 |
Kon Tum 05−41 |
Thừa Thiên Huế 82−94 |
|||||
Thứ bảy 02-03-2024 |
Đà Nẵng 36−17 |
Quảng Ngãi 06−69 |
Đắc Nông 21−39 |
|||||
Thứ sáu 01-03-2024 |
Gia Lai 64−90 |
Ninh Thuận 17−82 |
||||||
Thứ năm 29-02-2024 |
Bình Định 23−20 |
Quảng Trị 69−48 |
Quảng Bình 31−54 |
|||||
Thứ tư 28-02-2024 |
Đà Nẵng 36−72 |
Khánh Hòa 47−94 |
||||||
Thứ ba 27-02-2024 |
Đắc Lắc 18−70 |
Quảng Nam 27−61 |
||||||
Thứ hai 26-02-2024 |
Thừa Thiên Huế 12−22 |
Phú Yên 87−91 |
||||||
Chủ nhật 25-02-2024 |
Khánh Hòa 13−76 |
Kon Tum 54−53 |
Thừa Thiên Huế 47−10 |
|||||
Thứ bảy 24-02-2024 |
Đà Nẵng 25−33 |
Quảng Ngãi 30−11 |
Đắc Nông 76−97 |
|||||
Thứ sáu 23-02-2024 |
Gia Lai 94−27 |
Ninh Thuận 15−92 |
||||||
Thứ năm 22-02-2024 |
Bình Định 38−93 |
Quảng Trị 35−46 |
Quảng Bình 56−67 |
|||||
Thứ tư 21-02-2024 |
Đà Nẵng 00−69 |
Khánh Hòa 01−23 |
||||||
Thứ ba 20-02-2024 |
Đắc Lắc 91−51 |
Quảng Nam 58−30 |
||||||
Thứ hai 19-02-2024 |
Thừa Thiên Huế 79−20 |
Phú Yên 14−64 |
||||||
Chủ nhật 18-02-2024 |
Khánh Hòa 30−24 |
Kon Tum 05−47 |
Thừa Thiên Huế 16−02 |
|||||
Thứ bảy 17-02-2024 |
Đà Nẵng 23−14 |
Quảng Ngãi 04−48 |
Đắc Nông 46−42 |
|||||
Thứ sáu 16-02-2024 |
Gia Lai 35−28 |
Ninh Thuận 61−06 |
||||||
Thứ năm 15-02-2024 |
Bình Định 97−48 |
Quảng Trị 73−58 |
Quảng Bình 79−18 |
|||||
Thứ tư 14-02-2024 |
Đà Nẵng 15−51 |
Khánh Hòa 87−47 |
||||||
Thứ ba 13-02-2024 |
Đắc Lắc 60−38 |
Quảng Nam 70−59 |
||||||
Thứ hai 12-02-2024 |
Thừa Thiên Huế 81−50 |
Phú Yên 96−85 |
||||||
Chủ nhật 11-02-2024 |
Khánh Hòa 98−49 |
Kon Tum 81−46 |
Thừa Thiên Huế 50−44 |
|||||
Thứ bảy 10-02-2024 |
Đà Nẵng 40−78 |
Quảng Ngãi 05−39 |
Đắc Nông 02−79 |
|||||
Thứ sáu 09-02-2024 |
Gia Lai 39−88 |
Ninh Thuận 26−83 |
||||||
Thứ năm 08-02-2024 |
Bình Định 79−64 |
Quảng Trị 09−55 |
Quảng Bình 69−89 |
|||||
Thứ tư 07-02-2024 |
Đà Nẵng 48−77 |
Khánh Hòa 75−98 |
||||||
Thứ ba 06-02-2024 |
Đắc Lắc 52−02 |
Quảng Nam 97−01 |
||||||
Thứ hai 05-02-2024 |
Thừa Thiên Huế 41−96 |
Phú Yên 43−58 |
||||||
Chủ nhật 04-02-2024 |
Khánh Hòa 36−88 |
Kon Tum 73−61 |
Thừa Thiên Huế 97−66 |
|||||
Thứ bảy 03-02-2024 |
Đà Nẵng 62−60 |
Quảng Ngãi 99−41 |
Đắc Nông 93−19 |
|||||
Thứ sáu 02-02-2024 |
Gia Lai 11−21 |
Ninh Thuận 76−61 |
||||||
Thứ năm 01-02-2024 |
Bình Định 67−64 |
Quảng Trị 25−11 |
Quảng Bình 78−21 |
|||||
Thứ tư 31-01-2024 |
Đà Nẵng 66−70 |
Khánh Hòa 43−27 |
||||||
Thứ ba 30-01-2024 |
Đắc Lắc 98−23 |
Quảng Nam 30−51 |
||||||
Thứ hai 29-01-2024 |
Thừa Thiên Huế 63−37 |
Phú Yên 24−27 |
||||||
Chủ nhật 28-01-2024 |
Khánh Hòa 66−89 |
Kon Tum 21−15 |
Thừa Thiên Huế 70−11 |
|||||
Thứ bảy 27-01-2024 |
Đà Nẵng 42−63 |
Quảng Ngãi 22−78 |
Đắc Nông 33−13 |
|||||
Thứ sáu 26-01-2024 |
Gia Lai 11−19 |
Ninh Thuận 37−95 |
||||||
Thứ năm 25-01-2024 |
Bình Định 21−60 |
Quảng Trị 88−80 |
Quảng Bình 20−68 |
|||||
Thứ tư 24-01-2024 |
Đà Nẵng 61−97 |
Khánh Hòa 40−51 |
||||||
Thứ ba 23-01-2024 |
Đắc Lắc 67−38 |
Quảng Nam 39−34 |
||||||
Thứ hai 22-01-2024 |
Thừa Thiên Huế 92−68 |
Phú Yên 48−75 |
||||||
Chủ nhật 21-01-2024 |
Khánh Hòa 93−98 |
Kon Tum 21−67 |
Thừa Thiên Huế 34−10 |
|||||
Thứ bảy 20-01-2024 |
Đà Nẵng 66−02 |
Quảng Ngãi 16−91 |
Đắc Nông 74−62 |
|||||
Thứ sáu 19-01-2024 |
Gia Lai 24−90 |
Ninh Thuận 40−98 |
||||||
Thứ năm 18-01-2024 |
Bình Định 40−32 |
Quảng Trị 48−27 |
Quảng Bình 77−39 |
|||||
Thứ tư 17-01-2024 |
Đà Nẵng 90−89 |
Khánh Hòa 58−69 |
||||||
Thứ ba 16-01-2024 |
Đắc Lắc 28−64 |
Quảng Nam 02−90 |
||||||
Thứ hai 15-01-2024 |
Thừa Thiên Huế 86−57 |
Phú Yên 14−12 |
||||||
Chủ nhật 14-01-2024 |
Khánh Hòa 20−12 |
Kon Tum 98−88 |
Thừa Thiên Huế 07−75 |
|||||
Thứ bảy 13-01-2024 |
Đà Nẵng 05−47 |
Quảng Ngãi 50−66 |
Đắc Nông 64−56 |
|||||
Thứ sáu 12-01-2024 |
Gia Lai 74−11 |
Ninh Thuận 35−37 |
||||||
Thứ năm 11-01-2024 |
Bình Định 98−61 |
Quảng Trị 30−35 |
Quảng Bình 81−81 |
|||||
Thứ tư 10-01-2024 |
Đà Nẵng 81−08 |
Khánh Hòa 39−11 |
||||||
Thứ ba 09-01-2024 |
Đắc Lắc 50−41 |
Quảng Nam 84−32 |
||||||
Thứ hai 08-01-2024 |
Thừa Thiên Huế 24−94 |
Phú Yên 68−73 |
||||||
Chủ nhật 07-01-2024 |
Khánh Hòa 34−89 |
Kon Tum 84−70 |
Thừa Thiên Huế 26−59 |
|||||
Thứ bảy 06-01-2024 |
Đà Nẵng 48−98 |
Quảng Ngãi 03−48 |
Đắc Nông 31−76 |
|||||
Thứ sáu 05-01-2024 |
Gia Lai 27−88 |
Ninh Thuận 82−50 |
||||||
Thứ năm 04-01-2024 |
Bình Định 32−05 |
Quảng Trị 53−01 |
Quảng Bình 49−75 |
|||||
Thứ tư 03-01-2024 |
Đà Nẵng 57−01 |
Khánh Hòa 05−70 |
||||||
Thứ ba 02-01-2024 |
Đắc Lắc 30−91 |
Quảng Nam 29−23 |
||||||
Thứ hai 01-01-2024 |
Thừa Thiên Huế 36−02 |
Phú Yên 75−96 |
||||||
Chủ nhật 31-12-2023 |
Khánh Hòa 16−42 |
Kon Tum 43−88 |
Thừa Thiên Huế 19−92 |
|||||
Thứ bảy 30-12-2023 |
Đà Nẵng 12−55 |
Quảng Ngãi 78−62 |
Đắc Nông 36−54 |
|||||
Thứ sáu 29-12-2023 |
Gia Lai 17−60 |
Ninh Thuận 82−90 |
||||||
Thứ năm 28-12-2023 |
Bình Định 47−38 |
Quảng Trị 39−52 |
Quảng Bình 31−14 |
|||||
Thứ tư 27-12-2023 |
Đà Nẵng 45−68 |
Khánh Hòa 97−02 |
||||||
Thứ ba 26-12-2023 |
Đắc Lắc 04−75 |
Quảng Nam 38−11 |
||||||
Thứ hai 25-12-2023 |
Thừa Thiên Huế 55−67 |
Phú Yên 83−89 |
||||||
Chủ nhật 24-12-2023 |
Khánh Hòa 28−52 |
Kon Tum 74−89 |
Thừa Thiên Huế 00−13 |
|||||
Thứ bảy 23-12-2023 |
Đà Nẵng 20−56 |
Quảng Ngãi 52−64 |
Đắc Nông 14−51 |
|||||
Thứ sáu 22-12-2023 |
Gia Lai 83−48 |
Ninh Thuận 18−14 |
||||||
Thứ năm 21-12-2023 |
Bình Định 24−39 |
Quảng Trị 38−41 |
Quảng Bình 30−79 |
|||||
Thứ tư 20-12-2023 |
Đà Nẵng 62−58 |
Khánh Hòa 07−27 |
||||||
Thứ ba 19-12-2023 |
Đắc Lắc 90−71 |
Quảng Nam 51−30 |
||||||
Thứ hai 18-12-2023 |
Thừa Thiên Huế 14−89 |
Phú Yên 18−24 |
||||||
Chủ nhật 17-12-2023 |
Khánh Hòa 17−83 |
Kon Tum 43−80 |
Thừa Thiên Huế 06−68 |
|||||
Thứ bảy 16-12-2023 |
Đà Nẵng 62−38 |
Quảng Ngãi 84−38 |
Đắc Nông 89−33 |
|||||
Thứ sáu 15-12-2023 |
Gia Lai 76−58 |
Ninh Thuận 49−50 |
||||||
Thứ năm 14-12-2023 |
Bình Định 43−11 |
Quảng Trị 34−66 |
Quảng Bình 25−80 |
|||||
Thứ tư 13-12-2023 |
Đà Nẵng 93−20 |
Khánh Hòa 95−62 |
||||||
Thứ ba 12-12-2023 |
Đắc Lắc 30−39 |
Quảng Nam 52−71 |
||||||
Thứ hai 11-12-2023 |
Thừa Thiên Huế 60−88 |
Phú Yên 85−42 |
||||||
Chủ nhật 10-12-2023 |
Khánh Hòa 21−21 |
Kon Tum 95−58 |
Thừa Thiên Huế 45−08 |
|||||
Thứ bảy 09-12-2023 |
Đà Nẵng 08−94 |
Quảng Ngãi 64−87 |
Đắc Nông 21−70 |
|||||
Thứ sáu 08-12-2023 |
Gia Lai 81−33 |
Ninh Thuận 18−61 |
||||||
Thứ năm 07-12-2023 |
Bình Định 74−43 |
Quảng Trị 42−09 |
Quảng Bình 18−45 |
|||||
Thứ tư 06-12-2023 |
Đà Nẵng 72−17 |
Khánh Hòa 28−16 |
||||||
Thứ ba 05-12-2023 |
Đắc Lắc 68−17 |
Quảng Nam 71−24 |
||||||
Thứ hai 04-12-2023 |
Thừa Thiên Huế 65−93 |
Phú Yên 48−72 |
||||||
Chủ nhật 03-12-2023 |
Khánh Hòa 09−43 |
Kon Tum 43−29 |
Thừa Thiên Huế 71−06 |
|||||
Thứ bảy 02-12-2023 |
Đà Nẵng 49−67 |
Quảng Ngãi 01−10 |
Đắc Nông 58−38 |
|||||
Thứ sáu 01-12-2023 |
Gia Lai 54−04 |
Ninh Thuận 44−36 |
||||||
Thứ năm 30-11-2023 |
Bình Định 29−16 |
Quảng Trị 96−06 |
Quảng Bình 70−09 |
|||||
Thứ tư 29-11-2023 |
Đà Nẵng 93−58 |
Khánh Hòa 82−49 |
||||||
Thứ ba 28-11-2023 |
Đắc Lắc 20−93 |
Quảng Nam 25−20 |
||||||
Thứ hai 27-11-2023 |
Thừa Thiên Huế 32−09 |
Phú Yên 98−19 |
||||||
Chủ nhật 26-11-2023 |
Khánh Hòa 97−09 |
Kon Tum 26−32 |
Thừa Thiên Huế 22−34 |
|||||
Thứ bảy 25-11-2023 |
Đà Nẵng 55−57 |
Quảng Ngãi 50−34 |
Đắc Nông 63−10 |
|||||
Thứ sáu 24-11-2023 |
Gia Lai 51−75 |
Ninh Thuận 68−88 |
||||||
Thứ năm 23-11-2023 |
Bình Định 70−57 |
Quảng Trị 48−55 |
Quảng Bình 86−49 |
|||||
Thứ tư 22-11-2023 |
Đà Nẵng 93−40 |
Khánh Hòa 86−91 |
||||||
Thứ ba 21-11-2023 |
Đắc Lắc 93−04 |
Quảng Nam 12−39 |
||||||
Thứ hai 20-11-2023 |
Thừa Thiên Huế 71−27 |
Phú Yên 34−87 |
||||||
Chủ nhật 19-11-2023 |
Khánh Hòa 67−56 |
Kon Tum 56−06 |
Thừa Thiên Huế 41−63 |
|||||
Thứ bảy 18-11-2023 |
Đà Nẵng 39−91 |
Quảng Ngãi 73−61 |
Đắc Nông 89−24 |
|||||
Thứ sáu 17-11-2023 |
Gia Lai 24−15 |
Ninh Thuận 15−96 |
||||||
Thứ năm 16-11-2023 |
Bình Định 64−28 |
Quảng Trị 49−96 |
Quảng Bình 45−35 |
|||||
Thứ tư 15-11-2023 |
Đà Nẵng 40−72 |
Khánh Hòa 05−02 |
||||||
Thứ ba 14-11-2023 |
Đắc Lắc 12−51 |
Quảng Nam 49−95 |
||||||
Thứ hai 13-11-2023 |
Thừa Thiên Huế 61−75 |
Phú Yên 34−08 |
||||||
Chủ nhật 12-11-2023 |
Khánh Hòa 27−53 |
Kon Tum 44−74 |
||||||
Thứ bảy 11-11-2023 |
Đà Nẵng 47−56 |
Quảng Ngãi 71−72 |
||||||
Thứ sáu 10-11-2023 |
Gia Lai 89−76 |
Ninh Thuận 99−66 |
||||||
Thứ năm 09-11-2023 |
Bình Định 32−74 |
Quảng Trị 97−76 |
||||||
Thứ tư 08-11-2023 |
Đà Nẵng 76−19 |
Khánh Hòa 26−63 |
||||||
Thứ ba 07-11-2023 |
Đắc Lắc 32−32 |
Quảng Nam 51−82 |
||||||
Thứ hai 06-11-2023 |
Thừa Thiên Huế 39−74 |
Phú Yên 70−81 |
||||||
Chủ nhật 05-11-2023 |
Khánh Hòa 06−14 |
Kon Tum 17−36 |
||||||
Thứ bảy 04-11-2023 |
Đà Nẵng 83−06 |
Quảng Ngãi 12−44 |
Đắc Nông 73−17 |
|||||
Thứ sáu 03-11-2023 |
Gia Lai 21−65 |
Ninh Thuận 29−70 |
||||||
Thứ năm 02-11-2023 |
Bình Định 75−06 |
Quảng Trị 49−40 |
||||||
Thứ tư 01-11-2023 |
Đà Nẵng 22−93 |
Khánh Hòa 28−61 |
||||||
Thứ ba 31-10-2023 |
Đắc Lắc 20−49 |
Quảng Nam 43−82 |
||||||
Thứ hai 30-10-2023 |
Thừa Thiên Huế 28−32 |
Phú Yên 07−43 |
||||||
Chủ nhật 29-10-2023 |
Khánh Hòa 54−48 |
Kon Tum 58−00 |
||||||
Thứ bảy 28-10-2023 |
Đà Nẵng 18−31 |
Quảng Ngãi 75−34 |
Đắc Nông 86−90 |
|||||
Thứ sáu 27-10-2023 |
Gia Lai 18−17 |
Ninh Thuận 64−17 |
||||||
Thứ năm 26-10-2023 |
Bình Định 40−69 |
Quảng Trị 75−09 |
||||||
Thứ tư 25-10-2023 |
Đà Nẵng 66−07 |
Khánh Hòa 55−77 |
||||||
Thứ ba 24-10-2023 |
Đắc Lắc 18−23 |
Quảng Nam 22−40 |
||||||
Thứ hai 23-10-2023 |
Thừa Thiên Huế 16−87 |
Phú Yên 23−78 |
||||||
Chủ nhật 22-10-2023 |
Khánh Hòa 83−37 |
Kon Tum 33−60 |
Thừa Thiên Huế 40−07 |
|||||
Thứ bảy 21-10-2023 |
Đà Nẵng 84−59 |
Quảng Ngãi 71−76 |
Đắc Nông 03−09 |
|||||
Thứ sáu 20-10-2023 |
Gia Lai 91−75 |
Ninh Thuận 23−03 |
||||||
Thứ năm 19-10-2023 |
Bình Định 14−06 |
Quảng Trị 90−32 |
Quảng Bình 81−40 |
|||||
Thứ tư 18-10-2023 |
Đà Nẵng 67−00 |
Khánh Hòa 53−66 |
||||||
Thứ ba 17-10-2023 |
Đắc Lắc 12−27 |
Quảng Nam 43−79 |
||||||
Thứ hai 16-10-2023 |
Thừa Thiên Huế 08−45 |
Phú Yên 29−65 |
||||||
Chủ nhật 15-10-2023 |
Khánh Hòa 11−03 |
Kon Tum 06−98 |
||||||
Thứ bảy 14-10-2023 |
Đà Nẵng 25−71 |
Quảng Ngãi 86−21 |
Đắc Nông 38−66 |
|||||
Thứ sáu 13-10-2023 |
Gia Lai 60−35 |
Ninh Thuận 12−36 |
||||||
Thứ năm 12-10-2023 |
Bình Định 48−22 |
Quảng Trị 92−42 |
Quảng Bình 38−44 |
|||||
Thứ tư 11-10-2023 |
Đà Nẵng 14−13 |
Khánh Hòa 08−89 |
||||||
Thứ ba 10-10-2023 |
Đắc Lắc 31−69 |
Quảng Nam 75−89 |
||||||
Thứ hai 09-10-2023 |
Thừa Thiên Huế 65−81 |
Phú Yên 38−18 |
||||||
Chủ nhật 08-10-2023 |
Khánh Hòa 65−60 |
Kon Tum 65−49 |
||||||
Thứ bảy 07-10-2023 |
Đà Nẵng 14−51 |
Quảng Ngãi 09−21 |
Đắc Nông 85−54 |
|||||
Thứ sáu 06-10-2023 |
Gia Lai 55−33 |
Ninh Thuận 98−02 |
||||||
Thứ năm 05-10-2023 |
Bình Định 75−34 |
Quảng Trị 95−93 |
Quảng Bình 94−10 |
|||||
Thứ tư 04-10-2023 |
Đà Nẵng 46−64 |
Khánh Hòa 56−58 |
||||||
Thứ ba 03-10-2023 |
Đắc Lắc 01−88 |
Quảng Nam 25−50 |
||||||
Thứ hai 02-10-2023 |
Thừa Thiên Huế 13−83 |
Phú Yên 17−67 |
||||||
Chủ nhật 01-10-2023 |
Khánh Hòa 97−18 |
Kon Tum 46−29 |
||||||
Thứ bảy 30-09-2023 |
Đà Nẵng 31−60 |
Quảng Ngãi 26−08 |
Đắc Nông 50−79 |
|||||
Thứ sáu 29-09-2023 |
Gia Lai 19−24 |
Ninh Thuận 00−46 |
||||||
Thứ năm 28-09-2023 |
Bình Định 92−20 |
Quảng Trị 93−00 |
Quảng Bình 95−57 |
|||||
Thứ tư 27-09-2023 |
Đà Nẵng 22−76 |
Khánh Hòa 24−81 |
||||||
Thứ ba 26-09-2023 |
Đắc Lắc 50−71 |
Quảng Nam 91−05 |
||||||
Thứ hai 25-09-2023 |
Thừa Thiên Huế 20−54 |
Phú Yên 40−10 |
||||||
Chủ nhật 24-09-2023 |
Khánh Hòa 77−54 |
Kon Tum 63−14 |
||||||
Thứ bảy 23-09-2023 |
Đà Nẵng 79−93 |
Quảng Ngãi 75−53 |
Đắc Nông 02−81 |
|||||
Thứ sáu 22-09-2023 |
Gia Lai 75−12 |
Ninh Thuận 98−41 |
||||||
Thứ năm 21-09-2023 |
Bình Định 55−62 |
Quảng Trị 65−43 |
Quảng Bình 89−30 |
|||||
Thứ tư 20-09-2023 |
Đà Nẵng 80−44 |
Khánh Hòa 49−85 |
||||||
Thứ ba 19-09-2023 |
Đắc Lắc 30−89 |
Quảng Nam 14−43 |
||||||
Thứ hai 18-09-2023 |
Thừa Thiên Huế 27−58 |
Phú Yên 38−15 |
||||||
Chủ nhật 17-09-2023 |
Khánh Hòa 22−88 |
Kon Tum 06−74 |
||||||
Thứ bảy 16-09-2023 |
Đà Nẵng 86−01 |
Quảng Ngãi 16−30 |
Đắc Nông 89−55 |
|||||
Thứ sáu 15-09-2023 |
Gia Lai 05−67 |
Ninh Thuận 21−34 |
||||||
Thứ năm 14-09-2023 |
Bình Định 37−52 |
Quảng Trị 40−68 |
Quảng Bình 73−76 |
|||||
Thứ tư 13-09-2023 |
Đà Nẵng 88−87 |
Khánh Hòa 42−17 |
||||||
Thứ ba 12-09-2023 |
Đắc Lắc 61−55 |
Quảng Nam 29−05 |
||||||
Thứ hai 11-09-2023 |
Thừa Thiên Huế 28−25 |
Phú Yên 99−42 |
||||||
Chủ nhật 10-09-2023 |
Khánh Hòa 20−50 |
Kon Tum 34−39 |
||||||
Thứ bảy 09-09-2023 |
Đà Nẵng 09−74 |
Quảng Ngãi 44−11 |
Đắc Nông 86−14 |
|||||
Thứ sáu 08-09-2023 |
Gia Lai 08−25 |
Ninh Thuận 15−41 |
||||||
Thứ năm 07-09-2023 |
Bình Định 51−56 |
Quảng Trị 16−31 |
Quảng Bình 53−11 |
|||||
Thứ tư 06-09-2023 |
Đà Nẵng 10−03 |
Khánh Hòa 21−96 |
||||||
Thứ ba 05-09-2023 |
Đắc Lắc 01−76 |
Quảng Nam 54−26 |
||||||
Thứ hai 04-09-2023 |
Thừa Thiên Huế 22−73 |
Phú Yên 78−56 |
||||||
Chủ nhật 03-09-2023 |
Khánh Hòa 52−54 |
Kon Tum 10−09 |
||||||
Thứ bảy 02-09-2023 |
Đà Nẵng 87−19 |
Quảng Ngãi 51−52 |
Đắc Nông 72−68 |
|||||
Thứ sáu 01-09-2023 |
Gia Lai 34−19 |
Ninh Thuận 01−47 |
||||||
Thứ năm 31-08-2023 |
Bình Định 23−35 |
Quảng Trị 95−29 |
Quảng Bình 67−24 |
|||||
Thứ tư 30-08-2023 |
Đà Nẵng 51−21 |
Khánh Hòa 44−55 |
||||||
Thứ ba 29-08-2023 |
Đắc Lắc 78−42 |
Quảng Nam 27−46 |
||||||
Thứ hai 28-08-2023 |
Thừa Thiên Huế 27−25 |
Phú Yên 99−33 |
||||||
Chủ nhật 27-08-2023 |
Khánh Hòa 47−29 |
Kon Tum 73−72 |
Thừa Thiên Huế 53−75 |
|||||
Thứ bảy 26-08-2023 |
Đà Nẵng 23−19 |
Quảng Ngãi 45−51 |
Đắc Nông 18−33 |
|||||
Thứ sáu 25-08-2023 |
Gia Lai 79−89 |
Ninh Thuận 12−04 |
||||||
Thứ năm 24-08-2023 |
Bình Định 71−53 |
Quảng Trị 91−87 |
||||||
Thứ tư 23-08-2023 |
Đà Nẵng 95−87 |
Khánh Hòa 31−77 |
||||||
Thứ ba 22-08-2023 |
Đắc Lắc 64−60 |
Quảng Nam 00−93 |
||||||
Thứ hai 21-08-2023 |
Thừa Thiên Huế 87−24 |
Phú Yên 08−23 |
||||||
Chủ nhật 20-08-2023 |
Khánh Hòa 80−32 |
Kon Tum 73−37 |
||||||
Thứ bảy 19-08-2023 |
Đà Nẵng 86−66 |
Quảng Ngãi 87−82 |
Đắc Nông 41−63 |
|||||
Thứ sáu 18-08-2023 |
Gia Lai 65−16 |
Ninh Thuận 18−92 |
||||||
Thứ năm 17-08-2023 |
Bình Định 09−23 |
Quảng Trị 99−87 |
Quảng Bình 35−86 |
|||||
Thứ tư 16-08-2023 |
Đà Nẵng 75−72 |
Khánh Hòa 56−47 |
||||||
Thứ ba 15-08-2023 |
Đắc Lắc 18−44 |
Quảng Nam 82−69 |
||||||
Thứ hai 14-08-2023 |
Thừa Thiên Huế 04−82 |
Phú Yên 33−69 |
||||||
Chủ nhật 13-08-2023 |
Khánh Hòa 26−70 |
Kon Tum 68−46 |
||||||
Thứ bảy 12-08-2023 |
Đà Nẵng 29−77 |
Quảng Ngãi 50−77 |
Đắc Nông 01−61 |
|||||
Thứ sáu 11-08-2023 |
Gia Lai 13−73 |
Ninh Thuận 06−79 |
||||||
Thứ năm 10-08-2023 |
Bình Định 21−59 |
Quảng Trị 62−02 |
Quảng Bình 36−50 |
|||||
Thứ tư 09-08-2023 |
Đà Nẵng 81−74 |
Khánh Hòa 79−47 |
||||||
Thứ ba 08-08-2023 |
Đắc Lắc 61−53 |
Quảng Nam 73−09 |
||||||
Thứ hai 07-08-2023 |
Thừa Thiên Huế 55−74 |
Phú Yên 98−29 |
||||||
Chủ nhật 06-08-2023 |
Khánh Hòa 67−29 |
Kon Tum 37−70 |
||||||
Thứ bảy 05-08-2023 |
Đà Nẵng 40−58 |
Quảng Ngãi 67−50 |
Đắc Nông 00−41 |
|||||
Thứ sáu 04-08-2023 |
Gia Lai 06−86 |
Ninh Thuận 49−08 |
||||||
Thứ năm 03-08-2023 |
Bình Định 98−27 |
Quảng Trị 27−16 |
Quảng Bình 48−19 |
|||||
Thứ tư 02-08-2023 |
Đà Nẵng 91−22 |
Khánh Hòa 37−52 |
||||||
Thứ ba 01-08-2023 |
Đắc Lắc 99−59 |
Quảng Nam 97−93 |
||||||
Thứ hai 31-07-2023 |
Thừa Thiên Huế 56−71 |
Phú Yên 16−49 |
||||||
Chủ nhật 30-07-2023 |
Khánh Hòa 82−39 |
Kon Tum 67−81 |
Thừa Thiên Huế 64−44 |
|||||
Thứ bảy 29-07-2023 |
Đà Nẵng 41−52 |
Quảng Ngãi 72−73 |
Đắc Nông 93−19 |
|||||
Thứ sáu 28-07-2023 |
Gia Lai 67−53 |
Ninh Thuận 84−71 |
||||||
Thứ năm 27-07-2023 |
Bình Định 89−56 |
Quảng Trị 02−88 |
Quảng Bình 08−47 |
|||||
Thứ tư 26-07-2023 |
Đà Nẵng 04−83 |
Khánh Hòa 06−88 |
||||||
Thứ ba 25-07-2023 |
Đắc Lắc 07−35 |
Quảng Nam 90−67 |
||||||
Thứ hai 24-07-2023 |
Thừa Thiên Huế 91−38 |
Phú Yên 63−56 |
||||||
Chủ nhật 23-07-2023 |
Khánh Hòa 51−25 |
Kon Tum 38−92 |
||||||
Thứ bảy 22-07-2023 |
Đà Nẵng 97−78 |
Quảng Ngãi 03−46 |
Đắc Nông 65−09 |
|||||
Thứ sáu 21-07-2023 |
Gia Lai 13−19 |
Ninh Thuận 30−85 |
||||||
Thứ năm 20-07-2023 |
Bình Định 80−88 |
Quảng Trị 72−51 |
Quảng Bình 83−52 |
|||||
Thứ tư 19-07-2023 |
Đà Nẵng 94−46 |
Khánh Hòa 97−14 |
||||||
Thứ ba 18-07-2023 |
Đắc Lắc 91−63 |
Quảng Nam 20−08 |
||||||
Thứ hai 17-07-2023 |
Thừa Thiên Huế 73−87 |
Phú Yên 78−24 |
||||||
Chủ nhật 16-07-2023 |
Khánh Hòa 44−11 |
Kon Tum 31−78 |
Thừa Thiên Huế 04−26 |
|||||
Thứ bảy 15-07-2023 |
Đà Nẵng 20−83 |
Quảng Ngãi 46−25 |
Đắc Nông 34−70 |
|||||
Thứ sáu 14-07-2023 |
Gia Lai 44−95 |
Ninh Thuận 14−97 |
||||||
Thứ năm 13-07-2023 |
Bình Định 85−67 |
Quảng Trị 72−25 |
Quảng Bình 39−29 |
|||||
Thứ tư 12-07-2023 |
Đà Nẵng 40−14 |
Khánh Hòa 35−91 |
||||||
Thứ ba 11-07-2023 |
Đắc Lắc 49−86 |
Quảng Nam 82−67 |
||||||
Thứ hai 10-07-2023 |
Thừa Thiên Huế 38−44 |
Phú Yên 66−87 |
||||||
Chủ nhật 09-07-2023 |
Khánh Hòa 51−96 |
Kon Tum 30−69 |
||||||
Thứ bảy 08-07-2023 |
Đà Nẵng 65−70 |
Quảng Ngãi 95−67 |
Đắc Nông 80−29 |
|||||
Thứ sáu 07-07-2023 |
Gia Lai 03−75 |
Ninh Thuận 99−05 |
||||||
Thứ năm 06-07-2023 |
Bình Định 22−48 |
Quảng Trị 34−00 |
Quảng Bình 09−68 |
|||||
Thứ tư 05-07-2023 |
Đà Nẵng 13−00 |
Khánh Hòa 65−93 |
||||||
Thứ ba 04-07-2023 |
Đắc Lắc 15−28 |
Quảng Nam 09−22 |
||||||
Thứ hai 03-07-2023 |
Thừa Thiên Huế 73−10 |
Phú Yên 20−69 |
||||||
Chủ nhật 02-07-2023 |
Khánh Hòa 44−29 |
Kon Tum 18−24 |
||||||
Thứ bảy 01-07-2023 |
Đà Nẵng 13−23 |
Quảng Ngãi 43−05 |
Đắc Nông 99−02 |
|||||
Thứ sáu 30-06-2023 |
Gia Lai 36−90 |
Ninh Thuận 03−47 |
||||||
Thứ năm 29-06-2023 |
Bình Định 48−65 |
Quảng Trị 76−75 |
Quảng Bình 57−77 |
|||||
Thứ tư 28-06-2023 |
Đà Nẵng 38−91 |
Khánh Hòa 60−61 |
||||||
Thứ ba 27-06-2023 |
Đắc Lắc 62−43 |
Quảng Nam 50−35 |
||||||
Thứ hai 26-06-2023 |
Thừa Thiên Huế 35−05 |
Phú Yên 86−18 |
||||||
Chủ nhật 25-06-2023 |
Khánh Hòa 77−97 |
Kon Tum 66−18 |
||||||
Thứ bảy 24-06-2023 |
Đà Nẵng 83−57 |
Quảng Ngãi 71−84 |
Đắc Nông 20−17 |
|||||
Thứ sáu 23-06-2023 |
Gia Lai 65−21 |
Ninh Thuận 40−59 |
||||||
Thứ năm 22-06-2023 |
Bình Định 99−45 |
Quảng Trị 46−70 |
Quảng Bình 38−40 |
|||||
Thứ tư 21-06-2023 |
Đà Nẵng 21−14 |
Khánh Hòa 67−43 |
||||||
Thứ ba 20-06-2023 |
Đắc Lắc 65−72 |
Quảng Nam 96−89 |
||||||
Thứ hai 19-06-2023 |
Thừa Thiên Huế 68−59 |
Phú Yên 22−82 |
||||||
Chủ nhật 18-06-2023 |
Khánh Hòa 93−66 |
Kon Tum 91−06 |
||||||
Thứ bảy 17-06-2023 |
Đà Nẵng 56−23 |
Quảng Ngãi 92−81 |
Đắc Nông 43−72 |
|||||
Thứ sáu 16-06-2023 |
Gia Lai 74−45 |
Ninh Thuận 45−89 |
||||||
Thứ năm 15-06-2023 |
Bình Định 99−87 |
Quảng Trị 96−67 |
Quảng Bình 31−64 |
|||||
Thứ tư 14-06-2023 |
Đà Nẵng 64−38 |
Khánh Hòa 77−73 |
||||||
Thứ ba 13-06-2023 |
Đắc Lắc 35−62 |
Quảng Nam 32−88 |
||||||
Thứ hai 12-06-2023 |
Thừa Thiên Huế 17−14 |
Phú Yên 29−46 |
||||||
Chủ nhật 11-06-2023 |
Khánh Hòa 41−58 |
Kon Tum 04−84 |
||||||
Thứ bảy 10-06-2023 |
Đà Nẵng 05−41 |
Quảng Ngãi 49−02 |
Đắc Nông 18−71 |
|||||
Thứ sáu 09-06-2023 |
Gia Lai 90−09 |
Ninh Thuận 97−57 |
||||||
Thứ năm 08-06-2023 |
Bình Định 67−40 |
Quảng Trị 94−17 |
Quảng Bình 26−83 |
|||||
Thứ tư 07-06-2023 |
Đà Nẵng 04−54 |
Khánh Hòa 95−23 |
||||||
Thứ ba 06-06-2023 |
Đắc Lắc 30−68 |
Quảng Nam 65−86 |
||||||
Thứ hai 05-06-2023 |
Thừa Thiên Huế 29−70 |
Phú Yên 51−79 |
||||||
Chủ nhật 04-06-2023 |
Khánh Hòa 25−01 |
Kon Tum 00−00 |
||||||
Thứ bảy 03-06-2023 |
Đà Nẵng 71−09 |
Quảng Ngãi 08−35 |
Đắc Nông 50−71 |
|||||
Thứ sáu 02-06-2023 |
Gia Lai 07−88 |
Ninh Thuận 01−76 |
||||||
Thứ năm 01-06-2023 |
Bình Định 65−20 |
Quảng Trị 87−99 |
Quảng Bình 55−70 |
|||||
Thứ tư 31-05-2023 |
Đà Nẵng 80−15 |
Khánh Hòa 28−29 |
||||||
Thứ ba 30-05-2023 |
Đắc Lắc 64−71 |
Quảng Nam 33−96 |
||||||
Thứ hai 29-05-2023 |
Thừa Thiên Huế 29−12 |
Phú Yên 90−00 |
||||||
Chủ nhật 28-05-2023 |
Khánh Hòa 63−73 |
Kon Tum 33−90 |
||||||
Thứ bảy 27-05-2023 |
Đà Nẵng 84−85 |
Quảng Ngãi 35−84 |
Đắc Nông 80−91 |
|||||
Thứ sáu 26-05-2023 |
Gia Lai 71−30 |
Ninh Thuận 00−79 |
||||||
Thứ năm 25-05-2023 |
Bình Định 46−05 |
Quảng Trị 36−89 |
Quảng Bình 40−83 |
|||||
Thứ tư 24-05-2023 |
Đà Nẵng 57−93 |
Khánh Hòa 94−97 |
||||||
Thứ ba 23-05-2023 |
Đắc Lắc 79−76 |
Quảng Nam 11−60 |
||||||
Thứ hai 22-05-2023 |
Phú Yên 81−36 |
Thừa Thiên Huế 94−84 |
||||||
Chủ nhật 21-05-2023 |
Kon Tum 23−36 |
Khánh Hòa 14−77 |
Thừa Thiên Huế 54−59 |
|||||
Thứ bảy 20-05-2023 |
Đà Nẵng 19−52 |
Quảng Ngãi 74−79 |
Đắc Nông 47−25 |
|||||
Thứ sáu 19-05-2023 |
Gia Lai 64−99 |
Ninh Thuận 30−29 |
||||||
Thứ năm 18-05-2023 |
Bình Định 34−98 |
Quảng Trị 82−71 |
Quảng Bình 19−94 |
|||||
Thứ tư 17-05-2023 |
Đà Nẵng 29−96 |
Khánh Hòa 85−69 |
||||||
Thứ ba 16-05-2023 |
Đắc Lắc 10−13 |
Quảng Nam 21−82 |
||||||
Thứ hai 15-05-2023 |
Phú Yên 46−38 |
Thừa Thiên Huế 27−54 |
||||||
Chủ nhật 14-05-2023 |
Kon Tum 91−89 |
Khánh Hòa 77−84 |
Thừa Thiên Huế 45−42 |
|||||
Thứ bảy 13-05-2023 |
Đà Nẵng 57−97 |
Quảng Ngãi 19−53 |
Đắc Nông 35−40 |
|||||
Thứ sáu 12-05-2023 |
Gia Lai 61−83 |
Ninh Thuận 89−93 |
||||||
Thứ năm 11-05-2023 |
Bình Định 96−81 |
Quảng Trị 53−38 |
Quảng Bình 66−04 |
|||||
Thứ tư 10-05-2023 |
Đà Nẵng 33−62 |
Khánh Hòa 01−73 |
||||||
Thứ ba 09-05-2023 |
Đắc Lắc 78−26 |
Quảng Nam 36−25 |
||||||
Thứ hai 08-05-2023 |
Phú Yên 62−80 |
Thừa Thiên Huế 67−83 |
||||||
Chủ nhật 07-05-2023 |
Kon Tum 71−50 |
Khánh Hòa 74−18 |
Thừa Thiên Huế 27−12 |
|||||
Thứ bảy 06-05-2023 |
Đà Nẵng 25−68 |
Quảng Ngãi 12−33 |
Đắc Nông 73−90 |
|||||
Thứ sáu 05-05-2023 |
Gia Lai 31−94 |
Ninh Thuận 61−58 |
||||||
Thứ năm 04-05-2023 |
Bình Định 35−30 |
Quảng Trị 50−58 |
Quảng Bình 32−84 |
|||||
Thứ tư 03-05-2023 |
Đà Nẵng 36−88 |
Khánh Hòa 33−89 |
||||||
Thứ ba 02-05-2023 |
Đắc Lắc 88−67 |
Quảng Nam 09−80 |
||||||
Thứ hai 01-05-2023 |
Phú Yên 15−05 |
Thừa Thiên Huế 87−33 |
||||||
Chủ nhật 30-04-2023 |
Kon Tum 15−19 |
Khánh Hòa 86−21 |
Thừa Thiên Huế 94−00 |
|||||
Thứ bảy 29-04-2023 |
Đà Nẵng 73−64 |
Quảng Ngãi 93−40 |
Đắc Nông 52−21 |
|||||
Thứ sáu 28-04-2023 |
Gia Lai 63−79 |
Ninh Thuận 16−66 |
||||||
Thứ năm 27-04-2023 |
Quảng Bình 84−18 |
Bình Định 70−20 |
Quảng Trị 47−47 |
|||||
Thứ tư 26-04-2023 |
Đà Nẵng 03−57 |
Khánh Hòa 35−74 |
||||||
Thứ ba 25-04-2023 |
Đắc Lắc 81−27 |
Quảng Nam 00−46 |
||||||
Thứ hai 24-04-2023 |
Phú Yên 24−66 |
Thừa Thiên Huế 23−17 |
||||||
Chủ nhật 23-04-2023 |
Kon Tum 20−73 |
Khánh Hòa 56−39 |
Thừa Thiên Huế 64−92 |
|||||
Thứ bảy 22-04-2023 |
Đà Nẵng 24−74 |
Quảng Ngãi 09−23 |
Đắc Nông 44−85 |
|||||
Thứ sáu 21-04-2023 |
Gia Lai 62−16 |
Ninh Thuận 59−09 |
||||||
Thứ năm 20-04-2023 |
Bình Định 19−16 |
Quảng Trị 17−83 |
Quảng Bình 90−99 |
|||||
Thứ tư 19-04-2023 |
Đà Nẵng 71−57 |
Khánh Hòa 83−39 |
||||||
Thứ ba 18-04-2023 |
Đắc Lắc 00−41 |
Quảng Nam 66−14 |
||||||
Thứ hai 17-04-2023 |
Phú Yên 30−03 |
Thừa Thiên Huế 74−80 |
||||||
Chủ nhật 16-04-2023 |
Kon Tum 75−72 |
Khánh Hòa 05−49 |
Thừa Thiên Huế 79−34 |
|||||
Thứ bảy 15-04-2023 |
Đà Nẵng 79−66 |
Quảng Ngãi 09−28 |
Đắc Nông 34−63 |
|||||
Thứ sáu 14-04-2023 |
Gia Lai 22−26 |
Ninh Thuận 81−62 |
||||||
Thứ năm 13-04-2023 |
Bình Định 55−23 |
Quảng Trị 05−13 |
Quảng Bình 93−18 |
|||||
Thứ tư 12-04-2023 |
Đà Nẵng 22−33 |
Khánh Hòa 84−88 |
||||||
Thứ ba 11-04-2023 |
Đắc Lắc 61−91 |
Quảng Nam 80−46 |
||||||
Thứ hai 10-04-2023 |
Phú Yên 02−87 |
Thừa Thiên Huế 42−11 |
||||||
Chủ nhật 09-04-2023 |
Kon Tum 87−38 |
Khánh Hòa 01−10 |
Thừa Thiên Huế 92−42 |
|||||
Thứ bảy 08-04-2023 |
Đà Nẵng 74−54 |
Quảng Ngãi 01−58 |
Đắc Nông 64−20 |
|||||
Thứ sáu 07-04-2023 |
Gia Lai 83−37 |
Ninh Thuận 87−10 |
||||||
Thứ năm 06-04-2023 |
Bình Định 07−73 |
Quảng Trị 34−47 |
Quảng Bình − |
|||||
Thứ tư 05-04-2023 |
Đà Nẵng 79−56 |
Khánh Hòa 85−04 |
||||||
Thứ ba 04-04-2023 |
Đắc Lắc 63−78 |
Quảng Nam 65−02 |
||||||
Thứ hai 03-04-2023 |
Thừa Thiên Huế 85−12 |
Phú Yên 41−10 |
||||||
Chủ nhật 02-04-2023 |
Khánh Hòa 65−32 |
Kon Tum 96−20 |
||||||
Thứ bảy 01-04-2023 |
Đà Nẵng 60−26 |
Quảng Ngãi 24−62 |
Đắc Nông 23−67 |
|||||
Thứ sáu 31-03-2023 |
Gia Lai 15−40 |
Ninh Thuận 17−04 |
||||||
Thứ năm 30-03-2023 |
Bình Định 09−38 |
Quảng Trị 04−30 |
||||||
Thứ tư 29-03-2023 |
Đà Nẵng 03−43 |
Khánh Hòa 84−56 |
||||||
Thứ ba 28-03-2023 |
Đắc Lắc 52−48 |
Quảng Nam 16−52 |
||||||
Thứ hai 27-03-2023 |
Thừa Thiên Huế 62−47 |
Phú Yên 97−37 |
||||||
Chủ nhật 26-03-2023 |
Khánh Hòa 77−50 |
Kon Tum 28−13 |
||||||
Thứ bảy 25-03-2023 |
Đà Nẵng 28−85 |
Quảng Ngãi 85−96 |
Đắc Nông 59−83 |
|||||
Thứ sáu 24-03-2023 |
Gia Lai 47−80 |
Ninh Thuận 97−34 |
||||||
Thứ năm 23-03-2023 |
Bình Định 59−00 |
Quảng Trị 78−93 |
||||||
Thứ tư 22-03-2023 |
Đà Nẵng 59−87 |
Khánh Hòa 54−42 |
||||||
Thứ ba 21-03-2023 |
Đắc Lắc 95−07 |
Quảng Nam 16−17 |
||||||
Thứ hai 20-03-2023 |
Phú Yên 97−19 |
Thừa Thiên Huế 27−97 |
||||||
Chủ nhật 19-03-2023 |
Kon Tum 85−05 |
Khánh Hòa 02−09 |
Thừa Thiên Huế 88−93 |
|||||
Thứ bảy 18-03-2023 |
Đà Nẵng 82−51 |
Quảng Ngãi 75−16 |
Đắc Nông 59−69 |
|||||
Thứ sáu 17-03-2023 |
Gia Lai 96−47 |
Ninh Thuận 85−55 |
||||||
Thứ năm 16-03-2023 |
Bình Định 89−23 |
Quảng Trị 22−37 |
Quảng Bình 99−87 |
|||||
Thứ tư 15-03-2023 |
Đà Nẵng 32−83 |
Khánh Hòa 09−69 |
||||||
Thứ ba 14-03-2023 |
Đắc Lắc 29−07 |
Quảng Nam 44−94 |
||||||
Thứ hai 13-03-2023 |
Phú Yên 13−61 |
Thừa Thiên Huế 34−45 |
||||||
Chủ nhật 12-03-2023 |
Kon Tum 80−17 |
Khánh Hòa 35−24 |
Thừa Thiên Huế 70−31 |
|||||
Thứ bảy 11-03-2023 |
Đà Nẵng 63−47 |
Quảng Ngãi 63−89 |
Đắc Nông 71−32 |
|||||
Thứ sáu 10-03-2023 |
Gia Lai 17−82 |
Ninh Thuận 44−37 |
||||||
Thứ năm 09-03-2023 |
Bình Định 72−81 |
Quảng Trị 34−93 |
Quảng Bình 92−75 |
|||||
Thứ tư 08-03-2023 |
Đà Nẵng 95−74 |
Khánh Hòa 16−78 |
||||||
Thứ ba 07-03-2023 |
Đắc Lắc 66−44 |
Quảng Nam 02−22 |
||||||
Thứ hai 06-03-2023 |
Phú Yên 77−78 |
Thừa Thiên Huế 73−62 |
||||||
Chủ nhật 05-03-2023 |
Kon Tum 17−86 |
Khánh Hòa 92−83 |
Thừa Thiên Huế 66−62 |
|||||
Thứ bảy 04-03-2023 |
Đà Nẵng 06−77 |
Quảng Ngãi 56−68 |
Đắc Nông 74−09 |
|||||
Thứ sáu 03-03-2023 |
Gia Lai 11−63 |
Ninh Thuận 93−56 |
||||||
Thứ năm 02-03-2023 |
Bình Định 00−08 |
Quảng Trị 53−45 |
Quảng Bình 15−05 |
|||||
Thứ tư 01-03-2023 |
Đà Nẵng 55−15 |
Khánh Hòa 22−95 |
||||||
Thứ ba 28-02-2023 |
Đắc Lắc 99−19 |
Quảng Nam 23−02 |
||||||
Thứ hai 27-02-2023 |
Phú Yên 77−36 |
Thừa Thiên Huế 45−19 |
||||||
Chủ nhật 26-02-2023 |
Kon Tum 21−55 |
Khánh Hòa 22−95 |
Thừa Thiên Huế 80−10 |
|||||
Thứ bảy 25-02-2023 |
Đà Nẵng 57−70 |
Quảng Ngãi 49−66 |
Đắc Nông 31−92 |
|||||
Thứ sáu 24-02-2023 |
Gia Lai 95−27 |
Ninh Thuận 59−28 |
||||||
Thứ năm 23-02-2023 |
Bình Định 70−25 |
Quảng Trị 69−80 |
Quảng Bình 45−62 |
|||||
Thứ tư 22-02-2023 |
Đà Nẵng 06−05 |
Khánh Hòa 24−41 |
||||||
Thứ ba 21-02-2023 |
Đắc Lắc 46−25 |
Quảng Nam 14−51 |
||||||
Thứ hai 20-02-2023 |
Phú Yên 25−34 |
Thừa Thiên Huế 58−20 |
||||||
Chủ nhật 19-02-2023 |
Kon Tum 11−18 |
Khánh Hòa 88−85 |
Thừa Thiên Huế 46−78 |
|||||
Thứ bảy 18-02-2023 |
Đà Nẵng 04−83 |
Quảng Ngãi 84−02 |
Đắc Nông 02−88 |
|||||
Thứ sáu 17-02-2023 |
Gia Lai 01−14 |
Ninh Thuận 10−99 |
||||||
Thứ năm 16-02-2023 |
Bình Định 07−41 |
Quảng Trị 79−87 |
Quảng Bình 81−88 |
|||||
Thứ tư 15-02-2023 |
Đà Nẵng 87−79 |
Khánh Hòa 55−52 |
||||||
Thứ ba 14-02-2023 |
Đắc Lắc 12−75 |
Quảng Nam 59−80 |
||||||
Thứ hai 13-02-2023 |
Phú Yên 10−72 |
Thừa Thiên Huế 70−06 |
||||||
Chủ nhật 12-02-2023 |
Kon Tum 27−10 |
Khánh Hòa 55−52 |
Thừa Thiên Huế 05−78 |
|||||
Thứ bảy 11-02-2023 |
Đà Nẵng 53−45 |
Quảng Ngãi 26−69 |
Đắc Nông 50−92 |
|||||
Thứ sáu 10-02-2023 |
Gia Lai 97−58 |
Ninh Thuận 10−29 |
||||||
Thứ năm 09-02-2023 |
Bình Định 66−80 |
Quảng Trị 47−61 |
Quảng Bình 68−12 |
|||||
Thứ tư 08-02-2023 |
Đà Nẵng 75−43 |
Khánh Hòa 86−56 |
||||||
Thứ ba 07-02-2023 |
Đắc Lắc 98−20 |
Quảng Nam 97−25 |
||||||
Thứ hai 06-02-2023 |
Phú Yên 75−30 |
Thừa Thiên Huế 25−41 |
||||||
Chủ nhật 05-02-2023 |
Kon Tum 14−85 |
Khánh Hòa 86−56 |
Thừa Thiên Huế 14−09 |
|||||
Thứ bảy 04-02-2023 |
Đà Nẵng 59−31 |
Quảng Ngãi 21−46 |
Đắc Nông 36−68 |
|||||
Thứ sáu 03-02-2023 |
Gia Lai 98−54 |
Ninh Thuận 31−62 |
||||||
Thứ năm 02-02-2023 |
Bình Định 34−89 |
Quảng Trị 76−93 |
Quảng Bình 70−33 |
|||||
Thứ tư 01-02-2023 |
Đà Nẵng 31−78 |
Khánh Hòa 20−28 |
||||||
Thứ ba 31-01-2023 |
Quảng Nam 47−52 |
Đắc Lắc 48−76 |
||||||
Thứ hai 30-01-2023 |
Phú Yên 05−45 |
Thừa Thiên Huế 25−33 |
||||||
Chủ nhật 29-01-2023 |
Khánh Hòa 20−28 |
Kon Tum 36−75 |
Thừa Thiên Huế 18−65 |
|||||
Thứ bảy 28-01-2023 |
Đà Nẵng 26−96 |
Quảng Ngãi 76−15 |
Đắc Nông 63−31 |
|||||
Thứ sáu 27-01-2023 |
Gia Lai 59−21 |
Ninh Thuận 33−82 |
||||||
Thứ năm 26-01-2023 |
Quảng Bình 87−30 |
Bình Định 92−17 |
Quảng Trị 57−51 |
|||||
Thứ tư 25-01-2023 |
Đà Nẵng 28−90 |
Khánh Hòa 81−24 |
||||||
Thứ ba 24-01-2023 |
Đắc Lắc 74−27 |
Quảng Nam 41−63 |
||||||
Thứ hai 23-01-2023 |
Thừa Thiên Huế 19−17 |
Phú Yên 15−19 |
||||||
Chủ nhật 22-01-2023 |
Khánh Hòa 81−24 |
Kon Tum 98−69 |
Thừa Thiên Huế 83−31 |
|||||
Thứ bảy 21-01-2023 |
Đà Nẵng 10−79 |
Quảng Ngãi 78−06 |
Đắc Nông 65−74 |
|||||
Thứ sáu 20-01-2023 |
Gia Lai 60−46 |
Ninh Thuận 64−32 |
||||||
Thứ năm 19-01-2023 |
Bình Định 17−70 |
Quảng Trị 39−48 |
Quảng Bình 36−59 |
|||||
Thứ tư 18-01-2023 |
Đà Nẵng 45−01 |
Khánh Hòa 24−36 |
||||||
Thứ ba 17-01-2023 |
Quảng Nam 76−32 |
Đắc Lắc 34−46 |
||||||
Thứ hai 16-01-2023 |
Thừa Thiên Huế 74−53 |
Phú Yên 03−24 |
||||||
Chủ nhật 15-01-2023 |
Khánh Hòa 00−48 |
Kon Tum 53−78 |
Thừa Thiên Huế 82−21 |
|||||
Thứ bảy 14-01-2023 |
Đà Nẵng 97−05 |
Quảng Ngãi 26−37 |
Đắc Nông 76−62 |
|||||
Thứ sáu 13-01-2023 |
Gia Lai 78−63 |
Ninh Thuận 73−28 |
||||||
Thứ năm 12-01-2023 |
Bình Định 03−83 |
Quảng Trị 39−73 |
Quảng Bình 88−94 |
|||||
Thứ tư 11-01-2023 |
Đà Nẵng 71−21 |
Khánh Hòa 25−96 |
||||||
Thứ ba 10-01-2023 |
Đắc Lắc 73−21 |
Quảng Nam 45−90 |
||||||
Thứ hai 09-01-2023 |
Thừa Thiên Huế 10−86 |
Phú Yên 29−93 |
||||||
Chủ nhật 08-01-2023 |
Khánh Hòa 40−68 |
Kon Tum 97−04 |
Thừa Thiên Huế 97−38 |
|||||
Thứ bảy 07-01-2023 |
Đà Nẵng 15−36 |
Quảng Ngãi 31−69 |
Đắc Nông 76−26 |
|||||
Thứ sáu 06-01-2023 |
Gia Lai 43−15 |
Ninh Thuận 83−86 |
||||||
Thứ năm 05-01-2023 |
Bình Định 95−99 |
Quảng Trị 65−00 |
Quảng Bình 37−45 |
|||||
Thứ tư 04-01-2023 |
Đà Nẵng 41−90 |
Khánh Hòa 12−18 |
||||||
Thứ ba 03-01-2023 |
Đắc Lắc 89−76 |
Quảng Nam 06−77 |
||||||
Thứ hai 02-01-2023 |
Thừa Thiên Huế 65−35 |
Phú Yên 83−78 |
||||||
Chủ nhật 01-01-2023 |
Khánh Hòa 78−44 |
Kon Tum 22−79 |
Thừa Thiên Huế 99−76 |
|||||
Thứ bảy 31-12-2022 |
Đà Nẵng 87−62 |
Quảng Ngãi 79−19 |
Đắc Nông 56−24 |
|||||
Thứ sáu 30-12-2022 |
Gia Lai 47−25 |
Ninh Thuận 02−28 |
||||||
Thứ năm 29-12-2022 |
Bình Định 88−34 |
Quảng Trị 63−72 |
Quảng Bình 66−37 |
|||||
Thứ tư 28-12-2022 |
Đà Nẵng 92−27 |
Khánh Hòa 93−82 |
||||||
Thứ ba 27-12-2022 |
Đắc Lắc 36−53 |
Quảng Nam 74−22 |
||||||
Thứ hai 26-12-2022 |
Thừa Thiên Huế 67−06 |
Phú Yên 37−54 |
||||||
Chủ nhật 25-12-2022 |
Khánh Hòa 54−26 |
Kon Tum 36−78 |
Thừa Thiên Huế 91−98 |
|||||
Thứ bảy 24-12-2022 |
Đà Nẵng 08−57 |
Quảng Ngãi 11−78 |
Đắc Nông 32−27 |
|||||
Thứ sáu 23-12-2022 |
Gia Lai 64−52 |
Ninh Thuận 30−05 |
||||||
Thứ năm 22-12-2022 |
Bình Định 18−77 |
Quảng Trị 27−97 |
Quảng Bình 48−53 |
|||||
Thứ tư 21-12-2022 |
Đà Nẵng 45−16 |
Khánh Hòa 62−65 |
||||||
Thứ ba 20-12-2022 |
Đắc Lắc 32−30 |
Quảng Nam 69−49 |
||||||
Thứ hai 19-12-2022 |
Thừa Thiên Huế 70−92 |
Phú Yên 66−97 |
||||||
Chủ nhật 18-12-2022 |
Khánh Hòa 70−06 |
Kon Tum 68−60 |
Thừa Thiên Huế 23−74 |
|||||
Thứ bảy 17-12-2022 |
Đà Nẵng 53−34 |
Quảng Ngãi 73−56 |
Đắc Nông 52−90 |
|||||
Thứ sáu 16-12-2022 |
Gia Lai 10−01 |
Ninh Thuận 86−35 |
||||||
Thứ năm 15-12-2022 |
Bình Định 07−43 |
Quảng Trị 73−08 |
Quảng Bình 78−13 |
|||||
Thứ tư 14-12-2022 |
Đà Nẵng 05−56 |
Khánh Hòa 08−46 |
||||||
Thứ ba 13-12-2022 |
Đắc Lắc 13−36 |
Quảng Nam 64−37 |
||||||
Thứ hai 12-12-2022 |
Thừa Thiên Huế 56−68 |
Phú Yên 07−93 |
||||||
Chủ nhật 11-12-2022 |
Khánh Hòa 46−69 |
Kon Tum 73−20 |
Thừa Thiên Huế 17−43 |
|||||
Thứ bảy 10-12-2022 |
Đà Nẵng 72−65 |
Quảng Ngãi 46−57 |
Đắc Nông 94−00 |
|||||
Thứ sáu 09-12-2022 |
Gia Lai 24−63 |
Ninh Thuận 07−19 |
||||||
Thứ năm 08-12-2022 |
Quảng Bình 10−09 |
Bình Định 43−93 |
Quảng Trị 02−51 |
|||||
Thứ tư 07-12-2022 |
Đà Nẵng 33−99 |
Khánh Hòa 90−16 |
||||||
Thứ ba 06-12-2022 |
Đắc Lắc 05−20 |
Quảng Nam 51−55 |
||||||
Thứ hai 05-12-2022 |
Thừa Thiên Huế 08−43 |
Phú Yên 16−99 |
||||||
Chủ nhật 04-12-2022 |
Khánh Hòa 40−45 |
Kon Tum 61−29 |
Thừa Thiên Huế 49−29 |
|||||
Thứ bảy 03-12-2022 |
Đà Nẵng 96−64 |
Quảng Ngãi 55−54 |
Đắc Nông 89−82 |
|||||
Thứ sáu 02-12-2022 |
Gia Lai 81−48 |
Ninh Thuận 93−80 |
||||||
Thứ năm 01-12-2022 |
Bình Định 69−31 |
Quảng Trị 06−09 |
Quảng Bình 29−45 |
|||||
Thứ tư 30-11-2022 |
Đà Nẵng 95−55 |
Khánh Hòa 71−09 |
||||||
Thứ ba 29-11-2022 |
Đắc Lắc 91−34 |
Quảng Nam 46−05 |
||||||
Thứ hai 28-11-2022 |
Thừa Thiên Huế 66−33 |
Phú Yên 50−10 |
||||||
Chủ nhật 27-11-2022 |
Khánh Hòa 39−78 |
Kon Tum 70−92 |
Thừa Thiên Huế 92−60 |
|||||
Thứ bảy 26-11-2022 |
Đà Nẵng 17−65 |
Quảng Ngãi 83−97 |
Đắc Nông 36−41 |
|||||
Thứ sáu 25-11-2022 |
Gia Lai 56−50 |
Ninh Thuận 52−05 |
||||||
Thứ năm 24-11-2022 |
Bình Định 68−52 |
Quảng Trị 73−87 |
Quảng Bình 32−23 |
|||||
Thứ tư 23-11-2022 |
Đà Nẵng 99−55 |
Khánh Hòa 58−87 |
||||||
Thứ ba 22-11-2022 |
Đắc Lắc 55−57 |
Quảng Nam 98−94 |
||||||
Thứ hai 21-11-2022 |
Thừa Thiên Huế 53−41 |
Phú Yên 38−88 |
||||||
Chủ nhật 20-11-2022 |
Khánh Hòa 02−77 |
Kon Tum 74−75 |
Thừa Thiên Huế 80−52 |
|||||
Thứ bảy 19-11-2022 |
Đà Nẵng 94−23 |
Quảng Ngãi 45−65 |
Đắc Nông 91−30 |
|||||
Thứ sáu 18-11-2022 |
Gia Lai 84−64 |
Ninh Thuận 66−15 |
||||||
Thứ năm 17-11-2022 |
Bình Định 72−29 |
Quảng Trị 32−71 |
Quảng Bình 71−60 |
|||||
Thứ tư 16-11-2022 |
Đà Nẵng 23−08 |
Khánh Hòa 62−48 |
||||||
Thứ ba 15-11-2022 |
Đắc Lắc 22−69 |
Quảng Nam 63−84 |
||||||
Thứ hai 14-11-2022 |
Thừa Thiên Huế 18−17 |
Phú Yên 87−05 |
||||||
Chủ nhật 13-11-2022 |
Khánh Hòa 41−04 |
Kon Tum 91−59 |
Thừa Thiên Huế 51−12 |
|||||
Thứ bảy 12-11-2022 |
Đà Nẵng 13−16 |
Quảng Ngãi 10−83 |
Đắc Nông 52−51 |
|||||
Thứ sáu 11-11-2022 |
Gia Lai 03−27 |
Ninh Thuận 52−28 |
||||||
Thứ năm 10-11-2022 |
Bình Định 16−34 |
Quảng Trị 31−75 |
Quảng Bình 66−83 |
|||||
Thứ tư 09-11-2022 |
Đà Nẵng 65−08 |
Khánh Hòa 26−19 |
||||||
Thứ ba 08-11-2022 |
Đắc Lắc 32−54 |
Quảng Nam 06−41 |
||||||
Thứ hai 07-11-2022 |
Thừa Thiên Huế 32−09 |
Phú Yên 21−95 |
||||||
Chủ nhật 06-11-2022 |
Khánh Hòa 08−47 |
Kon Tum 46−64 |
Thừa Thiên Huế 59−26 |
|||||
Thứ bảy 05-11-2022 |
Đà Nẵng 22−84 |
Quảng Ngãi 10−99 |
Đắc Nông 57−39 |
|||||
Thứ sáu 04-11-2022 |
Gia Lai 95−61 |
Ninh Thuận 78−47 |
||||||
Thứ năm 03-11-2022 |
Bình Định 16−58 |
Quảng Trị 64−90 |
Quảng Bình 77−22 |
|||||
Thứ tư 02-11-2022 |
Đà Nẵng 88−46 |
Khánh Hòa 35−90 |
||||||
Thứ ba 01-11-2022 |
Đắc Lắc 40−59 |
Quảng Nam 15−06 |
||||||
Thứ hai 31-10-2022 |
Thừa Thiên Huế 59−82 |
Phú Yên 37−30 |
||||||
Chủ nhật 30-10-2022 |
Khánh Hòa 76−25 |
Kon Tum 13−91 |
Thừa Thiên Huế 25−45 |
|||||
Thứ bảy 29-10-2022 |
Đà Nẵng 86−54 |
Quảng Ngãi 84−17 |
Đắc Nông 59−82 |
|||||
Thứ sáu 28-10-2022 |
Gia Lai 46−58 |
Ninh Thuận 08−04 |
||||||
Thứ năm 27-10-2022 |
Bình Định 33−35 |
Quảng Trị 51−75 |
Quảng Bình 79−25 |
|||||
Thứ tư 26-10-2022 |
Đà Nẵng 82−51 |
Khánh Hòa 80−68 |
||||||
Thứ ba 25-10-2022 |
Đắc Lắc 37−60 |
Quảng Nam 64−59 |
||||||
Thứ hai 24-10-2022 |
Thừa Thiên Huế 80−87 |
Phú Yên 94−05 |
||||||
Chủ nhật 23-10-2022 |
Kon Tum 15−59 |
Thừa Thiên Huế 49−85 |
Khánh Hòa 86−86 |
|||||
Thứ bảy 22-10-2022 |
Đà Nẵng 62−19 |
Quảng Ngãi 22−88 |
Đắc Nông 38−18 |
|||||
Thứ sáu 21-10-2022 |
Gia Lai 32−67 |
Ninh Thuận 24−54 |
||||||
Thứ năm 20-10-2022 |
Bình Định 89−49 |
Quảng Trị 27−29 |
Quảng Bình 74−15 |
|||||
Thứ tư 19-10-2022 |
Đà Nẵng 41−70 |
Khánh Hòa 77−24 |
||||||
Thứ ba 18-10-2022 |
Đắc Lắc 48−73 |
Quảng Nam 83−48 |
||||||
Thứ hai 17-10-2022 |
Thừa Thiên Huế 50−89 |
Phú Yên 51−22 |
||||||
Chủ nhật 16-10-2022 |
Khánh Hòa 94−50 |
Kon Tum 29−43 |
Thừa Thiên Huế 63−04 |
|||||
Thứ bảy 15-10-2022 |
Đà Nẵng 31−14 |
Quảng Ngãi 02−09 |
Đắc Nông 12−97 |
|||||
Thứ sáu 14-10-2022 |
Gia Lai 75−77 |
Ninh Thuận 69−35 |
||||||
Thứ năm 13-10-2022 |
Bình Định 28−07 |
Quảng Trị 05−84 |
Quảng Bình 23−00 |
|||||
Thứ tư 12-10-2022 |
Đà Nẵng 32−63 |
Khánh Hòa 10−73 |
||||||
Thứ ba 11-10-2022 |
Đắc Lắc 78−07 |
Quảng Nam 32−25 |
||||||
Thứ hai 10-10-2022 |
Thừa Thiên Huế 58−32 |
Phú Yên 68−36 |
||||||
Chủ nhật 09-10-2022 |
Khánh Hòa 50−38 |
Kon Tum 92−73 |
Thừa Thiên Huế 55−98 |
|||||
Thứ bảy 08-10-2022 |
Đà Nẵng 86−30 |
Quảng Ngãi 59−73 |
Đắc Nông 18−85 |
|||||
Thứ sáu 07-10-2022 |
Gia Lai 65−88 |
Ninh Thuận 76−34 |
||||||
Thứ năm 06-10-2022 |
Bình Định 87−96 |
Quảng Trị 99−66 |
Quảng Bình 83−56 |
|||||
Thứ tư 05-10-2022 |
Đà Nẵng 10−53 |
Khánh Hòa 72−30 |
||||||
Thứ ba 04-10-2022 |
Đắc Lắc 39−79 |
Quảng Nam 38−88 |
||||||
Thứ hai 03-10-2022 |
Thừa Thiên Huế 51−37 |
Phú Yên 52−74 |
||||||
Chủ nhật 02-10-2022 |
Khánh Hòa 63−58 |
Kon Tum 00−97 |
Thừa Thiên Huế 24−35 |
|||||
Thứ bảy 01-10-2022 |
Đà Nẵng 59−05 |
Quảng Ngãi 86−22 |
Đắc Nông 87−79 |
|||||
Thứ sáu 30-09-2022 |
Gia Lai 26−13 |
Ninh Thuận 65−56 |
||||||
Thứ năm 29-09-2022 |
Bình Định 00−67 |
Quảng Trị 91−77 |
Quảng Bình 93−35 |
|||||
Thứ tư 28-09-2022 |
Đà Nẵng 11−29 |
Khánh Hòa 04−82 |
||||||
Thứ ba 27-09-2022 |
Đắc Lắc 16−19 |
Quảng Nam 13−62 |
||||||
Thứ hai 26-09-2022 |
Thừa Thiên Huế 33−41 |
Phú Yên 56−07 |
||||||
Chủ nhật 25-09-2022 |
Khánh Hòa 33−24 |
Kon Tum 73−73 |
Thừa Thiên Huế 67−21 |
|||||
Thứ bảy 24-09-2022 |
Đà Nẵng 93−89 |
Quảng Ngãi 72−74 |
Đắc Nông 07−92 |
|||||
Thứ sáu 23-09-2022 |
Gia Lai 01−94 |
Ninh Thuận 92−60 |
||||||
Thứ năm 22-09-2022 |
Bình Định 18−42 |
Quảng Trị 16−66 |
Quảng Bình 00−04 |
|||||
Thứ tư 21-09-2022 |
Đà Nẵng 60−66 |
Khánh Hòa 13−45 |
||||||
Thứ ba 20-09-2022 |
Đắc Lắc 07−58 |
Quảng Nam 08−31 |
||||||
Thứ hai 19-09-2022 |
Thừa Thiên Huế 98−94 |
Phú Yên 03−73 |
||||||
Chủ nhật 18-09-2022 |
Khánh Hòa 09−08 |
Kon Tum 67−86 |
Thừa Thiên Huế 58−56 |
|||||
Thứ bảy 17-09-2022 |
Đà Nẵng 21−56 |
Quảng Ngãi 53−59 |
Đắc Nông 57−09 |
|||||
Thứ sáu 16-09-2022 |
Gia Lai 57−13 |
Ninh Thuận 76−52 |
||||||
Thứ năm 15-09-2022 |
Bình Định 31−12 |
Quảng Trị 56−61 |
Quảng Bình 24−55 |
|||||
Thứ tư 14-09-2022 |
Đà Nẵng 78−51 |
Khánh Hòa 37−90 |
||||||
Thứ ba 13-09-2022 |
Đắc Lắc 03−82 |
Quảng Nam 21−39 |
||||||
Thứ hai 12-09-2022 |
Thừa Thiên Huế 04−29 |
Phú Yên 87−93 |
||||||
Chủ nhật 11-09-2022 |
Khánh Hòa 98−62 |
Kon Tum 23−11 |
Thừa Thiên Huế 04−55 |
|||||
Thứ bảy 10-09-2022 |
Đà Nẵng 77−59 |
Quảng Ngãi 55−00 |
Đắc Nông 33−67 |
|||||
Thứ sáu 09-09-2022 |
Gia Lai 75−31 |
Ninh Thuận 59−40 |
||||||
Thứ năm 08-09-2022 |
Bình Định 36−87 |
Quảng Trị 54−76 |
Quảng Bình 93−09 |
|||||
Thứ tư 07-09-2022 |
Đà Nẵng 95−22 |
Khánh Hòa 58−39 |
||||||
Thứ ba 06-09-2022 |
Đắc Lắc 03−85 |
Quảng Nam 90−68 |
||||||
Thứ hai 05-09-2022 |
Thừa Thiên Huế 05−58 |
Phú Yên 45−48 |
||||||
Chủ nhật 04-09-2022 |
Khánh Hòa 61−30 |
Kon Tum 21−22 |
Thừa Thiên Huế 99−15 |
|||||
Thứ bảy 03-09-2022 |
Đà Nẵng 66−88 |
Quảng Ngãi 86−57 |
Đắc Nông 06−88 |
|||||
Thứ sáu 02-09-2022 |
Gia Lai 81−90 |
Ninh Thuận 11−88 |
||||||
Thứ năm 01-09-2022 |
Bình Định 38−89 |
Quảng Trị 59−20 |
Quảng Bình 63−71 |
|||||
Thứ tư 31-08-2022 |
Đà Nẵng 36−53 |
Khánh Hòa 00−87 |
||||||
Thứ ba 30-08-2022 |
Đắc Lắc 36−84 |
Quảng Nam 92−32 |
||||||
Thứ hai 29-08-2022 |
Thừa Thiên Huế 97−86 |
Phú Yên 94−95 |
||||||
Chủ nhật 28-08-2022 |
Khánh Hòa 51−24 |
Kon Tum 04−93 |
Thừa Thiên Huế 28−52 |
|||||
Thứ bảy 27-08-2022 |
Đà Nẵng 35−15 |
Quảng Ngãi 22−48 |
Đắc Nông 37−37 |
|||||
Thứ sáu 26-08-2022 |
Gia Lai 32−46 |
Ninh Thuận 10−50 |
||||||
Thứ năm 25-08-2022 |
Bình Định 96−71 |
Quảng Trị 53−19 |
Quảng Bình 95−67 |
|||||
Thứ tư 24-08-2022 |
Đà Nẵng 17−78 |
Khánh Hòa 12−27 |
||||||
Thứ ba 23-08-2022 |
Đắc Lắc 86−38 |
Quảng Nam 14−25 |
||||||
Thứ hai 22-08-2022 |
Thừa Thiên Huế 86−04 |
Phú Yên 58−21 |
||||||
Chủ nhật 21-08-2022 |
Khánh Hòa 02−83 |
Kon Tum 16−95 |
Thừa Thiên Huế 75−46 |
|||||
Thứ bảy 20-08-2022 |
Đà Nẵng 61−09 |
Quảng Ngãi 47−19 |
Đắc Nông 11−34 |
|||||
Thứ sáu 19-08-2022 |
Gia Lai 00−06 |
Ninh Thuận 40−35 |
||||||
Thứ năm 18-08-2022 |
Bình Định 27−86 |
Quảng Trị 54−92 |
Quảng Bình 90−91 |
|||||
Thứ tư 17-08-2022 |
Đà Nẵng 68−04 |
Khánh Hòa 28−71 |
||||||
Thứ ba 16-08-2022 |
Đắc Lắc 99−74 |
Quảng Nam 58−71 |
||||||
Thứ hai 15-08-2022 |
Thừa Thiên Huế 01−46 |
Phú Yên 20−07 |
||||||
Chủ nhật 14-08-2022 |
Khánh Hòa 77−34 |
Kon Tum 75−31 |
Thừa Thiên Huế 72−93 |
|||||
Thứ bảy 13-08-2022 |
Đà Nẵng 94−87 |
Quảng Ngãi 29−39 |
Đắc Nông 57−70 |
|||||
Thứ sáu 12-08-2022 |
Gia Lai 97−52 |
Ninh Thuận 00−51 |
||||||
Thứ năm 11-08-2022 |
Bình Định 26−56 |
Quảng Trị 76−44 |
Quảng Bình 85−69 |
|||||
Thứ tư 10-08-2022 |
Đà Nẵng 22−17 |
Khánh Hòa 07−23 |
||||||
Thứ ba 09-08-2022 |
Đắc Lắc 30−18 |
Quảng Nam 53−34 |
||||||
Thứ hai 08-08-2022 |
Thừa Thiên Huế 25−58 |
Phú Yên 90−57 |
||||||
Chủ nhật 07-08-2022 |
Khánh Hòa 68−71 |
Kon Tum 34−86 |
Thừa Thiên Huế 79−88 |
|||||
Thứ bảy 06-08-2022 |
Đà Nẵng 50−20 |
Quảng Ngãi 08−25 |
Đắc Nông 07−97 |
|||||
Thứ sáu 05-08-2022 |
Gia Lai 43−70 |
Ninh Thuận 75−10 |
||||||
Thứ năm 04-08-2022 |
Bình Định 65−31 |
Quảng Trị 29−37 |
Quảng Bình 37−41 |
|||||
Thứ tư 03-08-2022 |
Đà Nẵng 02−08 |
Khánh Hòa 99−75 |
||||||
Thứ ba 02-08-2022 |
Đắc Lắc 74−70 |
Quảng Nam 73−38 |
||||||
Thứ hai 01-08-2022 |
Thừa Thiên Huế 51−87 |
Phú Yên 90−62 |
||||||
Chủ nhật 31-07-2022 |
Khánh Hòa 17−36 |
Kon Tum 43−91 |
Thừa Thiên Huế 14−03 |
|||||
Thứ bảy 30-07-2022 |
Đà Nẵng 53−61 |
Quảng Ngãi 82−19 |
Đắc Nông 13−01 |
|||||
Thứ sáu 29-07-2022 |
Gia Lai 80−26 |
Ninh Thuận 04−42 |
||||||
Thứ năm 28-07-2022 |
Bình Định 10−77 |
Quảng Trị 51−56 |
Quảng Bình 85−40 |
|||||
Thứ tư 27-07-2022 |
Đà Nẵng 94−22 |
Khánh Hòa 08−97 |
||||||
Thứ ba 26-07-2022 |
Đắc Lắc 39−62 |
Quảng Nam 28−59 |
||||||
Thứ hai 25-07-2022 |
Thừa Thiên Huế 49−96 |
Phú Yên 31−01 |
||||||
Chủ nhật 24-07-2022 |
Khánh Hòa 06−24 |
Kon Tum 61−12 |
Thừa Thiên Huế 29−35 |
|||||
Thứ bảy 23-07-2022 |
Đắc Nông 84−13 |
Đà Nẵng 32−16 |
Quảng Ngãi 90−19 |
|||||
Thứ sáu 22-07-2022 |
Gia Lai 83−72 |
Ninh Thuận 47−11 |
||||||
Thứ năm 21-07-2022 |
Bình Định 73−24 |
Quảng Trị 74−40 |
Quảng Bình 44−83 |
|||||
Thứ tư 20-07-2022 |
Đà Nẵng 64−97 |
Khánh Hòa 37−89 |
||||||
Thứ ba 19-07-2022 |
Đắc Lắc 99−20 |
Quảng Nam 37−12 |
||||||
Thứ hai 18-07-2022 |
Thừa Thiên Huế 03−48 |
Phú Yên 17−70 |
||||||
Chủ nhật 17-07-2022 |
Khánh Hòa 96−08 |
Kon Tum 05−11 |
Thừa Thiên Huế 47−08 |
|||||
Thứ bảy 16-07-2022 |
Đà Nẵng 67−62 |
Quảng Ngãi 16−40 |
Đắc Nông 17−46 |
|||||
Thứ năm 14-07-2022 |
Bình Định 17−20 |
Quảng Trị 11−18 |
Quảng Bình 09−86 |
|||||
Thứ tư 13-07-2022 |
Đà Nẵng 42−06 |
Khánh Hòa 02−37 |
||||||
Thứ ba 12-07-2022 |
Đắc Lắc 44−80 |
Quảng Nam 77−99 |
||||||
Thứ hai 11-07-2022 |
Thừa Thiên Huế 15−84 |
Phú Yên 18−20 |
||||||
Chủ nhật 10-07-2022 |
Khánh Hòa 99−11 |
Kon Tum 53−90 |
Thừa Thiên Huế 36−11 |
|||||
Thứ bảy 09-07-2022 |
Đà Nẵng 09−86 |
Quảng Ngãi 77−74 |
Đắc Nông 06−78 |
|||||
Thứ sáu 08-07-2022 |
Gia Lai 37−00 |
Ninh Thuận 50−65 |
||||||
Thứ năm 07-07-2022 |
Bình Định 40−60 |
Quảng Trị 59−34 |
Quảng Bình 50−91 |
|||||
Thứ tư 06-07-2022 |
Đà Nẵng 02−18 |
Khánh Hòa 16−25 |
||||||
Thứ ba 05-07-2022 |
Đắc Lắc 90−88 |
Quảng Nam 51−83 |
||||||
Thứ hai 04-07-2022 |
Thừa Thiên Huế 86−03 |
Phú Yên 40−57 |
||||||
Chủ nhật 03-07-2022 |
Khánh Hòa 08−13 |
Kon Tum 10−37 |
Thừa Thiên Huế 42−33 |
|||||
Thứ bảy 02-07-2022 |
Đà Nẵng 93−42 |
Quảng Ngãi 05−83 |
Đắc Nông 48−43 |
|||||
Thứ sáu 01-07-2022 |
Gia Lai 90−25 |
Ninh Thuận 69−22 |
||||||
Thứ năm 30-06-2022 |
Bình Định 40−27 |
Quảng Trị 01−76 |
Quảng Bình 25−65 |
|||||
Thứ tư 29-06-2022 |
Đà Nẵng 31−03 |
Khánh Hòa 19−89 |
||||||
Thứ ba 28-06-2022 |
Đắc Lắc 09−61 |
Quảng Nam 81−46 |
||||||
Thứ hai 27-06-2022 |
Thừa Thiên Huế 80−41 |
Phú Yên 34−72 |
||||||
Chủ nhật 26-06-2022 |
Khánh Hòa 33−86 |
Kon Tum 03−45 |
Thừa Thiên Huế 15−47 |
|||||
Thứ bảy 25-06-2022 |
Đà Nẵng 27−01 |
Quảng Ngãi 00−36 |
Đắc Nông 41−34 |
|||||
Thứ sáu 24-06-2022 |
Gia Lai 32−19 |
Ninh Thuận 14−48 |
||||||
Thứ năm 23-06-2022 |
Bình Định 79−19 |
Quảng Trị 43−61 |
Quảng Bình 02−25 |
|||||
Thứ tư 22-06-2022 |
Đà Nẵng 76−69 |
Khánh Hòa 56−53 |
||||||
Thứ ba 21-06-2022 |
Đắc Lắc 81−90 |
Quảng Nam 66−44 |
||||||
Thứ hai 20-06-2022 |
Thừa Thiên Huế 80−51 |
Phú Yên 65−99 |
||||||
Chủ nhật 19-06-2022 |
Khánh Hòa 05−13 |
Kon Tum 44−53 |
Thừa Thiên Huế 89−12 |
|||||
Thứ bảy 18-06-2022 |
Đà Nẵng 07−75 |
Quảng Ngãi 36−01 |
Đắc Nông 79−09 |
|||||
Thứ sáu 17-06-2022 |
Gia Lai 30−46 |
Ninh Thuận 87−77 |
||||||
Thứ năm 16-06-2022 |
Bình Định 25−88 |
Quảng Trị 45−86 |
Quảng Bình 99−46 |
|||||
Thứ tư 15-06-2022 |
Đà Nẵng 47−35 |
Khánh Hòa 70−56 |
||||||
Thứ ba 14-06-2022 |
Đắc Lắc 17−90 |
Quảng Nam 48−74 |
||||||
Thứ hai 13-06-2022 |
Thừa Thiên Huế 11−03 |
Phú Yên 80−36 |
||||||
Chủ nhật 12-06-2022 |
Khánh Hòa 26−97 |
Kon Tum 29−41 |
Thừa Thiên Huế 03−99 |
|||||
Thứ bảy 11-06-2022 |
Đà Nẵng 42−55 |
Quảng Ngãi 71−40 |
Đắc Nông 00−66 |
|||||
Thứ sáu 10-06-2022 |
Gia Lai 00−77 |
Ninh Thuận 04−78 |
||||||
Thứ năm 09-06-2022 |
Bình Định 45−74 |
Quảng Trị 06−43 |
Quảng Bình 58−66 |
|||||
Thứ tư 08-06-2022 |
Đà Nẵng 94−50 |
Khánh Hòa 40−74 |
||||||
Thứ ba 07-06-2022 |
Đắc Lắc 78−04 |
Quảng Nam 60−23 |
||||||
Thứ hai 06-06-2022 |
Thừa Thiên Huế 35−22 |
Phú Yên 29−22 |
||||||
Chủ nhật 05-06-2022 |
Khánh Hòa 57−54 |
Kon Tum 15−04 |
Thừa Thiên Huế 85−44 |
|||||
Thứ bảy 04-06-2022 |
Đà Nẵng 43−10 |
Quảng Ngãi 97−06 |
Đắc Nông 40−70 |
|||||
Thứ sáu 03-06-2022 |
Gia Lai 86−88 |
Ninh Thuận 01−92 |
||||||
Thứ năm 02-06-2022 |
Bình Định 14−05 |
Quảng Trị 00−66 |
Quảng Bình 56−57 |
|||||
Thứ tư 01-06-2022 |
Đà Nẵng 18−67 |
Khánh Hòa 76−12 |
||||||
Thứ ba 31-05-2022 |
Đắc Lắc 44−79 |
Quảng Nam 99−80 |
||||||
Thứ hai 30-05-2022 |
Thừa Thiên Huế 65−93 |
Phú Yên 59−82 |
||||||
Chủ nhật 29-05-2022 |
Khánh Hòa 25−72 |
Kon Tum 48−12 |
Thừa Thiên Huế 36−90 |
|||||
Thứ bảy 28-05-2022 |
Đà Nẵng 23−83 |
Quảng Ngãi 39−18 |
Đắc Nông 16−51 |
|||||
Thứ sáu 27-05-2022 |
Gia Lai 84−98 |
Ninh Thuận 54−36 |
||||||
Thứ năm 26-05-2022 |
Bình Định 14−07 |
Quảng Trị 77−47 |
Quảng Bình 61−67 |
|||||
Thứ tư 25-05-2022 |
Đà Nẵng 71−20 |
Khánh Hòa 16−66 |
||||||
Thứ ba 24-05-2022 |
Đắc Lắc 46−02 |
Quảng Nam 52−33 |
||||||
Thứ hai 23-05-2022 |
Thừa Thiên Huế 69−84 |
Phú Yên 49−31 |
||||||
Chủ nhật 22-05-2022 |
Khánh Hòa 60−18 |
Kon Tum 41−76 |
Thừa Thiên Huế 95−45 |
|||||
Thứ bảy 21-05-2022 |
Đà Nẵng 63−26 |
Quảng Ngãi 57−11 |
Đắc Nông 79−47 |
|||||
Thứ sáu 20-05-2022 |
Gia Lai 55−53 |
Ninh Thuận 89−59 |
||||||
Thứ năm 19-05-2022 |
Bình Định 23−02 |
Quảng Trị 67−98 |
Quảng Bình 49−28 |
|||||
Thứ tư 18-05-2022 |
Đà Nẵng 88−22 |
Khánh Hòa 21−37 |
||||||
Thứ ba 17-05-2022 |
Đắc Lắc 60−83 |
Quảng Nam 30−76 |
||||||
Thứ hai 16-05-2022 |
Thừa Thiên Huế 99−16 |
Phú Yên 87−27 |
||||||
Chủ nhật 15-05-2022 |
Khánh Hòa 03−27 |
Kon Tum 71−13 |
Thừa Thiên Huế 99−68 |
|||||
Thứ bảy 14-05-2022 |
Đà Nẵng 56−93 |
Quảng Ngãi 68−46 |
Đắc Nông 71−20 |
|||||
Thứ sáu 13-05-2022 |
Gia Lai 54−17 |
Ninh Thuận 41−50 |
||||||
Thứ năm 12-05-2022 |
Bình Định 60−23 |
Quảng Trị 28−73 |
Quảng Bình 92−80 |
|||||
Thứ tư 11-05-2022 |
Đà Nẵng 93−46 |
Khánh Hòa 75−22 |
||||||
Thứ ba 10-05-2022 |
Đắc Lắc 36−50 |
Quảng Nam 80−55 |
||||||
Thứ hai 09-05-2022 |
Thừa Thiên Huế 89−72 |
Phú Yên 52−89 |
||||||
Chủ nhật 08-05-2022 |
Khánh Hòa 64−02 |
Kon Tum 72−73 |
Thừa Thiên Huế 00−50 |
|||||
Thứ bảy 07-05-2022 |
Đà Nẵng 08−69 |
Quảng Ngãi 52−25 |
Đắc Nông 61−27 |
|||||
Thứ sáu 06-05-2022 |
Gia Lai 61−37 |
Ninh Thuận 33−75 |
||||||
Thứ năm 05-05-2022 |
Bình Định 06−87 |
Quảng Trị 77−38 |
Quảng Bình 25−09 |
|||||
Thứ tư 04-05-2022 |
Đà Nẵng 49−08 |
Khánh Hòa 44−03 |
||||||
Thứ ba 03-05-2022 |
Đắc Lắc 34−28 |
Quảng Nam 87−38 |
||||||
Thứ hai 02-05-2022 |
Thừa Thiên Huế 82−63 |
Phú Yên 96−42 |
||||||
Chủ nhật 01-05-2022 |
Khánh Hòa 83−60 |
Kon Tum 11−44 |
Thừa Thiên Huế 57−14 |
|||||
Thứ bảy 30-04-2022 |
Đà Nẵng 04−59 |
Quảng Ngãi 73−53 |
Đắc Nông 64−88 |
|||||
Thứ bảy 16-04-2022 |
Đà Nẵng 33−53 |
Quảng Ngãi 20−43 |
Đắc Nông 71−25 |
|||||
Thứ sáu 15-04-2022 |
Gia Lai 08−64 |
Ninh Thuận 13−70 |
||||||
Thứ năm 14-04-2022 |
Bình Định 10−84 |
Quảng Trị 72−30 |
Quảng Bình 87−13 |
|||||
Thứ tư 13-04-2022 |
Đà Nẵng 57−64 |
Khánh Hòa 09−34 |
||||||
Thứ ba 12-04-2022 |
Đắc Lắc 16−71 |
Quảng Nam 23−15 |
||||||
Thứ hai 11-04-2022 |
Thừa Thiên Huế 25−90 |
Phú Yên 55−47 |
||||||
Chủ nhật 10-04-2022 |
Khánh Hòa 14−07 |
Kon Tum 90−96 |
Thừa Thiên Huế 44−99 |
|||||
Thứ bảy 09-04-2022 |
Đắc Nông 53−68 |
Đà Nẵng 49−69 |
Quảng Ngãi 38−90 |
|||||
Thứ sáu 08-04-2022 |
Gia Lai 84−83 |
Ninh Thuận 89−15 |
||||||
Thứ năm 07-04-2022 |
Bình Định 92−44 |
Quảng Trị 14−80 |
Quảng Bình 15−81 |
|||||
Thứ tư 06-04-2022 |
Đà Nẵng 36−17 |
Khánh Hòa 56−52 |
||||||
Thứ ba 05-04-2022 |
Đắc Lắc 98−56 |
Quảng Nam 19−17 |
||||||
Thứ hai 04-04-2022 |
Thừa Thiên Huế 60−74 |
Phú Yên 17−32 |
||||||
Chủ nhật 03-04-2022 |
Khánh Hòa 57−60 |
Kon Tum 45−73 |
Thừa Thiên Huế 96−97 |
|||||
Thứ bảy 02-04-2022 |
Đà Nẵng 59−90 |
Quảng Ngãi 92−44 |
Đắc Nông 77−14 |
|||||
Thứ sáu 01-04-2022 |
Gia Lai 04−12 |
Ninh Thuận 69−25 |
||||||
Thứ năm 31-03-2022 |
Bình Định 96−05 |
Quảng Trị 59−90 |
Quảng Bình 52−72 |
|||||
Thứ tư 30-03-2022 |
Đà Nẵng 45−32 |
Khánh Hòa 19−04 |
||||||
Thứ ba 29-03-2022 |
Đắc Lắc 10−92 |
Quảng Nam 71−03 |
||||||
Thứ hai 28-03-2022 |
Thừa Thiên Huế 68−36 |
Phú Yên 05−11 |
||||||
Chủ nhật 27-03-2022 |
Khánh Hòa 47−27 |
Kon Tum 98−06 |
Thừa Thiên Huế 38−26 |
|||||
Thứ bảy 26-03-2022 |
Đà Nẵng 09−69 |
Quảng Ngãi 86−95 |
Đắc Nông 39−31 |
|||||
Thứ sáu 25-03-2022 |
Gia Lai 35−84 |
Ninh Thuận 44−01 |
||||||
Thứ năm 24-03-2022 |
Bình Định 55−60 |
Quảng Trị 81−69 |
Quảng Bình 83−25 |
|||||
Thứ tư 23-03-2022 |
Đà Nẵng 99−26 |
Khánh Hòa 50−12 |
||||||
Thứ ba 22-03-2022 |
Đắc Lắc 74−41 |
Quảng Nam 91−30 |
||||||
Thứ hai 21-03-2022 |
Thừa Thiên Huế 84−69 |
Phú Yên 81−67 |
||||||
Chủ nhật 20-03-2022 |
Khánh Hòa 75−43 |
Kon Tum 17−04 |
Thừa Thiên Huế 14−36 |
|||||
Thứ bảy 19-03-2022 |
Đà Nẵng 69−82 |
Quảng Ngãi 49−71 |
Đắc Nông 06−21 |
|||||
Thứ sáu 18-03-2022 |
Gia Lai 83−50 |
Ninh Thuận 62−60 |
||||||
Thứ năm 17-03-2022 |
Bình Định 54−86 |
Quảng Trị 04−20 |
Quảng Bình 09−03 |
|||||
Thứ tư 16-03-2022 |
Đà Nẵng 31−35 |
Khánh Hòa 18−86 |
||||||
Thứ ba 15-03-2022 |
Đắc Lắc 87−81 |
Quảng Nam 97−55 |
||||||
Thứ hai 14-03-2022 |
Thừa Thiên Huế 54−45 |
Phú Yên 26−97 |
||||||
Chủ nhật 13-03-2022 |
Khánh Hòa 78−78 |
Kon Tum 23−43 |
Thừa Thiên Huế 95−60 |
|||||
Thứ bảy 12-03-2022 |
Đà Nẵng 74−75 |
Quảng Ngãi 40−24 |
Đắc Nông 98−98 |
|||||
Thứ sáu 11-03-2022 |
Gia Lai 31−25 |
Ninh Thuận 71−80 |
||||||
Thứ năm 10-03-2022 |
Bình Định 34−00 |
Quảng Trị 44−97 |
Quảng Bình 88−26 |
|||||
Thứ tư 09-03-2022 |
Đà Nẵng 08−48 |
Khánh Hòa 63−20 |
||||||
Thứ ba 08-03-2022 |
Đắc Lắc 84−17 |
Quảng Nam 82−84 |
||||||
Thứ hai 07-03-2022 |
Thừa Thiên Huế 71−23 |
Phú Yên 00−07 |
||||||
Chủ nhật 06-03-2022 |
Khánh Hòa 61−60 |
Kon Tum 52−11 |
Thừa Thiên Huế 24−44 |
|||||
Thứ bảy 05-03-2022 |
Đà Nẵng 14−40 |
Quảng Ngãi 94−78 |
Đắc Nông 49−85 |
|||||
Thứ sáu 04-03-2022 |
Gia Lai 17−96 |
Ninh Thuận 90−21 |
||||||
Thứ năm 03-03-2022 |
Bình Định 21−50 |
Quảng Trị 67−78 |
Quảng Bình 78−05 |
|||||
Thứ tư 02-03-2022 |
Đà Nẵng 35−28 |
Khánh Hòa 28−05 |
||||||
Thứ ba 01-03-2022 |
Đắc Lắc 55−22 |
Quảng Nam 15−77 |
||||||
Thứ hai 28-02-2022 |
Thừa Thiên Huế 31−40 |
Phú Yên 49−20 |
||||||
Chủ nhật 27-02-2022 |
Khánh Hòa 34−17 |
Kon Tum 88−66 |
Thừa Thiên Huế 76−98 |
|||||
Thứ bảy 26-02-2022 |
Đà Nẵng 58−28 |
Quảng Ngãi 75−51 |
Đắc Nông 67−59 |
|||||
Thứ sáu 25-02-2022 |
Gia Lai 82−45 |
Ninh Thuận 66−15 |
||||||
Thứ năm 24-02-2022 |
Bình Định 67−27 |
Quảng Trị 24−18 |
Quảng Bình 22−90 |
|||||
Thứ tư 23-02-2022 |
Đà Nẵng 73−44 |
Khánh Hòa 77−86 |
||||||
Thứ ba 22-02-2022 |
Đắc Lắc 03−23 |
Quảng Nam 52−84 |
||||||
Thứ hai 21-02-2022 |
Thừa Thiên Huế 60−92 |
Phú Yên 20−26 |
||||||
Chủ nhật 20-02-2022 |
Khánh Hòa 52−63 |
Kon Tum 71−57 |
Thừa Thiên Huế 28−31 |
|||||
Thứ bảy 19-02-2022 |
Đà Nẵng 97−73 |
Quảng Ngãi 86−94 |
Đắc Nông 99−57 |
|||||
Thứ sáu 18-02-2022 |
Gia Lai 28−77 |
Ninh Thuận 22−57 |
||||||
Thứ năm 17-02-2022 |
Bình Định 54−97 |
Quảng Trị 56−83 |
Quảng Bình 91−81 |
|||||
Thứ tư 16-02-2022 |
Đà Nẵng 94−86 |
Khánh Hòa 55−01 |
||||||
Thứ ba 15-02-2022 |
Đắc Lắc 36−29 |
Quảng Nam 13−08 |
||||||
Thứ hai 14-02-2022 |
Thừa Thiên Huế 69−31 |
Phú Yên 44−66 |
||||||
Chủ nhật 13-02-2022 |
Khánh Hòa 06−73 |
Kon Tum 03−92 |
Thừa Thiên Huế 37−83 |
|||||
Thứ bảy 12-02-2022 |
Đà Nẵng 16−61 |
Quảng Ngãi 65−89 |
Đắc Nông 70−52 |
|||||
Thứ sáu 11-02-2022 |
Gia Lai 77−35 |
Ninh Thuận 00−06 |
||||||
Thứ năm 10-02-2022 |
Bình Định 21−80 |
Quảng Trị 10−42 |
Quảng Bình 13−16 |
|||||
Thứ tư 09-02-2022 |
Đà Nẵng 14−30 |
Khánh Hòa 45−33 |
||||||
Thứ ba 08-02-2022 |
Đắc Lắc 12−35 |
Quảng Nam 51−84 |
||||||
Thứ hai 07-02-2022 |
Thừa Thiên Huế 90−28 |
Phú Yên 64−94 |
||||||
Chủ nhật 06-02-2022 |
Khánh Hòa 43−17 |
Kon Tum 76−32 |
Thừa Thiên Huế 77−90 |
|||||
Thứ bảy 05-02-2022 |
Đà Nẵng 25−11 |
Quảng Ngãi 83−94 |
Đắc Nông 78−94 |
|||||
Thứ sáu 04-02-2022 |
Gia Lai 26−93 |
Ninh Thuận 02−05 |
||||||
Thứ năm 03-02-2022 |
Bình Định 42−04 |
Quảng Trị 42−03 |
Quảng Bình 27−46 |
|||||
Thứ tư 02-02-2022 |
Đà Nẵng 96−18 |
Khánh Hòa 85−38 |
||||||
Thứ ba 01-02-2022 |
Đắc Lắc 39−91 |
Quảng Nam 13−33 |
||||||
Thứ hai 31-01-2022 |
Thừa Thiên Huế 05−44 |
Phú Yên 23−90 |
||||||
Chủ nhật 30-01-2022 |
Khánh Hòa 34−48 |
Kon Tum 28−53 |
Thừa Thiên Huế 47−41 |
|||||
Thứ bảy 29-01-2022 |
Đà Nẵng 55−51 |
Quảng Ngãi 14−65 |
Đắc Nông 06−44 |
|||||
Thứ sáu 28-01-2022 |
Gia Lai 55−87 |
Ninh Thuận 38−32 |
||||||
Thứ năm 27-01-2022 |
Bình Định 50−70 |
Quảng Trị 70−82 |
Quảng Bình 95−10 |
|||||
Thứ tư 26-01-2022 |
Đà Nẵng 36−31 |
Khánh Hòa 87−80 |
||||||
Thứ ba 25-01-2022 |
Đắc Lắc 33−63 |
Quảng Nam 11−45 |
||||||
Thứ hai 24-01-2022 |
Thừa Thiên Huế 41−42 |
Phú Yên 76−01 |
||||||
Chủ nhật 23-01-2022 |
Khánh Hòa 79−30 |
Kon Tum 28−81 |
Thừa Thiên Huế 93−82 |
|||||
Thứ bảy 22-01-2022 |
Đà Nẵng 03−42 |
Quảng Ngãi 59−18 |
Đắc Nông 13−92 |
|||||
Thứ sáu 21-01-2022 |
Gia Lai 28−49 |
Ninh Thuận 30−93 |
||||||
Thứ năm 20-01-2022 |
Bình Định 19−95 |
Quảng Trị 83−75 |
Quảng Bình 57−06 |
|||||
Thứ tư 19-01-2022 |
Đà Nẵng 10−93 |
Khánh Hòa 85−63 |
||||||
Thứ ba 18-01-2022 |
Đắc Lắc 96−49 |
Quảng Nam 11−32 |
||||||
Thứ hai 17-01-2022 |
Thừa Thiên Huế 80−31 |
Phú Yên 47−84 |
||||||
Chủ nhật 16-01-2022 |
Khánh Hòa 24−09 |
Kon Tum 41−45 |
Thừa Thiên Huế 92−17 |
|||||
Thứ bảy 15-01-2022 |
Đà Nẵng 18−00 |
Quảng Ngãi 90−47 |
Đắc Nông 86−38 |
|||||
Thứ sáu 14-01-2022 |
Gia Lai 16−34 |
Ninh Thuận 29−58 |
||||||
Thứ năm 13-01-2022 |
Bình Định 66−09 |
Quảng Trị 74−95 |
Quảng Bình 39−73 |
|||||
Thứ tư 12-01-2022 |
Đà Nẵng 37−60 |
Khánh Hòa 94−39 |
||||||
Thứ ba 11-01-2022 |
Đắc Lắc 53−67 |
Quảng Nam 15−36 |
||||||
Thứ hai 10-01-2022 |
Thừa Thiên Huế 72−38 |
Phú Yên 61−95 |
||||||
Chủ nhật 09-01-2022 |
Khánh Hòa 56−05 |
Kon Tum 27−33 |
Thừa Thiên Huế 43−46 |
|||||
Thứ bảy 08-01-2022 |
Đà Nẵng 17−22 |
Quảng Ngãi 79−08 |
Đắc Nông 18−33 |
|||||
Thứ sáu 07-01-2022 |
Gia Lai 38−72 |
Ninh Thuận 74−77 |
||||||
Thứ năm 06-01-2022 |
Bình Định 06−96 |
Quảng Trị 21−54 |
Quảng Bình 35−96 |
|||||
Thứ tư 05-01-2022 |
Đà Nẵng 54−33 |
Khánh Hòa 51−65 |
||||||
Thứ ba 04-01-2022 |
Đắc Lắc 13−36 |
Quảng Nam 57−46 |
||||||
Thứ hai 03-01-2022 |
Thừa Thiên Huế 84−97 |
Phú Yên 15−03 |
||||||
Chủ nhật 02-01-2022 |
Khánh Hòa 37−69 |
Kon Tum 70−66 |
Thừa Thiên Huế 63−31 |
|||||
Thứ bảy 01-01-2022 |
Đà Nẵng 68−56 |
Quảng Ngãi 16−64 |
Đắc Nông 51−08 |
|||||
Thứ sáu 31-12-2021 |
Gia Lai 32−19 |
Ninh Thuận 74−30 |
||||||
Thứ năm 30-12-2021 |
Bình Định 75−95 |
Quảng Trị 58−54 |
Quảng Bình 78−72 |
|||||
Thứ tư 29-12-2021 |
Đà Nẵng 56−76 |
Khánh Hòa 49−52 |
||||||
Thứ ba 28-12-2021 |
Đắc Lắc 62−80 |
Quảng Nam 70−48 |
||||||
Thứ hai 27-12-2021 |
Thừa Thiên Huế 18−69 |
Phú Yên 13−93 |
||||||
Chủ nhật 26-12-2021 |
Khánh Hòa 41−35 |
Kon Tum 98−76 |
||||||
Thứ bảy 25-12-2021 |
Đà Nẵng 64−20 |
Quảng Ngãi 72−03 |
Đắc Nông 68−68 |
|||||
Thứ sáu 24-12-2021 |
Gia Lai 28−73 |
Ninh Thuận 19−10 |
||||||
Thứ năm 23-12-2021 |
Bình Định 86−90 |
Quảng Trị 03−21 |
Quảng Bình 76−55 |
|||||
Thứ tư 22-12-2021 |
Đà Nẵng 67−83 |
Khánh Hòa 95−52 |
||||||
Thứ ba 21-12-2021 |
Đắc Lắc 08−10 |
Quảng Nam 07−08 |
||||||
Thứ hai 20-12-2021 |
Thừa Thiên Huế 52−45 |
Phú Yên 12−60 |
||||||
Chủ nhật 19-12-2021 |
Khánh Hòa 84−74 |
Kon Tum 75−04 |
||||||
Thứ bảy 18-12-2021 |
Đà Nẵng 00−37 |
Quảng Ngãi 33−26 |
Đắc Nông 77−46 |
|||||
Thứ sáu 17-12-2021 |
Gia Lai 34−73 |
Ninh Thuận 96−77 |
||||||
Thứ năm 16-12-2021 |
Bình Định 12−49 |
Quảng Trị 52−67 |
Quảng Bình 88−66 |
|||||
Thứ tư 15-12-2021 |
Đà Nẵng 75−16 |
Khánh Hòa 49−95 |
||||||
Thứ ba 14-12-2021 |
Đắc Lắc 03−24 |
Quảng Nam 18−72 |
||||||
Thứ hai 13-12-2021 |
Thừa Thiên Huế 25−88 |
Phú Yên 44−95 |
||||||
Chủ nhật 12-12-2021 |
Khánh Hòa 43−59 |
Kon Tum 13−63 |
||||||
Thứ bảy 11-12-2021 |
Đà Nẵng 06−65 |
Quảng Ngãi 87−28 |
Đắc Nông 80−96 |
|||||
Thứ sáu 10-12-2021 |
Gia Lai 12−21 |
Ninh Thuận 97−48 |
||||||
Thứ năm 09-12-2021 |
Bình Định 69−99 |
Quảng Trị 67−80 |
Quảng Bình 92−18 |
|||||
Thứ tư 08-12-2021 |
Đà Nẵng 37−44 |
Khánh Hòa 21−25 |
||||||
Thứ ba 07-12-2021 |
Đắc Lắc 81−38 |
Quảng Nam 41−57 |
||||||
Thứ hai 06-12-2021 |
Thừa Thiên Huế 95−48 |
Phú Yên 28−29 |
||||||
Chủ nhật 05-12-2021 |
Khánh Hòa 15−52 |
Kon Tum 66−66 |
||||||
Thứ bảy 04-12-2021 |
Đà Nẵng 64−05 |
Quảng Ngãi 22−81 |
Đắc Nông 26−03 |
|||||
Thứ sáu 03-12-2021 |
Gia Lai 20−42 |
Ninh Thuận 71−42 |
||||||
Thứ năm 02-12-2021 |
Bình Định 39−86 |
Quảng Trị 63−53 |
Quảng Bình 74−93 |
|||||
Thứ tư 01-12-2021 |
Đà Nẵng 84−53 |
Khánh Hòa 92−82 |
||||||
Thứ ba 30-11-2021 |
Đắc Lắc 67−36 |
Quảng Nam 47−37 |
||||||
Thứ hai 29-11-2021 |
Thừa Thiên Huế 51−35 |
Phú Yên 19−51 |
||||||
Chủ nhật 28-11-2021 |
Khánh Hòa 29−08 |
Kon Tum 63−62 |
||||||
Thứ bảy 27-11-2021 |
Đà Nẵng 94−55 |
Quảng Ngãi 88−29 |
Đắc Nông 12−56 |
|||||
Thứ sáu 26-11-2021 |
Gia Lai 16−59 |
Ninh Thuận 05−59 |
||||||
Thứ năm 25-11-2021 |
Bình Định 88−03 |
Quảng Trị 78−25 |
Quảng Bình 65−74 |
|||||
Thứ tư 24-11-2021 |
Đà Nẵng 82−24 |
Khánh Hòa 78−92 |
||||||
Thứ ba 23-11-2021 |
Đắc Lắc 31−47 |
Quảng Nam 71−50 |
||||||
Thứ hai 22-11-2021 |
Thừa Thiên Huế 55−71 |
Phú Yên 16−31 |
||||||
Chủ nhật 21-11-2021 |
Khánh Hòa 20−25 |
Kon Tum 23−81 |
||||||
Thứ sáu 19-11-2021 |
Gia Lai 85−59 |
Ninh Thuận 89−10 |
||||||
Thứ năm 18-11-2021 |
Bình Định 06−16 |
Quảng Trị 08−99 |
Quảng Bình 65−96 |
|||||
Thứ tư 17-11-2021 |
Đà Nẵng 54−42 |
Khánh Hòa 79−55 |
||||||
Thứ ba 16-11-2021 |
Đắc Lắc 59−78 |
Quảng Nam 08−79 |
||||||
Thứ hai 15-11-2021 |
Thừa Thiên Huế 50−00 |
Phú Yên 50−78 |
||||||
Chủ nhật 14-11-2021 |
Khánh Hòa 25−64 |
Kon Tum 01−43 |
||||||
Thứ bảy 13-11-2021 |
Đà Nẵng 45−86 |
Quảng Ngãi 34−50 |
Đắc Nông 08−57 |
|||||
Thứ sáu 12-11-2021 |
Gia Lai 41−80 |
Ninh Thuận 83−77 |
||||||
Thứ năm 11-11-2021 |
Bình Định 22−27 |
Quảng Trị 07−72 |
Quảng Bình 24−64 |
|||||
Thứ tư 10-11-2021 |
Đà Nẵng 66−64 |
Khánh Hòa 85−60 |
||||||
Thứ ba 09-11-2021 |
Đắc Lắc 94−28 |
Quảng Nam 19−37 |
||||||
Thứ hai 08-11-2021 |
Thừa Thiên Huế 90−18 |
Phú Yên 05−80 |
||||||
Chủ nhật 07-11-2021 |
Khánh Hòa 46−57 |
Kon Tum 38−02 |
||||||
Thứ bảy 06-11-2021 |
Đà Nẵng 58−68 |
Quảng Ngãi 99−62 |
Đắc Nông 75−08 |
|||||
Thứ sáu 05-11-2021 |
Gia Lai 20−83 |
Ninh Thuận 06−28 |
||||||
Thứ năm 04-11-2021 |
Bình Định 97−54 |
Quảng Trị 80−50 |
Quảng Bình 97−26 |
|||||
Thứ tư 03-11-2021 |
Đà Nẵng 30−10 |
Khánh Hòa 41−86 |
||||||
Thứ ba 02-11-2021 |
Đắc Lắc 25−09 |
Đắc Lắc 25−09 |
Quảng Nam 31−28 |
|||||
Thứ hai 01-11-2021 |
Thừa Thiên Huế 44−01 |
Phú Yên 66−34 |
||||||
Chủ nhật 31-10-2021 |
Khánh Hòa 66−25 |
Kon Tum 12−99 |
||||||
Thứ sáu 29-10-2021 |
Gia Lai 18−18 |
Ninh Thuận 31−18 |
||||||
Thứ năm 28-10-2021 |
Bình Định 30−58 |
Quảng Trị 86−10 |
Quảng Bình 17−51 |
|||||
Thứ tư 27-10-2021 |
Đà Nẵng 60−91 |
Khánh Hòa 20−77 |
||||||
Thứ ba 26-10-2021 |
Đắc Lắc 60−39 |
Quảng Nam 21−64 |
||||||
Thứ hai 25-10-2021 |
Thừa Thiên Huế 22−26 |
Phú Yên 80−23 |
||||||
Chủ nhật 24-10-2021 |
Khánh Hòa 70−49 |
Kon Tum 41−38 |
||||||
Thứ bảy 23-10-2021 |
Đà Nẵng 93−47 |
Quảng Ngãi 54−77 |
Đắc Nông 00−07 |
|||||
Thứ sáu 22-10-2021 |
Gia Lai 57−21 |
Ninh Thuận 92−06 |
||||||
Thứ năm 21-10-2021 |
Bình Định 92−81 |
Quảng Trị 69−16 |
Quảng Bình 81−85 |
|||||
Thứ tư 20-10-2021 |
Đà Nẵng 77−90 |
Khánh Hòa 85−08 |
||||||
Thứ ba 19-10-2021 |
Đắc Lắc 76−48 |
Quảng Nam 03−29 |
||||||
Thứ hai 18-10-2021 |
Thừa Thiên Huế 07−64 |
Phú Yên 63−70 |
||||||
Chủ nhật 17-10-2021 |
Khánh Hòa 67−13 |
Kon Tum 84−69 |
||||||
Thứ bảy 16-10-2021 |
Đà Nẵng 20−65 |
Quảng Ngãi 47−20 |
Đắc Nông 23−07 |
|||||
Thứ sáu 15-10-2021 |
Gia Lai 34−04 |
Ninh Thuận 87−44 |
||||||
Thứ năm 14-10-2021 |
Bình Định 02−17 |
Quảng Trị 83−84 |
Quảng Bình 65−78 |
|||||
Thứ tư 13-10-2021 |
Đà Nẵng 12−26 |
Khánh Hòa 67−67 |
||||||
Thứ ba 12-10-2021 |
Đắc Lắc 88−35 |
Quảng Nam 45−35 |
||||||
Thứ hai 11-10-2021 |
Thừa Thiên Huế 53−29 |
Phú Yên 28−89 |
||||||
Chủ nhật 10-10-2021 |
Khánh Hòa 67−78 |
Kon Tum 13−45 |
||||||
Thứ bảy 09-10-2021 |
Đà Nẵng 88−96 |
Quảng Ngãi 91−31 |
Đắc Nông 11−66 |
|||||
Thứ sáu 08-10-2021 |
Gia Lai 54−16 |
Ninh Thuận 58−66 |
||||||
Thứ năm 07-10-2021 |
Bình Định 40−75 |
Quảng Trị 67−54 |
Quảng Bình 24−61 |
|||||
Thứ tư 06-10-2021 |
Đà Nẵng 38−83 |
Khánh Hòa 58−62 |
||||||
Thứ ba 05-10-2021 |
Đắc Lắc 76−78 |
Quảng Nam 58−55 |
||||||
Thứ hai 04-10-2021 |
Thừa Thiên Huế 52−22 |
Phú Yên 37−11 |
||||||
Chủ nhật 03-10-2021 |
Khánh Hòa 79−13 |
Kon Tum 39−24 |
||||||
Thứ bảy 02-10-2021 |
Đà Nẵng 85−14 |
Quảng Ngãi 98−10 |
Đắc Nông 03−36 |
|||||
Thứ sáu 01-10-2021 |
Gia Lai 27−37 |
Ninh Thuận 19−57 |
||||||
Thứ năm 30-09-2021 |
Bình Định 48−08 |
Quảng Trị 04−75 |
Quảng Bình 14−42 |
|||||
Thứ tư 29-09-2021 |
Đà Nẵng 87−48 |
Khánh Hòa 85−41 |
||||||
Thứ ba 28-09-2021 |
Đắc Lắc 20−93 |
Quảng Nam 30−48 |
||||||
Thứ hai 27-09-2021 |
Thừa Thiên Huế 56−29 |
Phú Yên 67−53 |
||||||
Chủ nhật 26-09-2021 |
Khánh Hòa 39−51 |
Kon Tum 06−48 |
||||||
Thứ bảy 25-09-2021 |
Đà Nẵng 72−54 |
Quảng Ngãi 49−72 |
Đắc Nông 52−92 |
|||||
Thứ sáu 24-09-2021 |
Gia Lai 89−72 |
Ninh Thuận 99−26 |
||||||
Thứ năm 23-09-2021 |
Bình Định 18−44 |
Quảng Trị 40−10 |
Quảng Bình 10−70 |
|||||
Thứ tư 22-09-2021 |
Đà Nẵng 71−08 |
Khánh Hòa 40−17 |
||||||
Thứ ba 21-09-2021 |
Đắc Lắc 31−01 |
Quảng Nam 97−42 |
||||||
Thứ hai 20-09-2021 |
Thừa Thiên Huế 99−43 |
Phú Yên 13−88 |
||||||
Chủ nhật 19-09-2021 |
Khánh Hòa 11−79 |
Kon Tum 13−45 |
||||||
Thứ bảy 18-09-2021 |
Đà Nẵng 80−02 |
Quảng Ngãi 49−57 |
Đắc Nông 96−99 |
|||||
Thứ sáu 17-09-2021 |
Gia Lai 95−98 |
Ninh Thuận 61−07 |
||||||
Thứ năm 16-09-2021 |
Bình Định 83−51 |
Quảng Trị 50−13 |
Quảng Bình 93−21 |
|||||
Thứ tư 15-09-2021 |
Đà Nẵng 42−60 |
Khánh Hòa 19−96 |
||||||
Thứ ba 14-09-2021 |
Đắc Lắc 20−41 |
Quảng Nam 26−41 |
||||||
Thứ hai 13-09-2021 |
Thừa Thiên Huế 73−12 |
Phú Yên 26−96 |
||||||
Chủ nhật 12-09-2021 |
Khánh Hòa 78−90 |
Kon Tum 23−67 |
||||||
Thứ bảy 11-09-2021 |
Đắc Nông 33−33 |
Đà Nẵng 30−37 |
Quảng Ngãi 63−05 |
|||||
Thứ sáu 10-09-2021 |
Gia Lai 67−31 |
Ninh Thuận 24−73 |
||||||
Thứ năm 09-09-2021 |
Bình Định 98−57 |
Quảng Trị 69−24 |
Quảng Bình 15−50 |
|||||
Thứ tư 08-09-2021 |
Đà Nẵng 30−68 |
Khánh Hòa 67−77 |
||||||
Thứ ba 07-09-2021 |
Đắc Lắc 98−47 |
Quảng Nam 37−64 |
||||||
Thứ hai 06-09-2021 |
Thừa Thiên Huế 29−01 |
Phú Yên 94−17 |
||||||
Chủ nhật 05-09-2021 |
Khánh Hòa 47−15 |
Kon Tum 18−04 |
||||||
Thứ bảy 04-09-2021 |
Đà Nẵng 74−60 |
Quảng Ngãi − |
Đắc Nông 95−83 |
|||||
Thứ sáu 03-09-2021 |
Gia Lai 38−77 |
Ninh Thuận 31−30 |
||||||
Thứ năm 02-09-2021 |
Bình Định 68−99 |
Quảng Trị 81−65 |
Quảng Bình 45−30 |
|||||
Thứ tư 01-09-2021 |
Đà Nẵng 70−82 |
Khánh Hòa 91−47 |
||||||
Thứ ba 31-08-2021 |
Đắc Lắc 57−04 |
Quảng Nam 83−32 |
||||||
Thứ hai 30-08-2021 |
Thừa Thiên Huế 76−39 |
Phú Yên 34−25 |
||||||
Chủ nhật 29-08-2021 |
Khánh Hòa 40−14 |
Kon Tum 26−79 |
||||||
Thứ sáu 27-08-2021 |
Gia Lai 54−19 |
Ninh Thuận 60−11 |
||||||
Thứ năm 26-08-2021 |
Bình Định 52−97 |
Quảng Trị 28−73 |
Quảng Bình 31−85 |
|||||
Thứ tư 25-08-2021 |
Đà Nẵng 76−38 |
Khánh Hòa 36−01 |
||||||
Thứ ba 24-08-2021 |
Đắc Lắc 27−99 |
Quảng Nam 75−11 |
||||||
Thứ hai 23-08-2021 |
Thừa Thiên Huế 18−01 |
Phú Yên 22−68 |
||||||
Chủ nhật 22-08-2021 |
Khánh Hòa 65−54 |
Kon Tum 52−79 |
||||||
Thứ bảy 21-08-2021 |
Đà Nẵng − |
Quảng Ngãi 48−70 |
Đắc Nông 12−08 |
|||||
Thứ sáu 20-08-2021 |
Gia Lai 28−49 |
Ninh Thuận 70−30 |
||||||
Thứ năm 19-08-2021 |
Bình Định 00−75 |
Quảng Trị 28−68 |
Quảng Bình 91−42 |
|||||
Thứ tư 18-08-2021 |
Đà Nẵng − |
Khánh Hòa 31−57 |
||||||
Thứ ba 17-08-2021 |
Đắc Lắc 63−91 |
Quảng Nam 18−48 |
||||||
Thứ hai 16-08-2021 |
Thừa Thiên Huế 36−89 |
Phú Yên 56−48 |
||||||
Chủ nhật 15-08-2021 |
Khánh Hòa 82−97 |
Kon Tum 24−85 |
||||||
Thứ bảy 14-08-2021 |
Đà Nẵng 32−18 |
Quảng Ngãi 39−89 |
Đắc Nông 97−38 |
|||||
Thứ sáu 13-08-2021 |
Gia Lai 28−12 |
Ninh Thuận 86−09 |
||||||
Thứ năm 12-08-2021 |
Bình Định 85−65 |
Quảng Trị 35−50 |
Quảng Bình 20−62 |
|||||
Thứ hai 09-08-2021 |
Thừa Thiên Huế 56−39 |
Phú Yên 07−50 |
||||||
Thứ sáu 06-08-2021 |
Gia Lai 85−16 |
Ninh Thuận − |
||||||
Thứ năm 05-08-2021 |
Bình Định 83−34 |
Quảng Trị 51−92 |
Quảng Bình 35−13 |
|||||
Thứ ba 03-08-2021 |
Đắc Lắc − |
Quảng Nam 19−73 |
||||||
Thứ sáu 30-07-2021 |
Gia Lai 59−76 |
Ninh Thuận 10−97 |
||||||
Thứ năm 29-07-2021 |
Bình Định 49−35 |
Quảng Trị 42−68 |
Quảng Bình 27−53 |
|||||
Thứ ba 27-07-2021 |
Đắc Lắc − |
Quảng Nam 06−74 |
||||||
Thứ hai 26-07-2021 |
Thừa Thiên Huế 66−13 |
Phú Yên 19−30 |
||||||
Chủ nhật 25-07-2021 |
Khánh Hòa 62−90 |
Kon Tum 32−06 |
||||||
Thứ bảy 24-07-2021 |
Đà Nẵng 65−98 |
Quảng Ngãi 27−29 |
Đắc Nông 65−13 |
|||||
Thứ sáu 23-07-2021 |
Gia Lai 33−46 |
Ninh Thuận 98−54 |
||||||
Thứ năm 22-07-2021 |
Bình Định 20−53 |
Quảng Trị 53−72 |
Quảng Bình 87−67 |
|||||
Thứ tư 21-07-2021 |
Đà Nẵng 44−83 |
Khánh Hòa 71−28 |
||||||
Thứ ba 20-07-2021 |
Đắc Lắc 43−81 |
Quảng Nam 78−52 |
||||||
Thứ hai 19-07-2021 |
Thừa Thiên Huế 63−60 |
Phú Yên 06−19 |
||||||
Chủ nhật 18-07-2021 |
Khánh Hòa 15−74 |
Kon Tum 72−57 |
||||||
Thứ bảy 17-07-2021 |
Đà Nẵng 75−83 |
Quảng Ngãi 30−97 |
Đắc Nông 38−14 |
|||||
Thứ sáu 16-07-2021 |
Gia Lai 64−90 |
Ninh Thuận 17−85 |
||||||
Thứ năm 15-07-2021 |
Bình Định 62−37 |
Quảng Trị 48−07 |
Quảng Bình 17−27 |
|||||
Thứ tư 14-07-2021 |
Đà Nẵng 75−73 |
Khánh Hòa 47−67 |
||||||
Thứ ba 13-07-2021 |
Đắc Lắc 16−12 |
Quảng Nam 68−54 |
||||||
Thứ hai 12-07-2021 |
Thừa Thiên Huế 61−12 |
Phú Yên 50−56 |
||||||
Chủ nhật 11-07-2021 |
Khánh Hòa 38−19 |
Kon Tum 91−36 |
||||||
Thứ bảy 10-07-2021 |
Đà Nẵng 58−79 |
Quảng Ngãi 27−25 |
Đắc Nông 70−87 |
|||||
Thứ sáu 09-07-2021 |
Gia Lai 65−77 |
Ninh Thuận 23−23 |
||||||
Thứ năm 08-07-2021 |
Bình Định 38−05 |
Quảng Trị 80−46 |
Quảng Bình 72−67 |
|||||
Thứ tư 07-07-2021 |
Đà Nẵng 30−53 |
Khánh Hòa 23−64 |
||||||
Thứ ba 06-07-2021 |
Đắc Lắc 57−14 |
Quảng Nam 66−30 |
||||||
Thứ hai 05-07-2021 |
Thừa Thiên Huế 81−79 |
Phú Yên 98−99 |
||||||
Chủ nhật 04-07-2021 |
Khánh Hòa 93−38 |
Kon Tum 42−59 |
||||||
Thứ bảy 03-07-2021 |
Đà Nẵng 00−51 |
Quảng Ngãi 37−47 |
Đắc Nông 41−65 |
|||||
Thứ sáu 02-07-2021 |
Gia Lai 40−59 |
Ninh Thuận 31−96 |
||||||
Thứ năm 01-07-2021 |
Bình Định 19−76 |
Quảng Trị 98−24 |
Quảng Bình 23−02 |
|||||
Thứ tư 30-06-2021 |
Đà Nẵng 66−44 |
Khánh Hòa 53−06 |
||||||
Thứ ba 29-06-2021 |
Đắc Lắc 99−82 |
Quảng Nam 34−66 |
||||||
Thứ hai 28-06-2021 |
Thừa Thiên Huế 02−78 |
Phú Yên 97−46 |
||||||
Chủ nhật 27-06-2021 |
Khánh Hòa 16−81 |
Kon Tum 19−07 |
||||||
Thứ bảy 26-06-2021 |
Đà Nẵng 57−67 |
Quảng Ngãi 52−86 |
Đắc Nông 80−03 |
|||||
Thứ sáu 25-06-2021 |
Gia Lai 79−03 |
Ninh Thuận 42−53 |
||||||
Thứ năm 24-06-2021 |
Bình Định 08−12 |
Quảng Trị 18−12 |
Quảng Bình 77−73 |
|||||
Thứ tư 23-06-2021 |
Đà Nẵng 35−55 |
Khánh Hòa 75−95 |
||||||
Thứ ba 22-06-2021 |
Đắc Lắc 43−81 |
Quảng Nam 57−55 |
||||||
Thứ hai 21-06-2021 |
Thừa Thiên Huế 93−95 |
Phú Yên 75−97 |
||||||
Chủ nhật 20-06-2021 |
Khánh Hòa 02−58 |
Kon Tum 29−21 |
||||||
Thứ bảy 19-06-2021 |
Đà Nẵng 67−17 |
Quảng Ngãi 30−97 |
Đắc Nông 31−58 |
|||||
Thứ sáu 18-06-2021 |
Gia Lai 29−15 |
Ninh Thuận 00−29 |
||||||
Thứ năm 17-06-2021 |
Bình Định 62−07 |
Quảng Trị 55−99 |
Quảng Bình 44−81 |
|||||
Thứ tư 16-06-2021 |
Đà Nẵng 47−87 |
Khánh Hòa 97−37 |
||||||
Thứ ba 15-06-2021 |
Đắc Lắc 66−71 |
Quảng Nam 30−41 |
||||||
Thứ hai 14-06-2021 |
Thừa Thiên Huế 55−09 |
Phú Yên 47−73 |
||||||
Chủ nhật 13-06-2021 |
Khánh Hòa 68−70 |
Kon Tum 94−47 |
||||||
Thứ bảy 12-06-2021 |
Đà Nẵng 93−60 |
Quảng Ngãi 28−38 |
Đắc Nông 63−28 |
|||||
Thứ sáu 11-06-2021 |
Gia Lai 44−16 |
Ninh Thuận 62−28 |
||||||
Thứ năm 10-06-2021 |
Bình Định 17−32 |
Quảng Trị 20−43 |
Quảng Bình 17−16 |
|||||
Thứ tư 09-06-2021 |
Đà Nẵng 43−93 |
Khánh Hòa 18−89 |
||||||
Thứ ba 08-06-2021 |
Đắc Lắc 94−43 |
Quảng Nam 98−91 |
||||||
Thứ hai 07-06-2021 |
Thừa Thiên Huế 78−81 |
Phú Yên 58−12 |
||||||
Chủ nhật 06-06-2021 |
Khánh Hòa 67−57 |
Kon Tum 97−71 |
||||||
Thứ bảy 05-06-2021 |
Đà Nẵng 11−15 |
Quảng Ngãi 38−24 |
Đắc Nông 54−73 |
|||||
Thứ sáu 04-06-2021 |
Gia Lai 95−42 |
Ninh Thuận 04−06 |
||||||
Thứ năm 03-06-2021 |
Bình Định 59−66 |
Quảng Trị 18−19 |
Quảng Bình 64−90 |
|||||
Thứ tư 02-06-2021 |
Đà Nẵng 98−39 |
Khánh Hòa 45−22 |
||||||
Thứ ba 01-06-2021 |
Đắc Lắc 53−73 |
Quảng Nam 94−00 |
||||||
Thứ hai 31-05-2021 |
Thừa Thiên Huế 62−79 |
Phú Yên 46−95 |
||||||
Chủ nhật 30-05-2021 |
Khánh Hòa 23−52 |
Kon Tum 84−61 |
||||||
Thứ bảy 29-05-2021 |
Đà Nẵng 57−24 |
Quảng Ngãi 66−28 |
Đắc Nông 86−99 |
|||||
Thứ sáu 28-05-2021 |
Gia Lai 76−40 |
Ninh Thuận 57−41 |
||||||
Thứ năm 27-05-2021 |
Bình Định 10−04 |
Quảng Trị 91−12 |
Quảng Bình 54−36 |
|||||
Thứ tư 26-05-2021 |
Đà Nẵng 37−56 |
Khánh Hòa 32−10 |
||||||
Thứ ba 25-05-2021 |
Đắc Lắc 08−52 |
Quảng Nam 28−90 |
||||||
Thứ hai 24-05-2021 |
Thừa Thiên Huế 13−03 |
Phú Yên 83−26 |
||||||
Chủ nhật 23-05-2021 |
Khánh Hòa 98−62 |
Kon Tum 26−27 |
||||||
Thứ bảy 22-05-2021 |
Đà Nẵng 81−01 |
Quảng Ngãi 90−39 |
Đắc Nông 56−70 |
|||||
Thứ sáu 21-05-2021 |
Gia Lai 05−34 |
Ninh Thuận 75−63 |
||||||
Thứ năm 20-05-2021 |
Bình Định 40−19 |
Quảng Trị 94−84 |
Quảng Bình 83−49 |
|||||
Thứ tư 19-05-2021 |
Đà Nẵng 15−70 |
Khánh Hòa 32−42 |
||||||
Thứ ba 18-05-2021 |
Đắc Lắc 32−68 |
Quảng Nam 13−60 |
||||||
Thứ hai 17-05-2021 |
Thừa Thiên Huế 59−43 |
Phú Yên 83−06 |
||||||
Chủ nhật 16-05-2021 |
Khánh Hòa 79−62 |
Kon Tum 06−36 |
||||||
Thứ bảy 15-05-2021 |
Đà Nẵng 11−16 |
Quảng Ngãi 21−10 |
Đắc Nông 20−81 |
|||||
Thứ sáu 14-05-2021 |
Gia Lai 00−02 |
Ninh Thuận 55−54 |
||||||
Thứ năm 13-05-2021 |
Bình Định 60−72 |
Quảng Trị 60−02 |
Quảng Bình 17−24 |
|||||
Thứ tư 12-05-2021 |
Đà Nẵng 57−90 |
Khánh Hòa 15−22 |
||||||
Thứ ba 11-05-2021 |
Đắc Lắc 86−71 |
Quảng Nam 88−00 |
||||||
Thứ hai 10-05-2021 |
Thừa Thiên Huế 27−32 |
Phú Yên 06−60 |
||||||
Chủ nhật 09-05-2021 |
Khánh Hòa 54−27 |
Kon Tum 50−32 |
||||||
Thứ bảy 08-05-2021 |
Đà Nẵng 24−16 |
Quảng Ngãi 21−59 |
Đắc Nông 82−57 |
|||||
Thứ sáu 07-05-2021 |
Gia Lai 93−08 |
Ninh Thuận 23−82 |
||||||
Thứ năm 06-05-2021 |
Bình Định 61−31 |
Quảng Trị 30−26 |
Quảng Bình 44−14 |
|||||
Thứ tư 05-05-2021 |
Đà Nẵng 10−69 |
Khánh Hòa 89−01 |
||||||
Thứ ba 04-05-2021 |
Đắc Lắc 16−02 |
Quảng Nam 87−11 |
||||||
Thứ hai 03-05-2021 |
Thừa Thiên Huế 32−57 |
Phú Yên 72−88 |
||||||
Chủ nhật 02-05-2021 |
Khánh Hòa 64−25 |
Kon Tum 10−34 |
||||||
Thứ bảy 01-05-2021 |
Đà Nẵng 53−27 |
Quảng Ngãi 65−01 |
Đắc Nông 22−61 |
|||||
Thứ sáu 30-04-2021 |
Gia Lai 06−05 |
Ninh Thuận 05−04 |
||||||
Thứ năm 29-04-2021 |
Bình Định 88−02 |
Quảng Trị 61−01 |
Quảng Bình 68−56 |
|||||
Thứ tư 28-04-2021 |
Đà Nẵng 51−22 |
Khánh Hòa 59−43 |
||||||
Thứ ba 27-04-2021 |
Đắc Lắc 50−09 |
Quảng Nam 57−17 |
||||||
Thứ hai 26-04-2021 |
Thừa Thiên Huế 95−03 |
Phú Yên 65−13 |
||||||
Chủ nhật 25-04-2021 |
Khánh Hòa 90−68 |
Kon Tum 95−17 |
||||||
Thứ bảy 24-04-2021 |
Đà Nẵng 87−65 |
Quảng Ngãi 15−63 |
Đắc Nông 80−15 |
|||||
Thứ sáu 23-04-2021 |
Gia Lai 76−94 |
Ninh Thuận 30−18 |
||||||
Thứ năm 22-04-2021 |
Bình Định 96−59 |
Quảng Trị 08−07 |
Quảng Bình 03−88 |
|||||
Thứ tư 21-04-2021 |
Đà Nẵng 24−78 |
Khánh Hòa 87−24 |
||||||
Thứ ba 20-04-2021 |
Đắc Lắc 18−92 |
Quảng Nam 08−79 |
||||||
Thứ hai 19-04-2021 |
Thừa Thiên Huế 89−05 |
Phú Yên 17−89 |
||||||
Chủ nhật 18-04-2021 |
Khánh Hòa 51−76 |
Kon Tum 33−30 |
||||||
Thứ bảy 17-04-2021 |
Đà Nẵng 19−91 |
Quảng Ngãi 53−63 |
Đắc Nông 65−60 |
|||||
Thứ sáu 16-04-2021 |
Gia Lai 09−61 |
Ninh Thuận 71−27 |
||||||
Thứ năm 15-04-2021 |
Bình Định 68−50 |
Quảng Trị 57−07 |
Quảng Bình 71−44 |
|||||
Thứ tư 14-04-2021 |
Đà Nẵng 14−78 |
Khánh Hòa 99−07 |
||||||
Thứ ba 13-04-2021 |
Đắc Lắc 94−50 |
Quảng Nam 00−00 |
||||||
Thứ hai 12-04-2021 |
Thừa Thiên Huế 77−72 |
Phú Yên 39−88 |
||||||
Chủ nhật 11-04-2021 |
Khánh Hòa 33−94 |
Kon Tum 59−93 |
||||||
Thứ bảy 10-04-2021 |
Đà Nẵng 52−01 |
Quảng Ngãi 80−57 |
Đắc Nông 97−71 |
|||||
Thứ sáu 09-04-2021 |
Gia Lai 94−80 |
Ninh Thuận 59−70 |
||||||
Thứ năm 08-04-2021 |
Bình Định 72−31 |
Quảng Trị 71−87 |
Quảng Bình 20−47 |
|||||
Thứ tư 07-04-2021 |
Đà Nẵng 04−97 |
Khánh Hòa 66−53 |
||||||
Thứ ba 06-04-2021 |
Đắc Lắc 61−85 |
Quảng Nam 74−12 |
||||||
Thứ hai 05-04-2021 |
Thừa Thiên Huế 29−35 |
Phú Yên 47−88 |
||||||
Chủ nhật 04-04-2021 |
Khánh Hòa 91−17 |
Kon Tum 61−29 |
||||||
Thứ bảy 03-04-2021 |
Đà Nẵng 39−32 |
Quảng Ngãi 00−39 |
Đắc Nông 99−69 |
|||||
Thứ sáu 02-04-2021 |
Gia Lai 27−09 |
Ninh Thuận 60−76 |
||||||
Thứ năm 01-04-2021 |
Bình Định 85−62 |
Quảng Trị 90−49 |
Quảng Bình 61−54 |
|||||
Thứ tư 31-03-2021 |
Đà Nẵng 19−25 |
Khánh Hòa 42−83 |
||||||
Thứ ba 30-03-2021 |
Đắc Lắc 98−88 |
Quảng Nam 94−30 |
||||||
Thứ hai 29-03-2021 |
Thừa Thiên Huế 78−69 |
Phú Yên 24−25 |
||||||
Chủ nhật 28-03-2021 |
Khánh Hòa 04−68 |
Kon Tum 21−77 |
||||||
Thứ bảy 27-03-2021 |
Đà Nẵng 90−69 |
Quảng Ngãi 63−89 |
Đắc Nông 56−58 |
|||||
Thứ sáu 26-03-2021 |
Gia Lai 86−47 |
Ninh Thuận 12−21 |
||||||
Thứ năm 25-03-2021 |
Bình Định 39−43 |
Quảng Trị 82−37 |
Quảng Bình 63−21 |
|||||
Thứ tư 24-03-2021 |
Đà Nẵng 89−13 |
Khánh Hòa 40−48 |
||||||
Thứ ba 23-03-2021 |
Đắc Lắc 60−84 |
Quảng Nam 99−71 |
||||||
Thứ hai 22-03-2021 |
Thừa Thiên Huế 39−00 |
Phú Yên 72−97 |
||||||
Chủ nhật 21-03-2021 |
Khánh Hòa 17−22 |
Kon Tum 63−35 |
||||||
Thứ bảy 20-03-2021 |
Đà Nẵng 27−44 |
Quảng Ngãi 54−66 |
Đắc Nông 22−11 |
|||||
Thứ sáu 19-03-2021 |
Gia Lai 50−44 |
Ninh Thuận 12−04 |
||||||
Thứ năm 18-03-2021 |
Bình Định 74−77 |
Quảng Trị 65−39 |
Quảng Bình 21−13 |
|||||
Thứ tư 17-03-2021 |
Đà Nẵng 46−23 |
Khánh Hòa 91−79 |
||||||
Thứ ba 16-03-2021 |
Đắc Lắc 96−65 |
Quảng Nam 79−38 |
||||||
Thứ hai 15-03-2021 |
Thừa Thiên Huế 61−13 |
Phú Yên 12−63 |
||||||
Chủ nhật 14-03-2021 |
Khánh Hòa 34−33 |
Kon Tum 45−84 |
||||||
Thứ bảy 13-03-2021 |
Đà Nẵng 03−57 |
Quảng Ngãi 88−99 |
Đắc Nông 28−53 |
|||||
Thứ sáu 12-03-2021 |
Gia Lai 50−48 |
Ninh Thuận 72−10 |
||||||
Thứ năm 11-03-2021 |
Bình Định 30−86 |
Quảng Trị 82−90 |
Quảng Bình 49−21 |
|||||
Thứ tư 10-03-2021 |
Đà Nẵng 16−82 |
Khánh Hòa 29−14 |
||||||
Thứ ba 09-03-2021 |
Đắc Lắc 96−76 |
Quảng Nam 60−78 |
||||||
Thứ hai 08-03-2021 |
Thừa Thiên Huế 79−63 |
Phú Yên 40−29 |
||||||
Chủ nhật 07-03-2021 |
Khánh Hòa 92−20 |
Kon Tum 98−84 |
||||||
Thứ bảy 06-03-2021 |
Đà Nẵng 56−50 |
Quảng Ngãi 31−45 |
Đắc Nông 96−14 |
|||||
Thứ sáu 05-03-2021 |
Gia Lai 79−92 |
Ninh Thuận 31−33 |
||||||
Thứ năm 04-03-2021 |
Bình Định 03−84 |
Quảng Trị 01−94 |
Quảng Bình 37−15 |
|||||
Thứ tư 03-03-2021 |
Đà Nẵng 04−73 |
Khánh Hòa 76−79 |
||||||
Thứ ba 02-03-2021 |
Đắc Lắc 67−14 |
Quảng Nam 97−67 |
||||||
Thứ hai 01-03-2021 |
Thừa Thiên Huế 61−86 |
Phú Yên 11−23 |
||||||
Chủ nhật 28-02-2021 |
Khánh Hòa 38−65 |
Kon Tum 76−59 |
||||||
Thứ bảy 27-02-2021 |
Đà Nẵng 76−85 |
Quảng Ngãi 83−60 |
Đắc Nông 22−51 |
|||||
Thứ sáu 26-02-2021 |
Gia Lai 69−72 |
Ninh Thuận 87−14 |
||||||
Thứ năm 25-02-2021 |
Bình Định 57−59 |
Quảng Trị 43−27 |
Quảng Bình 58−28 |
|||||
Thứ tư 24-02-2021 |
Đà Nẵng 85−51 |
Khánh Hòa 48−73 |
||||||
Thứ ba 23-02-2021 |
Đắc Lắc 01−95 |
Quảng Nam 11−36 |
||||||
Thứ hai 22-02-2021 |
Thừa Thiên Huế 64−20 |
Phú Yên 92−85 |
||||||
Chủ nhật 21-02-2021 |
Khánh Hòa 89−29 |
Kon Tum 42−92 |
||||||
Thứ bảy 20-02-2021 |
Đà Nẵng 02−02 |
Quảng Ngãi 52−51 |
Đắc Nông 90−88 |
|||||
Thứ sáu 19-02-2021 |
Gia Lai 39−63 |
Ninh Thuận 30−72 |
||||||
Thứ năm 18-02-2021 |
Bình Định 94−83 |
Quảng Trị 06−72 |
Quảng Bình 64−37 |
|||||
Thứ tư 17-02-2021 |
Đà Nẵng 96−89 |
Khánh Hòa 36−50 |
||||||
Thứ ba 16-02-2021 |
Đắc Lắc 53−19 |
Quảng Nam 08−42 |
||||||
Thứ hai 15-02-2021 |
Thừa Thiên Huế 04−23 |
Phú Yên 22−77 |
||||||
Chủ nhật 14-02-2021 |
Khánh Hòa 20−78 |
Kon Tum 74−38 |
||||||
Thứ bảy 13-02-2021 |
Đà Nẵng 48−91 |
Quảng Ngãi 02−73 |
Đắc Nông 14−11 |
|||||
Thứ sáu 12-02-2021 |
Gia Lai 31−03 |
Ninh Thuận 07−33 |
||||||
Thứ năm 11-02-2021 |
Bình Định 60−89 |
Quảng Trị 39−03 |
Quảng Bình 49−18 |
|||||
Thứ tư 10-02-2021 |
Đà Nẵng 08−43 |
Khánh Hòa 75−81 |
||||||
Thứ ba 09-02-2021 |
Đắc Lắc 34−32 |
Quảng Nam 57−40 |
||||||
Thứ hai 08-02-2021 |
Thừa Thiên Huế 33−89 |
Phú Yên 13−64 |
||||||
Chủ nhật 07-02-2021 |
Khánh Hòa 64−57 |
Kon Tum 65−19 |
||||||
Thứ bảy 06-02-2021 |
Đà Nẵng 96−02 |
Quảng Ngãi 18−60 |
Đắc Nông 31−37 |
|||||
Thứ sáu 05-02-2021 |
Gia Lai 17−96 |
Ninh Thuận 00−14 |
||||||
Thứ năm 04-02-2021 |
Bình Định 85−39 |
Quảng Trị 53−90 |
Quảng Bình 39−08 |
|||||
Thứ tư 03-02-2021 |
Đà Nẵng 08−63 |
Khánh Hòa 78−46 |
||||||
Thứ ba 02-02-2021 |
Đắc Lắc 50−94 |
Quảng Nam 30−88 |
||||||
Thứ hai 01-02-2021 |
Thừa Thiên Huế 69−79 |
Phú Yên 50−41 |
||||||
Chủ nhật 31-01-2021 |
Khánh Hòa 74−72 |
Kon Tum 72−66 |
||||||
Thứ bảy 30-01-2021 |
Đà Nẵng 13−13 |
Quảng Ngãi 91−86 |
Đắc Nông 10−82 |
|||||
Thứ sáu 29-01-2021 |
Gia Lai 70−80 |
Ninh Thuận 77−68 |
||||||
Thứ năm 28-01-2021 |
Bình Định 57−39 |
Quảng Trị 63−95 |
Quảng Bình 20−58 |
|||||
Thứ tư 27-01-2021 |
Đà Nẵng 01−97 |
Khánh Hòa 57−91 |
||||||
Thứ ba 26-01-2021 |
Đắc Lắc 45−40 |
Quảng Nam 61−89 |
||||||
Thứ hai 25-01-2021 |
Thừa Thiên Huế 78−54 |
Phú Yên 42−88 |
||||||
Chủ nhật 24-01-2021 |
Khánh Hòa 75−50 |
Kon Tum 00−48 |
||||||
Thứ bảy 23-01-2021 |
Đà Nẵng 81−82 |
Quảng Ngãi 36−68 |
Đắc Nông 25−84 |
|||||
Thứ sáu 22-01-2021 |
Gia Lai 80−09 |
Ninh Thuận 22−93 |
||||||
Thứ năm 21-01-2021 |
Bình Định 13−86 |
Quảng Trị 52−36 |
Quảng Bình 04−52 |
|||||
Thứ tư 20-01-2021 |
Đà Nẵng 29−52 |
Khánh Hòa 19−02 |
||||||
Thứ ba 19-01-2021 |
Đắc Lắc 03−58 |
Quảng Nam 79−11 |
||||||
Thứ hai 18-01-2021 |
Thừa Thiên Huế 89−91 |
Phú Yên 88−89 |
||||||
Chủ nhật 17-01-2021 |
Khánh Hòa 97−07 |
Kon Tum 12−48 |
||||||
Thứ bảy 16-01-2021 |
Đà Nẵng 42−37 |
Quảng Ngãi 72−61 |
Đắc Nông 38−78 |
|||||
Thứ sáu 15-01-2021 |
Gia Lai 09−78 |
Ninh Thuận 36−40 |
||||||
Thứ năm 14-01-2021 |
Bình Định 71−12 |
Quảng Trị 81−48 |
Quảng Bình 20−57 |
|||||
Thứ tư 13-01-2021 |
Đà Nẵng 58−10 |
Khánh Hòa 89−16 |
||||||
Thứ ba 12-01-2021 |
Đắc Lắc 79−91 |
Quảng Nam 91−36 |
||||||
Thứ hai 11-01-2021 |
Thừa Thiên Huế 80−96 |
Phú Yên 26−03 |
||||||
Chủ nhật 10-01-2021 |
Khánh Hòa 81−21 |
Kon Tum 97−22 |
||||||
Thứ bảy 09-01-2021 |
Đà Nẵng 22−10 |
Quảng Ngãi 38−81 |
Đắc Nông 29−62 |
|||||
Thứ sáu 08-01-2021 |
Gia Lai 43−18 |
Ninh Thuận 06−02 |
||||||
Thứ năm 07-01-2021 |
Bình Định 73−36 |
Quảng Trị 72−21 |
Quảng Bình 19−54 |
|||||
Thứ tư 06-01-2021 |
Đà Nẵng 81−01 |
Khánh Hòa 50−23 |
||||||
Thứ ba 05-01-2021 |
Đắc Lắc 39−48 |
Quảng Nam 90−52 |
||||||
Thứ hai 04-01-2021 |
Thừa Thiên Huế 70−64 |
Phú Yên 45−82 |
||||||
Chủ nhật 03-01-2021 |
Khánh Hòa 42−64 |
Kon Tum 26−20 |
||||||
Thứ sáu 01-01-2021 |
Gia Lai 06−42 |
Ninh Thuận 11−02 |
||||||
Thứ năm 31-12-2020 |
Bình Định 39−56 |
Quảng Trị 39−87 |
Quảng Bình 07−16 |
|||||
Thứ tư 30-12-2020 |
Đà Nẵng 59−10 |
Khánh Hòa 31−16 |
||||||
Thứ ba 29-12-2020 |
Đắc Lắc 46−03 |
Quảng Nam 79−53 |
||||||
Thứ hai 28-12-2020 |
Thừa Thiên Huế 87−80 |
Phú Yên 92−46 |
||||||
Chủ nhật 27-12-2020 |
Khánh Hòa 16−82 |
Kon Tum 24−00 |
||||||
Thứ bảy 26-12-2020 |
Đà Nẵng 15−39 |
Quảng Ngãi 28−23 |
Đắc Nông 24−44 |
|||||
Thứ sáu 25-12-2020 |
Gia Lai 30−95 |
Ninh Thuận 26−11 |
||||||
Thứ năm 24-12-2020 |
Bình Định 33−74 |
Quảng Trị 45−00 |
Quảng Bình 52−38 |
|||||
Thứ tư 23-12-2020 |
Đà Nẵng 29−89 |
Khánh Hòa 45−96 |
||||||
Thứ ba 22-12-2020 |
Đắc Lắc 02−50 |
Quảng Nam 02−18 |
||||||
Thứ hai 21-12-2020 |
Thừa Thiên Huế 31−85 |
Phú Yên 13−85 |
||||||
Chủ nhật 20-12-2020 |
Khánh Hòa 21−66 |
Kon Tum 28−89 |
||||||
Thứ bảy 19-12-2020 |
Đà Nẵng 87−84 |
Quảng Ngãi 65−36 |
Đắc Nông 26−71 |
|||||
Thứ sáu 18-12-2020 |
Gia Lai 86−64 |
Ninh Thuận 79−35 |
||||||
Thứ năm 17-12-2020 |
Bình Định 98−61 |
Quảng Trị 35−31 |
Quảng Bình 40−18 |
|||||
Thứ tư 16-12-2020 |
Đà Nẵng 33−89 |
Khánh Hòa 31−82 |
||||||
Thứ ba 15-12-2020 |
Đắc Lắc 35−16 |
Quảng Nam 30−50 |
||||||
Thứ hai 14-12-2020 |
Thừa Thiên Huế 16−40 |
Phú Yên 00−39 |
||||||
Chủ nhật 13-12-2020 |
Khánh Hòa 49−73 |
Kon Tum 02−75 |
||||||
Thứ bảy 12-12-2020 |
Đà Nẵng 07−31 |
Quảng Ngãi 46−58 |
Đắc Nông 63−77 |
|||||
Thứ sáu 11-12-2020 |
Gia Lai 38−93 |
Ninh Thuận 84−35 |
||||||
Thứ năm 10-12-2020 |
Bình Định 45−47 |
Quảng Trị 34−26 |
Quảng Bình 60−40 |
|||||
Thứ tư 09-12-2020 |
Đà Nẵng 52−90 |
Khánh Hòa 68−52 |
||||||
Thứ ba 08-12-2020 |
Đắc Lắc 04−32 |
Quảng Nam 58−17 |
||||||
Thứ hai 07-12-2020 |
Thừa Thiên Huế 58−11 |
Phú Yên 77−29 |
||||||
Chủ nhật 06-12-2020 |
Khánh Hòa 22−28 |
Kon Tum 08−96 |
||||||
Thứ bảy 05-12-2020 |
Đà Nẵng 31−23 |
Quảng Ngãi 33−70 |
Đắc Nông 26−86 |
|||||
Thứ sáu 04-12-2020 |
Gia Lai 08−59 |
Ninh Thuận 37−78 |
||||||
Thứ năm 03-12-2020 |
Bình Định 76−15 |
Quảng Trị 94−62 |
Quảng Bình 11−66 |
|||||
Thứ tư 02-12-2020 |
Đà Nẵng 78−27 |
Khánh Hòa 04−65 |
||||||
Thứ ba 01-12-2020 |
Đắc Lắc 66−44 |
Quảng Nam 19−74 |
||||||
Thứ hai 30-11-2020 |
Thừa Thiên Huế 94−31 |
Phú Yên 55−78 |
||||||
Chủ nhật 29-11-2020 |
Khánh Hòa 93−48 |
Kon Tum 90−72 |
||||||
Thứ bảy 28-11-2020 |
Đà Nẵng 42−20 |
Quảng Ngãi 55−86 |
Đắc Nông 66−02 |
|||||
Thứ sáu 27-11-2020 |
Gia Lai 51−41 |
Ninh Thuận 68−50 |
||||||
Thứ năm 26-11-2020 |
Bình Định 03−62 |
Quảng Trị 22−81 |
Quảng Bình 11−53 |
|||||
Thứ tư 25-11-2020 |
Đà Nẵng 44−66 |
Khánh Hòa 20−44 |
||||||
Thứ ba 24-11-2020 |
Đắc Lắc 73−55 |
Quảng Nam 17−19 |
||||||
Thứ hai 23-11-2020 |
Thừa Thiên Huế 62−98 |
Phú Yên 77−67 |
||||||
Chủ nhật 22-11-2020 |
Khánh Hòa 40−00 |
Kon Tum 22−82 |
||||||
Thứ bảy 21-11-2020 |
Đà Nẵng 46−94 |
Quảng Ngãi 60−20 |
Đắc Nông 20−05 |
|||||
Thứ sáu 20-11-2020 |
Gia Lai 69−25 |
Ninh Thuận 94−18 |
||||||
Thứ năm 19-11-2020 |
Bình Định 06−85 |
Quảng Trị 12−65 |
Quảng Bình 38−88 |
|||||
Thứ tư 18-11-2020 |
Đà Nẵng 89−15 |
Khánh Hòa 39−98 |
||||||
Thứ ba 17-11-2020 |
Đắc Lắc 67−71 |
Quảng Nam 38−24 |
||||||
Thứ hai 16-11-2020 |
Thừa Thiên Huế 53−14 |
Phú Yên 53−65 |
||||||
Chủ nhật 15-11-2020 |
Khánh Hòa 21−32 |
Kon Tum 29−28 |
||||||
Thứ bảy 14-11-2020 |
Đà Nẵng 38−69 |
Quảng Ngãi 90−91 |
Đắc Nông 18−68 |
|||||
Thứ sáu 13-11-2020 |
Gia Lai 98−21 |
Ninh Thuận 43−58 |
||||||
Thứ năm 12-11-2020 |
Bình Định 79−24 |
Quảng Trị 87−40 |
Quảng Bình 52−13 |
|||||
Thứ tư 11-11-2020 |
Đà Nẵng 65−02 |
Khánh Hòa 45−11 |
||||||
Thứ ba 10-11-2020 |
Đắc Lắc 87−97 |
Quảng Nam 92−99 |
||||||
Thứ hai 09-11-2020 |
Thừa Thiên Huế 37−01 |
Phú Yên 75−28 |
||||||
Chủ nhật 08-11-2020 |
Khánh Hòa 14−99 |
Kon Tum 43−22 |
||||||
Thứ bảy 07-11-2020 |
Đà Nẵng 10−75 |
Quảng Ngãi 89−45 |
Đắc Nông 97−83 |
|||||
Thứ sáu 06-11-2020 |
Gia Lai 37−02 |
Ninh Thuận 91−30 |
||||||
Thứ năm 05-11-2020 |
Bình Định 44−59 |
Quảng Trị 55−67 |
Quảng Bình 58−57 |
|||||
Thứ tư 04-11-2020 |
Đà Nẵng 90−86 |
Khánh Hòa 31−90 |
||||||
Thứ ba 03-11-2020 |
Đắc Lắc 92−09 |
Quảng Nam 05−50 |
||||||
Thứ hai 02-11-2020 |
Thừa Thiên Huế 56−40 |
Phú Yên 24−44 |
||||||
Chủ nhật 01-11-2020 |
Khánh Hòa 51−94 |
Kon Tum 85−05 |
||||||
Thứ bảy 31-10-2020 |
Đắc Nông 45−70 |
Quảng Ngãi 91−50 |
Đà Nẵng 88−80 |
|||||
Thứ sáu 30-10-2020 |
Gia Lai 23−82 |
Ninh Thuận 42−99 |
||||||
Thứ năm 29-10-2020 |
Bình Định 29−87 |
Quảng Trị 13−61 |
Quảng Bình 02−97 |
|||||
Thứ tư 28-10-2020 |
Đà Nẵng 99−38 |
Khánh Hòa 51−81 |
||||||
Thứ ba 27-10-2020 |
Đắc Lắc 39−18 |
Quảng Nam 50−50 |
||||||
Thứ hai 26-10-2020 |
Thừa Thiên Huế 06−29 |
Phú Yên 06−97 |
||||||
Chủ nhật 25-10-2020 |
Khánh Hòa 59−15 |
Kon Tum 47−33 |
||||||
Thứ bảy 24-10-2020 |
Đà Nẵng 62−89 |
Quảng Ngãi 48−97 |
Đắc Nông 27−71 |
|||||
Thứ sáu 23-10-2020 |
Gia Lai 58−21 |
Ninh Thuận 29−42 |
||||||
Thứ năm 22-10-2020 |
Bình Định 27−95 |
Quảng Trị 48−71 |
Quảng Bình 80−19 |
|||||
Thứ tư 21-10-2020 |
Đà Nẵng 35−61 |
Khánh Hòa 74−05 |
||||||
Thứ ba 20-10-2020 |
Đắc Lắc 73−80 |
Quảng Nam 19−39 |
||||||
Thứ hai 19-10-2020 |
Thừa Thiên Huế 71−36 |
Phú Yên 54−41 |
||||||
Chủ nhật 18-10-2020 |
Khánh Hòa 23−60 |
Kon Tum 67−46 |
||||||
Thứ bảy 17-10-2020 |
Đà Nẵng 92−80 |
Quảng Ngãi 42−54 |
Đắc Nông 95−27 |
|||||
Thứ sáu 16-10-2020 |
Gia Lai 58−17 |
Ninh Thuận 50−12 |
||||||
Thứ năm 15-10-2020 |
Bình Định 46−27 |
Quảng Trị 75−26 |
Quảng Bình 06−19 |
|||||
Thứ tư 14-10-2020 |
Đà Nẵng 23−84 |
Khánh Hòa 73−11 |
||||||
Thứ ba 13-10-2020 |
Đắc Lắc 43−70 |
Quảng Nam 71−45 |
||||||
Thứ hai 12-10-2020 |
Thừa Thiên Huế 11−04 |
Phú Yên 17−93 |
||||||
Chủ nhật 11-10-2020 |
Khánh Hòa 05−57 |
Kon Tum 06−39 |
||||||
Thứ bảy 10-10-2020 |
Đà Nẵng 69−89 |
Quảng Ngãi 03−10 |
Đắc Nông 05−26 |
|||||
Thứ sáu 09-10-2020 |
Gia Lai 70−92 |
Ninh Thuận 54−30 |
||||||
Thứ năm 08-10-2020 |
Bình Định 43−03 |
Quảng Trị 12−06 |
Quảng Bình 49−16 |
|||||
Thứ tư 07-10-2020 |
Đà Nẵng 49−22 |
Khánh Hòa 57−88 |
||||||
Thứ ba 06-10-2020 |
Đắc Lắc 92−62 |
Quảng Nam 40−64 |
||||||
Thứ hai 05-10-2020 |
Thừa Thiên Huế 62−92 |
Phú Yên 32−96 |
||||||
Chủ nhật 04-10-2020 |
Khánh Hòa 22−70 |
Kon Tum 54−51 |
||||||
Thứ bảy 03-10-2020 |
Đà Nẵng 33−79 |
Quảng Ngãi 52−73 |
Đắc Nông 09−13 |
|||||
Thứ sáu 02-10-2020 |
Gia Lai 32−99 |
Ninh Thuận 48−62 |
||||||
Thứ năm 01-10-2020 |
Bình Định 87−48 |
Quảng Trị 05−72 |
Quảng Bình 84−30 |
|||||
Thứ tư 30-09-2020 |
Đà Nẵng 35−24 |
Khánh Hòa 16−58 |
||||||
Thứ ba 29-09-2020 |
Đắc Lắc 92−17 |
Quảng Nam 90−78 |
||||||
Thứ hai 28-09-2020 |
Thừa Thiên Huế 17−60 |
Phú Yên 03−36 |
||||||
Chủ nhật 27-09-2020 |
Khánh Hòa 59−95 |
Kon Tum 82−35 |
||||||
Thứ bảy 26-09-2020 |
Đà Nẵng 07−48 |
Quảng Ngãi 79−59 |
Đắc Nông 39−64 |
|||||
Thứ sáu 25-09-2020 |
Gia Lai 76−88 |
Ninh Thuận 99−25 |
||||||
Thứ năm 24-09-2020 |
Bình Định 42−05 |
Quảng Trị 13−42 |
Quảng Bình 28−67 |
|||||
Thứ tư 23-09-2020 |
Đà Nẵng 53−34 |
Khánh Hòa 93−21 |
||||||
Thứ ba 22-09-2020 |
Đắc Lắc 34−91 |
Quảng Nam 28−15 |
||||||
Thứ hai 21-09-2020 |
Thừa Thiên Huế 22−99 |
Phú Yên 28−18 |
||||||
Chủ nhật 20-09-2020 |
Khánh Hòa 89−03 |
Kon Tum 51−65 |
||||||
Thứ bảy 19-09-2020 |
Đà Nẵng 73−32 |
Quảng Ngãi 98−60 |
Đắc Nông 55−61 |
|||||
Thứ sáu 18-09-2020 |
Gia Lai 79−20 |
Ninh Thuận 96−44 |
||||||
Thứ năm 17-09-2020 |
Bình Định 96−11 |
Quảng Trị 84−00 |
Quảng Bình 76−46 |
|||||
Thứ năm 01-01-1970 |
Đắc Lắc 10−70 |
Quảng Nam 06−27 |
Đà Nẵng 38−06 |
Khánh Hòa 56−81 |
Bình Định 87−44 |
Quảng Trị 79−94 |
Quảng Bình 94−71 |
|