Trực tiếp xổ số Vietlott Max 3D
XS Max 3D ngày 20-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
226 |
716 |
12 |
1tr |
Nhì |
146 |
253 |
982 |
745 |
29 |
350N |
Ba |
172 |
773 |
683 |
40 |
210N |
958 |
030 |
830 |
KK |
455 |
698 |
139 |
380 |
80 |
100N |
843 |
535 |
971 |
906 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
0 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
1 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
0 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
2 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
18 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
348 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
2906 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 18-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
220 |
624 |
23 |
1tr |
Nhì |
795 |
634 |
490 |
397 |
41 |
350N |
Ba |
610 |
716 |
126 |
91 |
210N |
289 |
792 |
616 |
KK |
970 |
013 |
438 |
550 |
93 |
100N |
117 |
468 |
438 |
964 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
0 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
0 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
5 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
5 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
26 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
347 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
3015 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 16-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
796 |
102 |
26 |
1tr |
Nhì |
372 |
990 |
088 |
212 |
45 |
350N |
Ba |
950 |
878 |
621 |
90 |
210N |
418 |
444 |
746 |
KK |
213 |
558 |
775 |
281 |
294 |
100N |
795 |
260 |
011 |
741 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
1 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
2 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
2 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
6 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
54 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
442 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
4685 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 13-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
389 |
621 |
38 |
1tr |
Nhì |
912 |
232 |
646 |
669 |
61 |
350N |
Ba |
243 |
141 |
448 |
50 |
210N |
342 |
444 |
544 |
KK |
530 |
527 |
838 |
859 |
63 |
100N |
269 |
925 |
726 |
929 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
1 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
0 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
4 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
6 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
40 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
487 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
3042 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 11-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
866 |
220 |
11 |
1tr |
Nhì |
698 |
263 |
185 |
215 |
40 |
350N |
Ba |
125 |
650 |
080 |
53 |
210N |
293 |
221 |
118 |
KK |
186 |
655 |
448 |
217 |
100 |
100N |
251 |
304 |
359 |
773 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
0 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
2 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
9 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
1 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
54 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
406 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
3256 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 09-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
482 |
091 |
47 |
1tr |
Nhì |
456 |
242 |
147 |
455 |
50 |
350N |
Ba |
573 |
605 |
618 |
106 |
210N |
044 |
206 |
788 |
KK |
573 |
256 |
682 |
946 |
76 |
100N |
216 |
755 |
603 |
198 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
0 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
1 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
3 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
6 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
65 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
500 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
4912 |
40.000 |
XS Max 3D ngày 06-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải |
Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
Nhất |
848 |
262 |
18 |
1tr |
Nhì |
317 |
511 |
600 |
244 |
70 |
350N |
Ba |
434 |
454 |
993 |
61 |
210N |
138 |
880 |
046 |
KK |
519 |
918 |
818 |
306 |
93 |
100N |
831 |
091 |
833 |
439 |
G1 |
Trùng 2 số G1 |
0 |
1.000.000.000 |
G2 |
Trùng 2 số G2 |
1 |
40.000.000 |
G3 |
Trùng 2 số G3 |
2 |
10.000.000 |
G4 |
Trùng 2 số G.KK |
3 |
5.000.000 |
G5 |
Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK |
24 |
1.000.000 |
G6 |
Trùng 1 số G1 |
331 |
150.000 |
G7 |
Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK |
2907 |
40.000 |