Thứ bảy, Ngày 06 Tháng 12 Năm 2025
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
| 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
| 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 |
| Ngày | Câm đầu | Ngày sau | Lô hôm sau |
|---|---|---|---|
| 28-08-2025 |
2,
|
29-08-2025 | 03030708 20222222 2727 36404448515761626374 778288939595 |
| 29-08-2025 |
1,
|
30-08-2025 | 020304 1010182027 3031 32343639 42464957606266696973758687 |
| 30-08-2025 |
9,
|
31-08-2025 | 0809161723262828343739424345515154 556166 6781 8387929395 |
| 31-08-2025 |
7,
|
01-09-2025 | 010202 05 07192425262829 32333536454546516769707879949699 |
| 01-09-2025 |
8,
|
02-09-2025 | 020508 1415232525262930 4457 59626363646869 71798082869196 |
| 04-09-2025 |
2,
|
05-09-2025 | 0606 11121718 25 2732373845454547586566 707578919495979898 |
| 05-09-2025 |
8,
|
06-09-2025 | 0305050809 111315232331 355353556264 6767 69738080848496 |
| 06-09-2025 |
4,
|
07-09-2025 | 00010919243236 3740 4648535455565757 586268 69778388979798 |
| 30-09-2025 |
9,
|
01-01-1970 | |
| 03-10-2025 |
2,
|
04-10-2025 | 0404 0505 101214171719232432394245545863 656668 7072757787 |
| 04-10-2025 |
9,
|
05-10-2025 | 0614 1616 172425 2945464852556165686969 718080868687919399 |
| 05-10-2025 |
3,
|
06-10-2025 | 010304080910 11212225 2627313333404446 48485761859191 9292 |
| 06-10-2025 |
7,
|
07-10-2025 | 020507 1215182528343437384041 45536162 636465 687984899598 |
| 09-10-2025 |
1,
|
10-10-2025 | 0001051821212533344041 42 4649495858687071 7880889090 9599 |
| 13-10-2025 |
5, 9,
|
14-10-2025 | 040511 1521242829 3233 35383940 45476263757682828990919397 |
| 14-10-2025 |
5,
|
15-10-2025 | 07081313 19232528363742 4555606061687070 717373 7577858793 |
| 16-10-2025 |
7,
|
17-10-2025 | 0002020405232830343544 4748 4950596063 6673798183 87949595 |
| 17-10-2025 |
1,
|
18-10-2025 | 02060607 23 25273435414550515658626667 686868 727679899091 |
| 18-10-2025 |
1,
|
19-10-2025 | 020711121822 26272838414748 49505355 60 646666697076777880 |
| 19-10-2025 |
9,
|
20-10-2025 | 0001050708142250505259 61 64687171727474 8084899095969697 |
| 20-10-2025 |
3, 4,
|
21-10-2025 | 030408151628 3838 41424345454957606770 72767980818181 9197 |
| 22-10-2025 |
2,
|
23-10-2025 | 020205151725 2628294951 5253 57646969 71737879838386889299 |
| 23-10-2025 |
3,
|
24-10-2025 | 01010616191923242527 394040 42444461646668727982 8485 8796 |
| 24-10-2025 |
5,
|
25-10-2025 | 061317192222333942435252 5862646565 737476838487 92939499 |
| 28-10-2025 |
8,
|
29-10-2025 | 050912131622242730 3135 37495556566364646579 90939497 98 |
| 29-10-2025 |
8,
|
30-10-2025 | 0001101214171924 303437424949 50505356575865727476 8892 93 |
| 31-10-2025 |
5,
|
01-11-2025 | 0412161921 252626354346 4853565761616162 6471727482 848692 |
| 04-11-2025 |
5,
|
05-11-2025 | 0409 141422222323 242629303943515464 71737478808390 959698 |
| 09-11-2025 |
5,
|
10-11-2025 | 0510 1114192727354041 4244454553 657174758587888889929597 |
| 11-11-2025 |
3,
|
12-11-2025 | 0405050509 1011 13 36445457606470707173 747578828686889397 |
| 12-11-2025 |
2,
|
13-11-2025 | 0203040909161717204246465055 6666666872 737777 83888990 94 |
| 13-11-2025 |
3,
|
14-11-2025 | 010103131518203235474848 49576061 63848587 8892949495 9899 |
| 14-11-2025 |
7,
|
15-11-2025 | 09101730354043 4653536060 65 667475757879818484889595 9899 |
| 15-11-2025 |
2,
|
16-11-2025 | 00020404050608121321262729 334144556465667374798388 96 97 |
| 17-11-2025 |
4, 9,
|
18-11-2025 | 1213262929 34363636374143444748 525355727575 7884878995 96 |
| 18-11-2025 |
0, 6,
|
19-11-2025 | 00031618 242729303438414249 51 6061677070717171 8387909495 |
| 25-11-2025 |
7,
|
26-11-2025 | 0721264042 46545660 6165687676 79798182868989 909192939497 |
| 26-11-2025 |
1, 3,
|
27-11-2025 | 0016 172427283235 4242434852 57586061657374 82828790939497 |
| 28-11-2025 |
2,
|
29-11-2025 | 030708 121416182424253031343838 4346 5868687276808088 9090 |
| 03-12-2025 |
7, 8,
|
04-12-2025 | 0505101112 2326282934353637 41475161 656567 70768185929999 |
| 05-12-2025 |
5,
|
06-12-2025 | 03 041112 14 15212326283030363947497375777882 879192959696 |
| 06-12-2025 |
5, 6,
|
01-01-1970 |
| Ngày | Câm đuôi (đít) | Ngày sau | Lô hôm sau |
|---|---|---|---|
| 29-08-2025 |
9,
|
30-08-2025 | 020304 1010182027 3031 32343639 42464957606266696973758687 |
| 03-09-2025 |
6, 7,
|
04-09-2025 | 0001 0313161619303337 4040 434545 515254686868697080838892 |
| 05-09-2025 |
3, 9,
|
06-09-2025 | 0305050809 111315232331 355353556264 6767 69738080848496 |
| 02-10-2025 |
5,
|
03-10-2025 | 0404060913333945454548 5556 5760656768 697677 818187889499 |
| 03-10-2025 |
2,
|
04-10-2025 | 0404 0505 101214171719232432394245545863 656668 7072757787 |
| 04-10-2025 |
1,
|
05-10-2025 | 0614 1616 172425 2945464852556165686969 718080868687919399 |
| 10-10-2025 |
7,
|
11-10-2025 | 0101010303050609 131322253843465560646769 727379 8184 9393 |
| 12-10-2025 |
9,
|
13-10-2025 | 00000308080913192225 2934393942 47606265666772 75778187 88 |
| 15-10-2025 |
4,
|
16-10-2025 | 0202030610 12151827 28283134 464652565658626266698383 9199 |
| 20-10-2025 |
3,
|
21-10-2025 | 030408151628 3838 41424345454957606770 72767980818181 9197 |
| 25-10-2025 |
0, 1,
|
26-10-2025 | 06061015162020272727 30384649515457 68 69 7583878891959599 |
| 26-10-2025 |
2,
|
27-10-2025 | 0102 11222326 272835 3646495458666871728283889192939799 |
| 05-11-2025 |
7,
|
06-11-2025 | 01 02060608131319 222735384245 4953676871768085888889 9999 |
| 06-11-2025 |
4,
|
07-11-2025 | 000109121422 232427273335364152535758 595969707378 81 8692 |
| 10-11-2025 |
6,
|
11-11-2025 | 0101 0204 0811111318242544444747 5357616162 63727681839297 |
| 11-11-2025 |
0, 9,
|
12-11-2025 | 0405050509 1011 13 36445457606470707173 747578828686889397 |
| 13-11-2025 |
1,
|
14-11-2025 | 010103131518203235474848 49576061 63848587 8892949495 9899 |
| 14-11-2025 |
6,
|
15-11-2025 | 09101730354043 4653536060 65 667475757879818484889595 9899 |
| 15-11-2025 |
2,
|
16-11-2025 | 00020404050608121321262729 334144556465667374798388 96 97 |
| 17-11-2025 |
8,
|
18-11-2025 | 1213262929 34363636374143444748 525355727575 7884878995 96 |
| 22-11-2025 |
2, 6,
|
23-11-2025 | 03040812151821212324 26273841444652596163 757979 86899299 |
| 24-11-2025 |
6,
|
25-11-2025 | 0809 12 14161724293334383840 414347485461646668 8388899697 |
| 25-11-2025 |
5,
|
26-11-2025 | 0721264042 46545660 6165687676 79798182868989 909192939497 |
| 27-11-2025 |
9,
|
28-11-2025 | 000910323440 434650 51616666697172727375768591 929393 9498 |
| 28-11-2025 |
7,
|
29-11-2025 | 030708 121416182424253031343838 4346 5868687276808088 9090 |
| 29-11-2025 |
9,
|
30-11-2025 | 050607 141821 232536384247495154556062636470747678 8890 95 |
Đây là một bảng tổng hợp chu kỳ ra đầu đuôi của các cặp lô tô 2 số trong đó: đầu lô là hàng chục và đuôi lô là hàng đơn vị của tất cả các giải thưởng xổ số miền bắc về trong ngày.
- Lựa chọn thời gian mà bạn muốn xem Thống kê đầu đuôi lô tô xổ số Miền Bắc theo tuần, theo tháng, năm. Ở đây, trang mặc định cho bạn biên độ em là 30 lần, 60 lần và 100 lần mở thưởng gần đây nhất.
- Có 2 bảng được thống kê là theo đầu và đuôi loto từ 0 đến 9 theo khoảng thời gian tùy chọn của biên độ, trong đó:
+ Cột dọc đầu tiên là các kỳ quay số gần đây nhất của sớ đầu đuôi miền bắc.
+ Cột ngang tương ứng với ngày hôm đó sẽ biểu thị số lần đầu hoặc đuôi đó về hoặc không về, số lần về là bao nhiêu.
+ Dưới mỗi bảng sẽ có cột biểu đồ chung thể hiện thống kê tổng đầu đuôi (đít) XSMB từ 0 tới 9 đã về trong khoảng thời gian đó.
- Trong kết quả xổ số kiến thiết thì việc phân tích sớ đầu đuôi mbi sẽ giúp người chơi đánh giá được xem số hàng chục và hàng đơn vị nào về thường xuyên, từ đó có thể ghép cầu được hiệu quả nhất.
- Bảng đầu đuôi lô tô miền bắc cho người dự đoán được các chạm lô và lô kép xác suất về cao trong các kỳ quay tiếp theo.
- Đánh đầu đuôi miền bắc có nghĩa là đánh 2 số cuối giải đặc biệt, nếu trúng thì người chơi sẽ được ăn 1:70-80.
Bạn có thể sử dụng bảng thống kê đầu đuôi lô tô miền bắc để dự đoán nó kết hợp các mục thống kê khác để đưa ra bộ số may mắn nhất.